Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 19001 | LÊ VĂN LÂM | 000381/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BVM Thanh tâm |
| 19002 | Bùi Thị Phương | 000382/TH-GPHN | Theo PL XII | 18th | BV Tỉnh |
| 19003 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 000384/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV QXuong |
| 19004 | Lê thị phương anh | 000383/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 12th | BV Tỉnh |
| 19005 | Hoàng Ngọc Hiếu | 000385/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | PK Nha BS Tuấn |
| 19006 | Hoàng Hải Ly | 000386/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | chưa |
| 19007 | Đỗ Văn Hoàn | 000387/TH-GPHN | Theo PL XI | 12th | Chưa |
| 19008 | Trịnh Thị Nga | 000388/TH-GPHN | Nhi khoa | 18th | Chưa |
| 19009 | Lê Kim Anh | 000389/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 12th | BV Tỉnh |
| 19010 | Nguyễn Thị Phương | 000390/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 6th | BV Hải tiến |
| 19011 | Nguyễn Thị Ngân | 000391/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | chưa |
| 19012 | Ngô Thị Thanh Hằng | 000392/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Vlocj |
| 19013 | Phạm Thị Chuyên | 000393/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Vlocj |
| 19014 | Nguyễn Thị Mai Hương | 000394/TH-GPHN | Theo PL XII | mất | BV TP |
| 19015 | Lê Thị Hà | 000395/TH-GPHN | Theo PL XII | mất | BV TP |
| 19016 | Mai Thị Hiền | 000396/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV TĐCQ |
| 19017 | Nguyễn Thị Hằng | 000397/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV TP |
| 19018 | Lê Xuân Thông | 000398/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV Ntiet |
| 19019 | Lê Phương Thúy | 000399/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | BV YHCT |
| 19020 | Trần Thị Thanh Hiền | 000400/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | BV HR |
| 19021 | Phạm Thị Ngân | 000401/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | Chưa |
| 19022 | Bùi Thị Trâm | 000402/TH-GPHN | Ngoại | 18th | BV HR |
| 19023 | Lê Thị Hoài Linh | 000403/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | BV Tâm An |
| 19024 | Dương Thị Hà | 000404/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | PKDK Thành Đạt |
| 19025 | Lê Đình Nam | 000405/TH-GPHN | Theo PL XII | 3 năm | Cung cấp CCHN Cũ |
| 19026 | Lê Văn Dũng | 000406/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TTYT Thường Xuân |
| 19027 | Đỗ trọng hà | 000407/TH-GPHN | Theo PL XII | 2 năm | TT CSNCT |
| 19028 | Lê Thị Thúy Loan | 000408/TH-GPHN | THEO pl VII | 18th | BV Đại An |
| 19029 | Lê Thị Lan Anh | 000409/TH-GPHN | Theo PL XII | 28th | TTBTXH |
| 19030 | Nguyễn Yến linh | 000410/TH-GPHN | THEP pl XI | 13TH | chưa |
| 19031 | Nguyễn Thị Hằng | 000411/TH-GPHN | SPK | 18th | chưa |
| 19032 | Phạm Thị Như Trang | 000412/TH-GPHN | XNYH | 9th | TTYT Đông Sơn |
| 19033 | THIỀU THỊ HƯƠNG | 000413/TH-GPHN | Thep PL XII | 9th | TYT Đông Minh |
| 19034 | Lê Thị Lài | 000414/TH-GPHN | Thep PL XII | 10th | BV Thọ Xuân |
| 19035 | Nguyễn Quang Trung | 000415/TH-GPHN | Nhi Khoa | 18th | chưa |
| 19036 | Bùi Văn Tuấn | 000416/TH-GPHN | Theo PL XII | 15th | BV Tỉnh |
| 19037 | Lê Thị Thu Hường | 000417/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | Chưa |
| 19038 | Hoàng Thị Uyên | 000418/TH-GPHN | XNYH | 10th | BV TĐT |
| 19039 | Trần Thị Tuyết | 000419/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | BV TĐT |
| 19040 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 000420/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Pthinh |
Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa