| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 18641 | Lê Thị Quỳnh | 011494/TH-CCHN | KCB CK Mắt | Từ 28/5; 7h-17h từ thứ 2 đến Thứ 6 | PK Mắt |
| 18642 | Lê Thị Thơm | 000178/TH- GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tứ số 32/2023/TT-BYT | 15/05/2024Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng đại học |
| 18643 | Thiều Thị Trang | 000184/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tứ số 32/2023/TT-BYT | Từ 15/05/2024; Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng đại học |
| 18644 | Lê Minh Hải | 003298/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | Từ 28/5/2024; 7h-17h các ngày trong tuần | PTPK Ngoại |
| 18645 | Lê Văn Tài | 024333/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/5/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Đón tiếp; lấy mẫu xét nghiệm |
| 18646 | Hà Thị Lan Anh | 004915/TH-CCHN | KCB nhi khoa | Từ 28/4/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PTPK nhi |
| 18647 | Nguyễn Văn Thay | 000155/TB-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ 3.8.2024 | PKĐK Trung Tâm |
| 18648 | Nguyễn Văn Diệu | 000024/TH-GPHN | KCB YHCT Theo PL VI | Từ 03/6/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
| 18649 | Trương Thị Hằng | 000262/TH-GPHN | KCB YHCT Theo PL VI | Từ 28/5/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
| 18650 | Trịnh Thị Ngọc | 020558/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Nhi - Trưởng khoa Nhi |
| 18651 | Hà Thị Huyền Trang | 016511/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từu 01/1/2024; 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
| 18652 | Trần Vân Anh | 000209/TH-GPHN | KCB Y khoa | Từ 17/5/2024; 8h/ngày từ thứ 2 đến CN | bác sỹ khoa Truyền nhiễm |
| 18653 | Phạm Thị Hà | 019697/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số , tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00 7 ngày/ tuần | Điều dưỡng viên |
| 18654 | Nguyễn Thị Liễu | 3472/TH-CCHND | - Quầy thuốc
- Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu
- Tủ thuốc của trạm y tế | 07h00-17h00 7 ngày/ tuần | Dược sỹ trung học |
| 18655 | Dương Thị Nguyệt | 005312/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 7 ngày/ tuần | Y sỹ Sản – phụ khoa |
| 18656 | Hoàng Thị Hải | 011903/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số , tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00 7 ngày/ tuần | Điều dưỡng |
| 18657 | Phạm Xuân Tình | 016146/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 07h00-17h00 7 ngày/ tuần | Y sỹ |
| 18658 | Lê Thị Hồng Oanh | 020108/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 07h00-17h00 7 ngày/ tuần | Y sỹ |
| 18659 | Đỗ Thị Hạnh | 005738/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu | 07h00-17h00 7 ngày/ tuần | Trung cấp kỹ thuật vật lý trị liệu |
| 18660 | Nguyễn Hoàng Anh | 018248/TH-CCHN | KCB RHM | Từ thứ 2-CN từ 7h-19h | BS |
| 18661 | Vương Quốc Bình | 009478/QNA-CCHN | KCB RHM | Từ 2023; thứ 2-CN từ 7h-17h | BS |
| 18662 | Lê Thị Thắm | 020260/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ thứ 2-CN 7h-19h | Phụ bác sỹ |
| 18663 | Nguyễn Thị Huệ | 020253/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: 7h-19h | Phụ tá |
| 18664 | Trịnh Thị Ngọc | 004315/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từu thứ 2 đến CN từ 7h-19h | Phụ tá |
| 18665 | Nguyễn Thị Hồng | 000153/TH-GPHN | KCB Y khoa Theo PL V; CCĐT: Siêu âm tổng quát+ Siêu âm SPK; Đọc phim Xquang+ CT.scaner | từ 01/6/2024; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + thời gian trực | Bác sỹ |
| 18666 | Lê Linh Trâm | 000227/TH-GPHN | KCB YHCT Theo PL VI | Từ 01/6/2024; 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ thời gian trực | Bác sỹ |
| 18667 | Trần Thị Yến | 000297/TH-GPHN | KCB Y khoa Theo PL V | Từ 01/6/2024; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + thời gian trực | Bác sỹ |
| 18668 | Phạm Thị Chinh | 000298/TH-GPHN | KCB Y khoa theo PL V | Từu 01/6/2024; 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ thời gian trực | Bác sỹ |
| 18669 | Lê Phương Linh | 000296/TH-GPHN | KCB YHCT Theo PL VI | Từu 01/6/2024; 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ thời gian trực | Bác sỹ |
| 18670 | Mai Lan Phương | 000226/TH-GPHN | Theo Quy định tại PL XII | Từ 01/6/2024; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + thời gian trực | Điều dưỡng |
| 18671 | Trần Thị Ngọc Anh | 000300/TH-GPHN | KCB Y khoa; CCĐT: Thận nhân tạo; HSCC đọc phim Xquang | Từ 01/6/2024; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + tham gia trực | Bác sỹ |
| 18672 | Lê Hữu Trường | 000225/TH-GPHN | KCB Y khoa theo PL V; CCĐT Nội soi tiêu hóa | Từ 11/7/2024; nghỉ từ 21/4/2025 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
| 18673 | Trịnh Thị Thu | 000256/TH-GPHN | KCB YHCT Theo PL VI | Từ 01/6/2024; Từ 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT-PHCN |
| 18674 | Đỗ Thị Loan | 000229/TH-GPHN | Khám
bệnh,
chữa bệnh
Y khoa | Nghỉ việc từ 1/10/2024 | BVĐK Hậu Lộc |
| 18675 | Phạm Thị Lài | 000288/TH-GPHN | Khám bệnh,chữa bệnh Y khoa | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Hồi sức cấp cứu |
| 18676 | Vũ Thị Phương Trang | 000269/TH-GPHN | KCB Y khoa theo PL V | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Tim mạch-Lão học |
| 18677 | Trương Hoài Nam | 000284/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm khoa Cận lâm sàng |
| 18678 | Nguyễn Thị Nghĩa | 000167/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh y học cổ truyền theo PL VI | Từ 01/6/2024; nghỉ từ 08/10/2024 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
| 18679 | Lê Ngọc Anh | 7989/CCHN-D-SYT-TH | Dược Sĩ | Từ 01/6/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Cấp phát thuốc BHYT |
| 18680 | Bùi Thị Thủy | 000221/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm thông tư 32/2023/TT-BYT | Từ tháng 05/2024; 0700-1730 Thứ 2, 3, 4, 5, 6, 7 +Trực và điều động | Bác sĩ điều trị |