| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 11401 | Trương Thị Liên | 016445/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB bằng YHCT - Bác sỹ |
| 11402 | Nguyễn Xuân Vũ | 015848/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;VLTL & PHCN; Tâm thần cơ bản | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
| 11403 | Bùi Thị Anh | 017890/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;Thần kinh cơ bản; Điện tim | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
| 11404 | Trịnh Thị Hiền | 019432/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB bằng YHCT - Bác sỹ |
| 11405 | Phạm Quang Thọ | 012980/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;VLTL & PHCN | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên VLTL&PHCN - Điều dưỡng trưởng khoa YHCT&PHCN |
| 11406 | Tống Thị Thu | 012984/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên Vật lý trị liệu- phục hồi chức năng;VLTL & PHCN | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên Vật lý trị liệu- phục hồi chức năng |
| 11407 | Vũ Bá Tuấn | 013207/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;VLTL & PHCN | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | kỹ thuật viên VLTL & PHCN |
| 11408 | Đinh Thị Thu Nga | 013072/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Y sĩ y học cổ truyền | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Y sỹ Y học cổ truyền |
| 11409 | Lê Thị Trang C | 012920/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;VLTL & PHCN | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | kỹ thuật viên VLTL&PHCN |
| 11410 | Đào Thị Lý | 13479/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;VLTL & PHCN | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên Vật lý trị liệu- phục hồi chức năng |
| 11411 | Trịnh Ngọc Kết | 15803/TH-CCHN | KCB bằng YHCT;cấy chỉ, châm cứu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ Y học cổ truyền |
| 11412 | Trịnh Văn Hưng | 017318/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;VLTL & PHCN | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | kỹ thuật viên VLTL & PHCN |
| 11413 | Lê Xuân Tùng | 13774/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11414 | Nguyễn Ngọc Thuỷ | 13758/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;YHCT | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Y sĩ y học cổ truyền |
| 11415 | Lê Văn Lâm | 3442/TH-CCHN | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sỹ CKI - Trưởng khoa Dược |
| 11416 | Dương Hùng Sơn | 421/CCHND-SYT-HP | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ đại học |
| 11417 | Phạm Thị Hậu | 6239/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
| 11418 | Lưu Quang Nam | 6240/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
| 11419 | Trịnh Thị Bích | 1718/TH-CCHND | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
| 11420 | Trịnh Thị Hương | 6349/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
| 11421 | Phạm Thị Thắm | 6242/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
| 11422 | Trần Thị Phương | 6241/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
| 11423 | Hồ Thị Thúy | 6238/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sĩ trung học |
| 11424 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 012585/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa- CK chẩn đoán hình ảnh, điện não, lưu huyết não chẩn đoán;Chẩn đoán hình ảnh bằng cắt lớp vi tính | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa, CK Chẩn đoán hình ảnh - Trưởng khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 11425 | Phạm Đắc Thắng | 14817/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 11426 | Lê Thị Dung | 13739/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;chẩn đoán hình ảnh, chẩn đoán và điều trị bệnh cơ xương khớp | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa, chẩn đoán hình ảnh - Bác sỹ |
| 11427 | Nguyễn Sĩ Hòa | 013155/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm;Xét nghiệm HIV/AIDS | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Chuyên khoa xét nghiệm - Kỹ thuật viên trưởng |
| 11428 | Phạm Thị Chuyên | 000393/TH-GPHN | Xét nghiệm y học theo quy định tại Phụ lục XIV ban hành kèm theo thông tư số 32/2023/TT-BYT; Huyết học và truyền máu | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Cử nhân xét nghiệm |
| 11429 | Ngô Thị Thanh Hằng | 000392/TH-GPHN | Xét nghiệm y học theo quy định tại Phụ lục XIV ban hành kèm theo thông tư số 32/2023/TT-BYT;Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Cử nhân xét nghiệm |
| 11430 | Phạm Chí Cương | 018183/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm;Xét nghiệm HIV/AIDS | Chuyển đến Từ tháng 7/2025; 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Chuyên khoa xét nghiệm |
| 11431 | Nguyễn Văn Đạt | 013006/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên |
| 11432 | Phạm Quốc Triệu | 012919/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh;Kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên |
| 11433 | Lê Thanh Tùng | 016543/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh;Kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên |
| 11434 | Ngô Trang Nhung | 017709/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11435 | Đỗ Thị Thảo | 13481/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11436 | Nguyễn Thị Bình | 012894/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11437 | Trần Thị Thanh | 019051/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11438 | Hà Xuân Sang | 016962/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;XN sinh hóa- huyết học-vi sinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11439 | Nguyễn Thị Hồng | 017870/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Gây mê hồi sức | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa, gây mê hồi sức - Trưởng khoa Gây mê hồi sức |
| 11440 | Lê Thị Dung | 006250/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Gây mê hồi sức | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng, gây mê hồi sức - Điều dưỡng trưởng khoa Ngoại tổng hợp |