| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 11481 | Lê Thị Thùy | 014592/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ từ 10/7/2023 | BVĐK Đại An |
| 11482 | Lê Thị Hoài | 018221/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ từ 25/08/2023 | BVĐK Đại An |
| 11483 | Đỗ Phương Hạnh | 012200/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Nghỉ việc từ T12/2023 | BVĐK Đại An |
| 11484 | Trần Đức Thắng | 000657/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | Nghỉ việc từ thangs/2024 | BVĐK Đại An |
| 11485 | Phạm Thị Hằng | 15045/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | Nghỉ việc từ tháng 9/2024 | BVĐK Đại An |
| 11486 | Lê Văn Thương | 018370/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Nghỉ từ tháng 1/2025 | BVĐK Đại An |
| 11487 | Nguyễn Thị Quyên | 006334/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc; Quầy thuốc; Tủ thuốc TYT | Nghỉ việc tư 15/03/2023 | BVĐK Đại An |
| 11488 | Trịnh Văn Tiến | 014245/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ việc từ 2024 | BVĐK Đại An |
| 11489 | Phạm Văn Duyệt | 018500/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | nghỉ việc từ 31/05/2023 | BVĐK Đại An |
| 11490 | Phạm Ngọc Nam | 017855/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | nghỉ việc từ 31/08/2023 | BVĐK Đại An |
| 11491 | Lê Thị Hiền | 014848/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ việc từ 2024 | BVĐK Đại An |
| 11492 | Lê Thế Cường | 016370/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 15/09/2023 | BVĐK Đại An |
| 11493 | Trần Thanh Hải | 017266/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Nghỉ việc từ 31/3/2023 | BVĐK Đại An |
| 11494 | Trần Ngọc Minh | 003272/TH-CCHN | Khám chữa bệnh, chữa bệnh chuyên Ngoại khoa. | Nghỉ việc từ tháng 7/2023 | BVĐK Đại An |
| 11495 | Trần Ngọc Hưng | 019067/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh;Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ cơ bản | nghỉ từ 20/6/2024 | BVĐK Đại An |
| 11496 | Lê Thị Trang | 018424/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ việc từ 30/04/2023 | BVĐK Đại An |
| 11497 | Lê Thị Hằng | 008585/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | nghỉ từ 10/10/2023 | BVĐK Đại An |
| 11498 | Mai Anh Thanh | 004719/PT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Ngoại khoa | Từ 10/3/2025; 6h30-17h thứu 2 đến CN được nghỉ 1 ngyaf + trực và điều động | BS Khoa ngoại T.hợp |
| 11499 | Lê Thị Hằng | 005069/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y Học cổ truyển | Nghỉ từ 09/01/2024 | BVĐK Đại An |
| 11500 | Trần Văn Bình | 019395/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc từ 18/6/2023 | BVĐK Đại An |
| 11501 | Nguyễn Thị Tuấn | 001473/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y Học cổ truyển | Nghỉ việc từ 1/10/2024 | BVĐK Đại An |
| 11502 | Hà Nhật Lệ | 14842/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | chuyển công tác từ 01/9/2023 | BVĐK Cẩm Thủy |
| 11503 | Hà Thị Hương | 000711/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM | Nghỉ từ 06/02/2023) | BVĐK Cẩm Thủy |
| 11504 | Lê Thị Cẩm Lệ | 004212/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Báo giảm (NGhỉ hưởng chế độ BHXH từ 01/08/2023) | BVĐK Cẩm Thủy |
| 11505 | Nguyễn Tuấn Hạnh | 004161/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa, phẫu thuật nội soi | Nghỉ hưu từ tháng 10/2023 | BVĐK Cẩm Thủy |
| 11506 | Lê Xuân Thành | 574/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ Trưởng khoa |
| 11507 | Lê Trí Bách | 2306/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ Phó khoa |
| 11508 | Ngô Thị Hải | 3035/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
| 11509 | Trịnh Thị Hà | 633/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
| 11510 | Nguyễn Thị Thùy | 2677/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
| 11511 | Nguyễn Thị Nhung | 1807/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
| 11512 | Nguyễn Thị Bình | 5925/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
| 11513 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 5918/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
| 11514 | Nguyễn Bá Tú | 5969/CCHN-D-SYT-TH | Dược | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
| 11515 | Lê Thị Hồng | 020445/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
| 11516 | Phạm Ngọc Tiến | 010906/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên trưởng khoa |
| 11517 | Nguyễn Hoàng Yến | 020452/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
| 11518 | Nguyễn Thị Thanh Tịnh | 020453/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
| 11519 | Hà Thị Thông | 002697/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm y học | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
| 11520 | Lê Thị Giang | 019771/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm y học | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |