| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 11241 | Lê Thị Ngọc Anh | 005119/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11242 | Lê Thị Điệp | 007403/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11243 | Lê Viết Tâm | 000338/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phó Giám đốc |
| 11244 | Lê Xuân Hùng | 001614/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phó Trưởng khoa, Phụ trách khoa |
| 11245 | Đàm Thị Huyên | 009211/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
| 11246 | Dương Thị Ngân | 005112/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11247 | Nguyễn Tiến Dũng | 008102/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11248 | Đỗ Thị Hiền | 007545/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11249 | Nguyễn Văn Hoài | 001686/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11250 | Dương Thị Loan | 001695/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa |
| 11251 | Hồ Thị Huế | 001594/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11252 | Lê Thị Lệ Chi | 009087/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11253 | Lê Văn Ngọc | 005117/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11254 | Tô Thị Quỳnh | 001701/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11255 | Vũ Thị Hường | 001586/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11256 | Hoàng Liên Hương | 008963/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11257 | Đào Ngọc Phúc | 018902/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11258 | Dương Thanh Hưng | 001611/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Trưởng Khoa |
| 11259 | Trần Thị Hương | 001715/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
| 11260 | Đậu Thị Nhung | 14656/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
| 11261 | Lê Thùy Linh | 001671/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11262 | Lưu Thị Thương | 001704/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11263 | Hoàng Thị Dung | 001697/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11264 | Nguyễn Thị Duyên | 001706/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11265 | Nguyễn Văn Hiếu | 001858/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11266 | Phan Thị Thu Thủy | 001711/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11267 | Lê Viết Đức | 009181/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11268 | Nguyễn Văn An | 009085/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11269 | Nguyễn Trọng Phạm Hải | 001676/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11270 | Hoàng Thị Yến | 001672/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11271 | Trịnh Văn Huy | 012564/TH-CCHN | Siêu âm mắt, xquang chẩn đoán, Chuyên khoa xét nghiệm, điện tâm đồ | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
| 11272 | Dương Thị Nhung | 020763/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
| 11273 | Đậu Xuân Vương | 001859/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV trưởng khoa |
| 11274 | Chu Thị Hồng | 001590/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
| 11275 | Lê Phước Nga | 005111/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
| 11276 | Dương Thị Bích Phượng | 001679/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
| 11277 | Nguyễn Vũ Diệu Thêu | 002115/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
| 11278 | Ngô Thanh Bình | 001682/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11279 | Lê Thị Dung | 001699/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 11280 | Nguyễn Thị Phương | 020899/TH-CCHN | Ktv Xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | KTV Xét nghiệm |