| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 11321 | Đỗ Thị Thanh Liên | 6006/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Chuyển đến từ tháng 7/2025; 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bán lẻ thuốc |
| 11322 | Phạm Thị Hằng | 009532/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên PHCN | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
| 11323 | Trịnh Minh Nhất | 006453/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa -CK Nội Nhi, GMHS; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Nhi, gây mê hồi sức - Trưởng khoa Hồi sức cấp cứu |
| 11324 | Trần Mạnh Hùng | 012932/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa;Hồi sức tích cực, Điện tim | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám, chữa bệnh đa khoa; Hồi sức tích cực, Điện tim; thần kinh cơ bản - Bác sỹ |
| 11325 | Nguyễn Viết Hưng | 018773/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
| 11326 | Nguyễn Thị Quyên | 019688/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa;Nội tiết | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám, chữa bệnh đa khoa;Nội tiết - Bác sĩ |
| 11327 | Trần Thị Thu Hiền | 006249/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Nội tổng hợp |
| 11328 | Trịnh Thị Ngọc | 012979/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11329 | Trương Văn Lộc | 012139/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Kỹ thuật viên xương bột | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11330 | Trịnh Thị Nga | 012784/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11331 | Trịnh Tuấn Anh | 015890/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Hồi sức tích cực | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11332 | Phạm Doãn Thái | 012898/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11333 | Vũ Ngọc Phượng | 016113/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11334 | Lưu Bá Vương | 013116/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11335 | Nguyễn Thị Hằng | 005067/QNI-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa - CK Nội Nhi; | Báo giảm Từ ngày 05/11/2024 | BVĐK Vĩnh Lộc |
| 11336 | Lê Thị Hà | 006461/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Các kỹ thuật ĐD Nhi khoa cơ bản | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Nhi |
| 11337 | Phạm Thị Nga | 006468/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Các kỹ thuật ĐD Nhi khoa cơ bản | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11338 | Hà Thị Mai | 012893/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11339 | Trịnh Thị Thu Hà | 006467/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11340 | Phạm Thị Quỳnh Hoa | 018852/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11341 | Trịnh Thị Trang | 016418/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Hồi sức tích cực, hồi sức nhi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11342 | Vũ Kim Duyên | 019281/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11343 | Lê Thị Do | 006454/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa - CK Nội; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa - Trưởng khoa Nội tổng hợp |
| 11344 | Nguyễn Thị Hương | 14701/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Nội tiết | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa, nội tiết - Bác sỹ |
| 11345 | Phạm Thị Thiên Lý | 016478/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Nội khoa; CCĐT siêu âm doppler tim cơ bản | 8h/ngày giờ hành chính từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa, nội khoa; Siêu âm tim |
| 11346 | Bùi Thị Lộc | 016567/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;nội soi tiêu hóa | Chuyển BV Thạch Thành từ 11/8/2025 | BVĐK Vĩnh Lộc |
| 11347 | Đỗ Thị Ngọc | 011969/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Hồi sức Cấp cứu |
| 11348 | Phạm Văn Tứ | 012931/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11349 | Vũ Thị Hiền | 013024/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11350 | Vũ Thị Lệ Thủy | 017536/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11351 | Vũ Thị Nhung | 018004/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11352 | Trịnh Thị Liên | 012897/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11353 | Ngô Thị Lan | 006460/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11354 | Vũ Thị Thủy | 013152/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11355 | Vũ Thị Thúy | 012981/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11356 | Bùi Thị Vân | 019305/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
| 11357 | Trịnh Thị Hằng | 14702/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Truyền nhiễm | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa |
| 11358 | Trịnh Thị Phương | 012896/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Da liễu | chuyển công tác sang TTYT Vĩnh lộc | BVĐK Vĩnh Lộc |
| 11359 | Phạm Thị Hiền | 017871/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB đa khoa - Bác sỹ |
| 11360 | Lê Thị Trang | 006470/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; | Chuyển công tác BV nhi | BVĐK Vĩnh Lộc |