| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 10001 | Lê Huy Thành | 015927/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 theo quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ YHCT- PHCN | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
| 10002 | Đỗ Thị Duyên | 016662/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ ngày 13/06/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
| 10003 | Đỗ Xuân Đạt | 009988/ĐNAI-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ từ Nghỉ từ 01/9/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
| 10004 | Cao Thị Thùy | 019613/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | NGhỉ từ 01/4/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
| 10005 | Lê Duy Đạt | 019562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 22/8/2024;Giảm từ ngày 10/09/2024 | Y sỹ |
| 10006 | Lê Đăng Diệp | 019570/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ ngày 25/05/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
| 10007 | Lê Đôn Thắng | 019568/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Giảm từ 19/01/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
| 10008 | Nguyễn Thị Miền | 019576/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ ngày 13/06/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
| 10009 | Trịnh Văn Thịnh | 017579/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Giảm từ ngày 20/9/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
| 10010 | Lê Văn Đảm | 019401/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Y Sỹ |
| 10011 | Đoàn Minh Hùng | 008446/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ ngày 13/06/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
| 10012 | Trương Thị Vân | 017823/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Giảm từ 19/01/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
| 10013 | Đỗ Thị Quyên | 001107/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ ngày 13/06/2023 | Phòng khám đa khoa An Việt |
| 10014 | Trịnh Minh Quân | 017421/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 15/10/2025; Từ 7h đến 17h; thứ 2;3;5;6 | Kỹ thuật viên CĐHA |
| 10015 | Nguyễn Thị Hà Linh | 018883/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng-Hàm-Mặt | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Răng hàm mặt |
| 10016 | Lê Thanh Hương | 019869/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 7h-17h các ngày trong tuần | Bác sỹ |
| 10017 | Hoàng Phương Thúy | 019974/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | chưa |
| 10018 | Trần Thị Thúy Nga | 019975/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | BV Nghi Sơn |
| 10019 | Phạm Lê Hoàng | 020021/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Cẩm thủy |
| 10020 | Trịnh Xuân Khuyến | 020019/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | chưa |
| 10021 | Mai Hồng Hà | 020020/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Nga Sơn |
| 10022 | Hoàng Tiến Lợi | 001754/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | BV Nhi |
| 10023 | Vũ Thị Xuân | 019978/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Hậu lộc |
| 10024 | Bàng Thị Thanh Trang | 020018/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Lchanh |
| 10025 | Trịnh Thị Mỹ Linh | 020016/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Nga Sơn |
| 10026 | Vi Thị Thu | 020009/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thg xuân |
| 10027 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 019990/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV HL |
| 10028 | Bùi Văn Thành | 018299/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | tự do |
| 10029 | Trần Thu Ngân | 019993/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | đã có XM |
| 10030 | Nguyễn Thị Hường | 019984/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV HL |
| 10031 | Nguyễn Viết Thức | 020003/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | BV nhi |
| 10032 | Hà Thị Hương | 019994/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
| 10033 | Quách Văn Đức | 019995/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | chưa |
| 10034 | Lê Thị Minh Phương | 019981/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | xem lại |
| 10035 | Nguyễn Sỹ Tùng | 020000/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | | BV Ung Bướu |
| 10036 | Lại Văn Trung | 019973/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | chưa |
| 10037 | Mai Thị Ngọc Ánh | 016894/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu | | BV DL |
| 10038 | Nguyễn Thảo Dương | 020004/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐT |
| 10039 | Lê Thị Linh | 020005/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
| 10040 | Nguyễn Thanh Trung | 029661/BYT/2017 | KCB Nội thần kính-> BS Chuyên ngành Ung Thư | | BV Ung bướu |