| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 18681 | Trịnh Chí Giao | 002917/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó giám đốc |
| 18682 | Nguyễn Gia Vinh | 003027/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, Nội soi tiêu hóa, khám và thắt trĩ; VLTL-PHCN | Nghỉ hưu 1/10/2024 | BV YDCT |
| 18683 | Lê Thị Lan Hương | 002918/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Trưởng khoa Nội chung |
| 18684 | Nguyễn Thị Quý | 003022/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng II, Trưởng khoa Nội nhi |
| 18685 | Nguyễn Thị Hương | 001390/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Trưởng khoa Nội lão |
| 18686 | Nguyễn Thị Thanh | 003026/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng II, Trưởng khoa Nội phụ |
| 18687 | Lê Thị Lan Anh | 000537/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường bằng phương pháp YHCT, Phẫu thuật trĩ, nội soi hậu môn-trực tràng, VLTL-PHCN; ngoại ổ bụng-cắt trĩ bằng phương pháp Ferguson | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng II, Trưởng khoa Ngoại |
| 18688 | Dương Cẩm Dung | 003023/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Nghỉ hưu 1/10/2024 | BV YDCT |
| 18689 | Hoàng Văn Thạch | 001198/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Châm cứu dưỡng sinh |
| 18690 | Nguyễn Hoàng Anh | 002901/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng II, Trưởng khoa Khám bệnh |
| 18691 | Phan Văn Lưu | 003030/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN; Nội soi TMH | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Nội lão |
| 18692 | Lê Thành Long | 002906/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; CCĐT YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Khám bệnh |
| 18693 | Mai Thị Dương | 003025/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng II, Trưởng khoa Nội A |
| 18694 | Đinh Văn Dũng | 004435/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; HSTC, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Nội lão |
| 18695 | Nguyễn Viết Quang | 002910/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, Gây mê hồi sức; VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Ngoại |
| 18696 | Lường Anh Tú | 004433/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, Phẫu thuật trĩ; VLTL- PHCN, Tán sỏi ngoài cơ thể, chuyên khoa định hướng ngoại bụng, | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Ngoại |
| 18697 | Nguyễn Thị Luân | 004434/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, VLTL-PHCN, Siêu âm tổng quát ổ bụng, nội soi tiêu hóa trên, đo mật độ xương chẩn đoán | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Nội phụ |
| 18698 | Cao Thạch Tâm | 007490/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, chuyên khoa VLTL-PHCN, Nội soi tiêu hóa chấn đoán | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Trưởng khoa Châm cứu dưỡng sinh; |
| 18699 | Mai Nam | 008414/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, VLTL-PHCN; Điện thần kinh cơ, Định hướng răng hàm mặt | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa VLTL-PHCN |
| 18700 | Trịnh Chí Hoàng Anh | 003866/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
| 18701 | Lưu Văn Quyết | 002908/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, Phẫu thuật trĩ, nội soi tiêu hóa trên; siêu âm tổng quát, tán sỏi ngoài cơ thể, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
| 18702 | Mai Thị Kim Hoà | 011909/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Nội A |
| 18703 | Phạm Thu Hoài | 011908/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
| 18704 | Trịnh Thị Huyền | 005955/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
| 18705 | Nguyễn Thị Thuý Nga | 011928/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ |
| 18706 | Nguyễn Thị Phương Hoa | 011907/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Hồi sức tích cực-Chống độc |
| 18707 | Hoàng Ngọc Tám | 002919/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Trưởng khoa VLTL-PHCN |
| 18708 | Nguyễn Văn Dũng | 009052/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Nội chung |
| 18709 | Đỗ Thị Huyền | 009051/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, VLTL-PHCN; Điều dưỡng nha khoa | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
| 18710 | Lê Thị Hoa | 013398/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; VLTL-PHCN, HSTC | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Trưởng phòng Quản lý chất lượng |
| 18711 | Đỗ Văn Duân | 013399/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; VLTL-PHCN, Khí công dưỡng sinh-xoa bóp bấm huyệt | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Nội nhi |
| 18712 | Vũ Thị Quế | 013085/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng khoa Hồi sức tích cực-Chống độc |
| 18713 | Nguyễn Thị Thuý Quỳnh | 004640/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III, Phó trưởng phòng KHTH |
| 18714 | Nguyễn Thị Việt | 13647/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
| 18715 | Lê Thị Lan Phương | 13957/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
| 18716 | Phùng Bá Huệ | 13961/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
| 18717 | Hoàng Anh Dũng | 14501/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
| 18718 | Trịnh Thị Huyền | 15173/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
| 18719 | Trịnh Văn Giới | 15235/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |
| 18720 | Nguyễn Văn Sang | 016492/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; VLTL-PHCN, Ô xy cao áp | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ hạng III |