Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 19041 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 000421/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Pthinh |
| 19042 | NGUYỄN THỊ HOÀI LINH | 000422/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Pthinh |
| 19043 | LÊ VĂN HÙNG | 000423/TH-GPHN | KTHA Theo PL XIV | 9th | BV Pthinh |
| 19044 | LÊ THỊ HƯỜNG | 000424/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Pthinh |
| 19045 | LÊ THỊ MAI | 000425/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Pthinh |
| 19046 | LÊ VĂN TÙNG | 000426/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV Pthinh |
| 19047 | TRẦN HOÀNG NAM | 000427/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV Pthinh |
| 19048 | CAO THỊ THẮM | 000428/TH-GPHN | Theo PL XII | 10th | Chưa |
| 19049 | Mai Thanh Sơn | 000429/TH-GPHN | XNYH | 12th | PK Đàn Hường |
| 19050 | TRƯƠNG THỊ THU NGA | 000430/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV Pthinh |
| 19051 | Tống Văn Quảng | 000431/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV TĐCQ |
| 19052 | NGUYỄN QUỐC VŨ | 000432/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV Pthinh |
| 19053 | NGUYỄN THỊ LINH | 000433/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV Pthinh |
| 19054 | LÊ LƯƠNG SỸ | 000434/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV Pthinh |
| 19055 | NGUYỄN THỊ HOA | 000435/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV Pthinh |
| 19056 | MAI THỊ THƠ | 000436/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV Pthinh |
| 19057 | TRẦN THỊ MAI HƯƠNG | 000437/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV Pthinh |
| 19058 | hà Ngọc Linh | 000438/TH-GPHN | Thep PL V | 18th | TYT Nguyệt Ấn |
| 19059 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 000439/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV Pthinh |
| 19060 | Nguyễn Thị Tâm | 000440/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | BV HL |
| 19061 | NGUYỄN THỊ VUI | 000441/TH-GPHN | Theo PL X | 9th | Chưa |
| 19062 | PHẠM THỊ THẢO | 000442/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | Chưa |
| 19063 | LÊ VĂN LONG | 000443/TH-GPHN | Theo PL X | 9th | Chưa |
| 19064 | Phùng Bá Tiến | 000444/TH-GPHN | KTHA Theo PL XIV | 9th | BV Thạch Thành |
| 19065 | Hoàng Văn Tài | 000445/TH-GPHN | Ngoại khoa | 18th | Chưa |
| 19066 | BÙI VĂN KHÁNG | 000446/TH-GPHN | Theo PL XII | 12th | PKDK Nhung Hiếu |
| 19067 | Lê Xuân Hùng | 000447/TH-GPHN | Theo PL VII | 18th | TTYT Thường Xuân |
| 19068 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 000448/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | BV YHCT |
| 19069 | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | 000449/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | chưa |
| 19070 | Lê Thị Viên | 000450/TH-GPHN | Theo PL XII | 15th | chưa |
| 19071 | Lê Ngọc Cương | 000451/TH-GPHN | Theo PL XII | 18th | BV Tỉnh |
| 19072 | Nguyễn Xuân Đông | 000452/TH-GPHN | Ngoại khoa | 18th | chưa |
| 19073 | Vũ Đức Việt | 000453/TH-GPHN | KTHA Theo PL XIV | 6th | BV Hải Tiến |
| 19074 | Nguyễn Văn Hoàng | 000454/TH-GPHN | KTHA Theo PL XIV | 6th | BV Hải Tiến |
| 19075 | Cao Văn Chiến | 000455/TH-GPHN | KTHA Theo PL XIV | 6th | BV Hải Tiến |
| 19076 | Trần Thị Khánh Vân | 000456/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | chưa |
| 19077 | PHẠM THỊ LAN | 000457/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | Chưa |
| 19078 | Phạm Văn Tiến Cương | 000458/TH-GPHN | Phụ Sản | 18th | chưa |
| 19079 | LƯU NGỌC TUẤN | 000459/TH-GPHN | Y khoa | 15th | BV HR |
| 19080 | NGUYỄN TRỌNG TUẤN | 000460/TH-GPHN | Y Khoa | 15th | BV HR |
Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa