| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 9921 | Triệu Văn Tuấn | 2058/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng III - Trưởng khoa Dược |
| 9922 | Đặng Huyền Trang | 2059/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng III |
| 9923 | Đặng Thị Thu Hương | 4806/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng III |
| 9924 | Hà Thị Tuyết | 7111/CCHN-D-SYT_TH | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng III |
| 9925 | Lê Nhị Trang | 2060/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng III |
| 9926 | Lê Khả Hải | 2061/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng III - Trưởng phòng Vật tư y tế |
| 9927 | Hoàng Văn Mạnh | 2062/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng III - PhóTrưởng khoa |
| 9928 | Lê Thị Dung | 2063/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
| 9929 | Bùi Thị Giang | 2064/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
| 9930 | Đoàn Thị Hường | 2065/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
| 9931 | Hà Thị Huyền | 2066/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
| 9932 | Hoàng Thị Yến | 2067/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
| 9933 | Lê Thị Hương | 2068/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
| 9934 | Lê Thu Hà | 2069/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
| 9935 | Lê Văn Hiệp | 2070/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
| 9936 | Lương Thị Bích Ngọc | 7889/CCHN- D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Dược sĩ cao đẳng |
| 9937 | Ngô Thị Nhung | 2072/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
| 9938 | Nguyễn Thị Hằng | 2073/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
| 9939 | Nguyễn Thị Hương | 2074/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
| 9940 | Nguyễn Thị Hường | 2075/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
| 9941 | Nguyễn Thị Liên | 2076/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
| 9942 | Phạm Khắc Giáp | 2078/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
| 9943 | Phạm Thị Hiền | 2079/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
| 9944 | Quách Thị Tươi | 2080/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
| 9945 | Trịnh Thị Dung | 2081/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
| 9946 | Vũ Thị Hạnh | 2082/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
| 9947 | Nguyễn Thị Thủy | 2084/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
| 9948 | Nguyễn Thị Phượng | 2085/TH-CCHND | Quầy thuốc; Đại lý bán thuốc của DN; CS bán lẻ thuốc ĐY, thuốc từ dược liệu; Tủ thuốc y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Dược sỹ hạng IV |
| 9949 | Trần Thị Thường | 002433/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường, khám chữa bệnh Xương khớp, Nội tiết và Xét nghiệm Huyết học, Hóa sinh | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ KCB, Trưởng phòng khám, |
| 9950 | Lê Ngọc Giao | 002428/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa thông thường; chụp đọc phim xquang; Điện não đồ, Nội soi tiêu hóa;siêu âm ổ bụng tổng quát | Nghỉ từ 10/11/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
| 9951 | Lê Thị Long | 006619/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa, Bác sỹ đa khoa | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
| 9952 | Vũ Thị Thìn | 000391/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, khám chữa bệnh siêu âm, nội soi tiêu hóa chẩn đoán | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
| 9953 | Lê Đức Thọ | 000714/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội, điện não, lưu huyết não chẩn đoán, Nội soi tiêu hóa chẩn đoán | Từ 03/9/2024; Giảm từ 10/11/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
| 9954 | Ngô Xuân Đức | 14942/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm ổ bụng tổng quát | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
| 9955 | Mai Văn Khải | 017724/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, Nội soi TMH | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
| 9956 | Lê Thị Hải | 018084/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | Giảm từ ngày 13/08/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
| 9957 | Phạm Minh Chính | 009755/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Tăng từ 11/11/2024; Nghỉ từ 1/3/2025 | Phòng khám đa khoa An Việt |
| 9958 | Hoàng Khắc Nhu | 001121/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường và PHCN | Từ 19/1/2025;06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Bác Sỹ |
| 9959 | Nguyễn Duy Hiệp | 018306/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, PHCN | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
| 9960 | Nguyễn Thị Dung | 017731/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ ngày 13/06/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |