| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 10121 | Quách Thị Tiên | 005854/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi, thực hiện y lệnh |
| 10122 | Trần Hải Lý | 005969/TH-CCHN | Điều dưỡng Viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh |
| 10123 | Lê Phú Úy | 010124/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng TYT xã , KCB và điều trị, siêu âm |
| 10124 | Lê Văn Giáp | 005823/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chịu trách nhiệm chuyên môn, thực hiện y lệnh |
| 10125 | Trần Thị Nguyệt | 005872/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Đỡ đẻ, chăm sóc sức khỏe sinh sản, thực hiện y lệnh |
| 10126 | Lê Thị Luận | 005835/TH-CCHND | Điều dưỡng | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh |
| 10127 | Lê Thị Thảo | 14401/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
| 10128 | Lê Phú Trình | 010142/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng trạm y tế, chịu trách nhiệm chuyên môn, Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm |
| 10129 | Quách Thị Huệ | 005847/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Đỡ đẻ, chăm sóc sức khỏe sinh sản, thực hiện y lệnh |
| 10130 | Bùi Tiến Đức | 005845/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh,chữa bệnh bằng y học cổ truyền, thực hiện y lệnh |
| 10131 | Hoàng Thị Hà | 98/TH-CCHND | Quầy Thuốc, Đại lý bán lẻ thuốc cho doanh nghiệp, Tủ thuốc của trạm y tế. | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Phụ trách dược, tủ thuốc của Trạm y tế |
| 10132 | Hoàng Thị Hải Yến | 005323/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh |
| 10133 | Đào Thị Phương | 010146/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng TYT xã, KCB và điều trị, siêu âm |
| 10134 | Lê Thị Phượng | 005832/TH-CCHN | Điều dưỡng Viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh, truyền thông, NSVSMT |
| 10135 | Lê Thị Hoa | 005362/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi, thực hiện y lệnh |
| 10136 | Lê Thị Quyên | 005357/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Đỡ đẻ, chăm sóc sức khỏe sinh sản và thực hiện y lệnh |
| 10137 | Lê Thị Tươi | 005820/TH-CCHN | Điều dưỡng Viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh |
| 10138 | Lê Thị Gấm | 005843/TH-CCHN | Điều dưỡng Viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh; Dinh dưỡng, sản nhi, CSSKSS, BMTE |
| 10139 | Lê Thu Trang | 005812/TH-CCHN | Y sỹ đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khams bệnh, chữa bệnh đa khoa;quản lý dược và thực hiện Y lệnh |
| 10140 | Hoàng Văn Hải | 010128/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Chịu trách nhiệm chuyên môn, Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm |
| 10141 | Lê Thị Hà | 005852/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh |
| 10142 | Nguyễn Thị Chan Đa | 14405/TH-CCHN | Khám chữa, bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
| 10143 | Nguyễn Bách Thảo | 002053/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh |
| 10144 | Lương văn Bảy | 010129/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng trạm y tế, chịu trách nhiệm chuyên môn, Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm |
| 10145 | Lục văn Trọng | 005317/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
| 10146 | Phạm thị lý | 005227/TH-CCHN | Điều dưỡng Viên | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh |
| 10147 | Lê thị Tuyết | 005886/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh bằng y học cổ truyền | chuyển đến từ 3.6.2024; 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh,chữa bệnh bằng y học cổ truyền, thực hiện y lệnh |
| 10148 | Lục Đình Minh | 010147/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | nghỉ hưu từ 01/1/2024 | TYT Thanh Lâm_Như Xuân |
| 10149 | Lô Hồng Phương | 005355/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền, thực hiện y lệnh |
| 10150 | Đặng Thị Vân Huyền | 005384TH-CCHN | Điều dưỡng đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh |
| 10151 | Nguyễn Thị Hồng | 005348/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh,chữa bệnh sản nhi, thực hiện y lệnh |
| 10152 | Lê Hữu Huân | 0053331/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
| 10153 | Bùi Chí Thanh | 010145/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển đến từ 01/4/2024;08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng trạm;PTCM; BS đa khoa |
| 10154 | Nguyễn Văn Hải | 005385/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Thực hiện y lệnh |
| 10155 | Đặng Thị Hồng | 14400/TH-CCHN | Khám Bệnh,chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám Bệnh,chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
| 10156 | Lô Văn Tình | 14401/TH-CCHN | Khám Bệnh,chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám Bệnh,chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
| 10157 | Bùi Thanh Tâm | 005788/TH-CCHN | Khám Bệnh,chữa bệnh đa khoa | Chuyển đến từ 01/2/2025; 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám Bệnh,chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
| 10158 | Lê Văn Nam | 016437/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Trưởng trạm y tế, chịu trách nhiệm chuyên môn, Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm |
| 10159 | Nguyễn Thị Liên | 005849/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Chuyển đến từ 4/11/2025; 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh |
| 10160 | Vi Đức Tuấn | 005850/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học dân tộc | 08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều động | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học dân tộc, thực hiện y lệnh |