| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 11561 | Lê Thị Thu Hà | 17351/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp;Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
| 11562 | Tạ Thị Phương | 018678/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
| 11563 | Trương Thị Thơm | 14495/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
| 11564 | Trần Thị Thúy | 002687/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa |
| 11565 | Lê Thị Hà | 005224/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11566 | Phạm Thị Thảo | 010897/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11567 | Vũ Thị Thảo | 008220/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11568 | Lê Thị Huyền Trang | 008221/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11569 | Lê Thị Xuân | 002688/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11570 | Nguyễn Thị Thơm | 004715/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11571 | Nguyễn Văn Dũng | 000359/TH-CCHN; QĐ 620/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu;Điều trị bằng Laser, phẫu thuật Laser C02; Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ trưởng khoa |
| 11572 | Lê Thị Hồng | 004307/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
| 11573 | Mai Thị Ngọc Ánh | 016894/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
| 11574 | Lê Thị Xuyến | 002472/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu; Phẫu thuật Laser C02 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
| 11575 | Bùi Thị Thủy | 002709/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11576 | Mai Ngọc Dương | 011957/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11577 | Phùng Thanh Tùng | 012839/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11578 | Trương Ngọc Sơn | 010902/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11579 | Nguyễn Văn Chiến | 008224/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11580 | Lê Thu Hiền | 006185/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11581 | Nguyễn Thị Hoa | 012765/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11582 | Lê Thị Hồng Phượng | 002706/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11583 | Trần Thị Thanh Hương | 002711/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11584 | Cao Thị Dung | 008222/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11585 | Nguyễn Bá Hùng | 000617/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Giám đốc |
| 11586 | Lê Trường Sơn | 000302/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Trưởng phòng |
| 11587 | Phạm Thị Phương | 010904/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11588 | Trịnh Thị Trang | 008219/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11589 | Nguyễn Ngọc Vinh | 000411/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Trưởng phòng |
| 11590 | Lê Đức Vân | 007481/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Trưởng khoa |
| 11591 | Lương Đức Diễn | 000353/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Phó Giám đốc |
| 11592 | Nguyễn Anh Việt | 002481/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên kiêm trưởng khoa |
| 11593 | Bùi Văn Nhàn | 002701/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11594 | Nguyễn Thị Hải | 002712/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11595 | Trần Thị Lan Hương | 002694/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng Trưởng phòng |
| 11596 | Nguyễn Thị Lan Anh | 010898/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11597 | Nguyễn Thị Lan Anh | 017405/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11598 | Ngô Thị Diệu Linh | 019761/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
| 11599 | Ngô Công Nghiêm | 002551/TH-CCHN
206-QLHN/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa-Giám đốc |
| 11600 | Lê Văn Mong | 009545/TH-CCHN
150-QLHN/QĐ-SYT
965/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa. Bổ sung phạm vi hoạt động Phẫu thuật nội soi ổ bụng, phẫu thuật điều trị Trĩ, khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát ổ bụng | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa. Bổ sung phạm vi hoạt động Phẫu thuật nội soi ổ bụng, phẫu thuật điều trị Trĩ, khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát ổ bụng-Phó giám đốc |