Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
18961Lê Thị Thu Hà000341/TH-GPHNTheo PL XII10THpkdk NAM SƠN
18962Nguyễn Thị Xuân000342/TH-GPHNTheo PL XII9THchưa
18963Nguyễn Quốc Hội000343/TH-GPHNNgoại khoa18thchưa
18964Vũ Thị Thu000344/TH-GPHNXNYH theo PL XIV9thBV Nhi
18965Trịnh Thị Lan Anh000345/TH-GPHNTheo PL XII9thChưa
18966Lê Thị Lan000346/TH-GPHNTheo PL XII9thTYT Đông Thanh
18967Hà thuý thảo000347/TH-GPHNTheo PL VI18thChưa
18968VŨ TIẾN LINH000348/TH-GPHNTheo PL XI12thChưa
18969Phạm Văn Nam000349/TH-GPHNXNYH theo PL XIV9thBV PHCN
18970LÊ THỊ YẾN000350/TH-GPHNTheo PL X9thchưa
18971Bùi Văn Hợp000351/TH-GPHNTheo PL V18thTTYT Như Thanh
18972Ngô Thị Oanh000352/TH-GPHNTheo PL XII9thTTYT Đông Sơn
18973Lê Thị Hoàng Yến000353/TH-GPHNTheo PL VI18thBV HR
18974Trịnh Thị Thảo000354/TH-GPHNTheo PL V18thTYT Yên Phú
18975NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG000355/TH-GPHNTheo PL V18thChưa
18976Nguyễn Duy Thành000356/TH-GPHNTheo PL XII12thBVABH
18977MAI NHÂN TUẤN000357/TH-GPHNPHCN Theo PL XIV8thBV HL
18978Lê Thị Thúy Hằng000358/TH-GPHNTheo PL V12thBV Hrong
18979Lê Thị Hà000326/TH-GPHNXNYH theo PL XIV9thBV Thiệu Hóa
18980Trần Cảnh Thành000359/TH-GPHNThep PL V18thTYT Thiệu Quang
18981Hoàng Thị Thanh Thảo000360/TH-GPHNXNYH theo PL XIV9thBV Nhi
18982Lê Ngọc Phương Thảo000361/TH-GPHNXNYH theo PL XIV9thTTKSBT
18983NGUYỄN THỊ XUÂN000362/TH-GPHNXNYH theo PL XIV9thBV Nhi
18984HÀ THỊ LAN HƯƠNG000363/TH-GPHNTheo PL V18thBV NGọc Lặc
18985Lê Trang Nhung000364/TH-GPHNTheo PL V18thChưa
18986Lê Thị Hương000365/TH-GPHNTheo PL V18thTYT Phùng Giáo
18987NGUYỄN THỊ THÚY000366/TH-GPHNTheo PL V18thBV Ngọc Lặc
18988Lê Thị Hằng000367/TH-GPHNTheo PL V18thTYT Minh Tiến
18989Dương Thị Loan000368/TH-GPHNXNYH theo PL XIV9thBV Nhi
18990Tạ Quang Hùng000369/TH-GPHNTheo PL XII9thBV Tỉnh
18991Nguyễn Minh châu000370/TH-GPHNKCB Ngoại khoa18thchưa
18992NGUYỄN ANH VĂN000372/TH-GPHNTheo PL V18thBV Hrong
18993Đoàn Thị Hoài Thu000373/TH-GPHNXNYH theo PL XIV9thBV Phổi
18994TRẦN THỊ NGỌC MAI000374/TH-GPHNXNYH theo PL XIV9thTTKSBT
18995Trương Đình Tha000375/TH-GPHNTheo PL XI12thBV Hoằng Hóa
18996Trần Thị Thu Thảo000376/TH-GPHNThoe PL V18thBV QX
18997Nguyễn Thị Tâm000371/TH-GPHNXNYH theo PL XIV18thTTKSBT
18998Đoàn Thị Hương000377/TH-GPHNTheo PL V18thBV Qxuong
18999Phạm Thị Lệ Hồng000378/TH-GPHNTheo PL V18thBV Thạch Thành
19000Mai Thị Huyền000379/TH-GPHNTheo PL XII6thBV Hải Tiến

Công khai kết quả giải quyết TTHC