| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 11281 | Ngô Thanh An | 001714/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phó Giám đốc |
| 11282 | Lê Đình Chính | 009095/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11283 | Lê Thanh Bình | 001617/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phó trưởng phòng |
| 11284 | Đặng Thị Tuyến | 009086/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11285 | Nguyễn Thị Hằng | 007740/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11286 | Trịnh Thị Thanh | 005140/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11287 | Trịnh Thị Thủy | 007376/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
| 11288 | Hoàng Quốc Đạt | 14785/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
| 11289 | Trịnh Thanh Hải | 001674/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11290 | Trần Lê Mơ | 006987/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; điện tim | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Ngoại, điện tim - Giám đốc |
| 11291 | Lê Đức Quân | 002545/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Sản phụ khoa và KHHGĐ;Siêu âm, nội soi cổ tử cung, phẫu thuật viên; phẫu thuật nội soi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Phụ Sản - Phó Giám đốc |
| 11292 | Lê Đình Thành | 012584/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Sản phụ khoa, gây mê hồi sức, hóa sinh;Siêu âm, phẫu thuật viên, phẫu thuật nội soi | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa, gây mê hồi sức, hóa sinh - Phó Giám đốc |
| 11293 | Phạm Văn Hưng | 006259/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Ngoại;Phẫu thuật viên, RHM, siêu âm, phẫu thuật nội soi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Ngoại -Trưởng Phòng KHTH |
| 11294 | Đỗ Thị Tuyến | 016106/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11295 | Trần Đức Khuyến | 002537/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT;Điện não, lưu huyết não | Nghỉ từ 1/9/2024 | BVĐK Vĩnh Lộc |
| 11296 | Nguyễn Thị Dung | 006712/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Trưởng Phòng Điều dưỡng |
| 11297 | Tiết Thị Bình | 001104/ĐNA-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Phó trưởng phòng Điều dưỡng |
| 11298 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 006706/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Trưởng khoa Dinh dưỡng |
| 11299 | Hoàng Thị Hạnh | 006456/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Dinh dưỡng |
| 11300 | Phạm Ngọc Bích | 002538/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK RHM và làm RHG;RHM | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM và làm RHG -Trưởng khoa khám bệnh |
| 11301 | Vũ Văn Hải | 006709/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Nội, siêu âm chẩn đoán; | Chuyển đến Từ tháng 7/2025; 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, siêu âm chẩn đoán |
| 11302 | Ngô Thị Cúc | 012950/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK xét nghiệm Huyết học- truyền máu; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa, Chuyên khoa xét nghiệm Huyết học - truyền máu |
| 11303 | Vũ Thị Hà | 012973/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11304 | Phạm Thị Tuyết Trang | 013153/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên- Điều dưỡng trưởng khoa Phòng khám |
| 11305 | Trịnh Minh Châu | 019400/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;VLTL & PHCN | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | kỹ thuật viên VLTL & PHCN |
| 11306 | Trịnh Thị Huyền Trang | 017315/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11307 | Vi Thị Nghĩa | 009562/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11308 | Nguyễn Thị Thu | 13478/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11309 | Nguyễn Thị Lý | 017456/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11310 | Lê Thị Thơi | 013151/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; kỹ thuật viên lưu huyết não | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên lưu huyết não |
| 11311 | Phạm Văn Tú | 002539/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, khám chữa bệnh RHM và làm RHG; Siêu âm, điện não, điện tim, LHN; YHCT, truyền nhiễm | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa, khám chữa bệnh RHM và làm RHG - Trưởng khoa Truyền nhiễm |
| 11312 | Đinh Trà My | 0005585/SL-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; | Chuyển đến từ tháng 7/2025;8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
| 11313 | Lê Thị Nga | 006705/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | Chuyển đến từ tháng 7/2025; 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
| 11314 | Nguyễn Thị Nguyên | 012912/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Chuyển đến từ tháng 7/2025; 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên; |
| 11315 | Lê Thị Thanh | 006253/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; ktv xét nghiệm | Chuyển đến từ tháng 7/2025; 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| 11316 | Bùi Thị Thảo | 012921/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Chuyển đến từ 7/2025; 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên; |
| 11317 | Trịnh Văn Sạu | 012975/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên Xquang; | chuyển đến Từ tháng 7/2025; 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên Xquang |
| 11318 | Hoàng Thị Nga | 016271/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Chuyển đến từ tháng 7/2025; 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên; |
| 11319 | Mai Thị Thắm | 13482/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Chuyển đến BVĐK Vĩnh Lộc từ tháng 7/2025;8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
| 11320 | Lường Thị Yến | 017059/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Chuyển đến BVĐK Vĩnh Lộc từ tháng 7/2025; 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên; |