| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 11521 | Lê Hồng Minh | 020441/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
| 11522 | Lê Đình Đại | 020451/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Chuyển BV Tỉnh từ tháng 11/2024 | BV Da Liễu |
| 11523 | Nguyễn Thị Hà | 020442/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
| 11524 | Trần Thị Đức | 002477/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Phó Giám đốc |
| 11525 | Hoàng Văn Mạnh | 000812/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM & làm RHG;Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu;Khám bệnh, chữa bệnh phẫu thuật tạo hình | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Trưởng khoa |
| 11526 | Mai Thị Huệ | 002470/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu;Phẫu thuật Laser Co2 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa |
| 11527 | Phạm Thị Lài | 008215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
| 11528 | Trương Văn Trường | 000154/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu;Siêu âm tổng quát chẩn đoán | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
| 11529 | Hà Thị Lương | 002692/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa |
| 11530 | Nguyễn Thị Phước Bình | 002690/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11531 | Trịnh Thị Oanh | 010899/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11532 | Phạm Thị Phượng | 002708/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11533 | Nguyễn Thị Thiệp | 002707/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11534 | Nguyễn Hữu Sơn | 010894/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11535 | Nguyễn Thị Hà Phương | 008218/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11536 | Phạm Văn Hải | 010905/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên CĐHA |
| 11537 | Lê Thị Ánh Tuyết | 002476/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu;Siêu âm tổng quát chẩn đoán;Điện tâm đồ chẩn đoán | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Trưởng khoa |
| 11538 | Trần Phương Anh | 018452/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
| 11539 | Nguyễn Thị Thu Hương | 008216/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa |
| 11540 | Nguyễn Hùng | 002704/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11541 | Hoàng Ngọc Trung | 018708/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11542 | Vũ Thị Liễu | 018693/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11543 | Nghiêm Thị Hồng | 002693/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11544 | Phạm Thị Thu Hà | 010901/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11545 | Lê Thị Ánh | 002710/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11546 | Lương Thị Ngọc Lan | 002689/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11547 | Lê Thị Thanh Phong | 002686/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11548 | Phan Thị Loan | 000355/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh thông thường chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Trưởng khoa |
| 11549 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 011954/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
| 11550 | Hoàng Thị Hoài | 017642/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
| 11551 | Trần Thị Kim Phượng | 002705/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa |
| 11552 | Nguyễn Thị Nhân | 002691/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11553 | Lê Thu Hoài | 011958/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11554 | Đỗ Thị Hải | 002703/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11555 | Trịnh Thị Thúy | 010895/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11556 | Nguyễn Thị Thảo | 002685/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11557 | Trương Công Hảo | 006054/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11558 | Mai Văn Tuyền | 008225/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 11559 | Nguyễn Thế Thương | 000616/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Trưởng khoa |
| 11560 | Hoàng Thị Điệp | 016377/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |