Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
10081Lê Thị Đào019958/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều độngBác sỹ
10082Đỗ Thị Linh018156/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngĐiều dưỡng Khoa Chấn thương chỉnh hình - Thẩm mỹ - Bỏng
10083La Văn Thành019825/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngĐiều dưỡng Khoa Chấn thương chỉnh hình - Thẩm mỹ - Bỏng
10084Lê Ngọc Phong019826/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngĐiều dưỡng Khoa Chấn thương chỉnh hình - Thẩm mỹ - Bỏng
10085Vũ Thị Diệu Hoài019939/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngĐiều dưỡng khoa TMLN
10086Mai Trọng Nghĩa019917/TH-CCHNKB, CB chuyên khoa Nhi8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngBác sỹ Khoa Khám bệnh
10087Lê Chí Thanh006978/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngĐiều dưỡng Khoa Chấn thương chỉnh hình - Thẩm mỹ - Bỏng
10088Nguyễn Thị Huyền019954/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngĐiều dưỡng khoa Khám bệnh
10089Bùi Thị Quế018234/TH-CCHN;331/QĐ-SYTKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi; Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngBác sỹ Khoa Chẩn đoán hình ảnh
10090Lê Thị Tuyết Mai004356/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngĐiều dưỡng khoa Hô hấp
10091Nguyễn Văn Hoàng019144/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngBác sỹ Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh
10092Lê Huy Phan019323/TH-CCHN;332/QĐ-SYTKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Răng Hàm Mặt8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngBác sỹ Khoa Răng hàm mặt
10093Lê Thị Hồng Nhung013171/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngĐiều dưỡng khoa Nội tổng hợp
10094Nguyễn Trọng Thắng018857/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngĐiều dưỡng Khoa Chấn thương chỉnh hình - Thẩm mỹ - Bỏng
10095Lê Thị Vân012672/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngĐiều dưỡng Khoa Sơ sinh
10096Lê Thị Hiền011621/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngĐiều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh
10097Lê Thị Hà002930/TH-CCHNXét nghiệm viênNghỉ việc từ 01/6/2023BV YDCT
10098Trần Thị Hương018657/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT YHCTChuyển công tác từ 01/8/2023BV YDCT
10099Đoàn Thị Loan016751/TH-CCHNY học cổ truyền;Phục hồi chức năngTừ 7h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6,7, CNBộ phận Y học cổ truyền
10100Trương Thị Thanh Nga000608/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Dịch vụ CSSKSS08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Khám Sản - phụ khoa; chịu trách nhiệm chuyên môn
10101Ngô Thế Hà016093/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa
10102Nguyễn Thị Phượng008229/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh, Chẩn đoán hình ảnh; CCĐT khám và điều trị bệnh lao08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Trưởng phòng khám; Chẩn đoán HA; Khám điều trị bệnh nhân Lao
10103Nguyễn Bá Ngọc000381/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Siêu âm chẩn đoán; Chứng chỉ chuyên khoa Ngoại chungNghỉ hưu từ 01/5/2024PK đa khoa- Trung tâm y tế Như Xuân
10104Bùi Thị Khoa016438/TH-CCHNKhám chữa bệnh đa khoa; chứng chỉ xét nghiệm y học cơ bản08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Xét nghiệm
10105Phạm Thị Trang019469/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Khám chuyên khoa Tai - Mũi - Họng
10106Nguyễn Thị Thành018536/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Xét nghiệm
10107Hà Thị Thảo018537/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Hộ sinh
10108Hồ Thị Huyền Trang011927/TH-CCHNĐiều dưỡng viên08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Điều dưỡng viên Nội khoa
10109Đào Xuân Đãng018535/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Điều dưỡng viên Ngoại khoa
10110Đinh Thị Ngọc Hà018538/TH-CCNHTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Điều dưỡng viên Tai Mũi Họng
10111Nguyễn Thị Vân Trình6075/CCHN-D-SYT-THBán lẻ thuốc08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Quầy dược
10112Lê Thị Quyên018535/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6Điều dưỡng viên Nội khoa
10113Đoàn văn Tài010156/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều độngTrưởng trạm y tế, chịu trách nhiệm chuyên môn, Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm
10114Ngô Thị Ngọc005228/TH-CCHNHộ sinh viên08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều độngĐỡ đẻ, chăm sóc sức khỏe sinh sản, thực hiện y lệnh
10115Lê Thị Nguyệt005328/TH-CCHNKhám bệnh,chữa bệnh bằng y học dân tộc08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều độngKhám bệnh,chữa bệnh bằng y học dân tộc, thực hiện y lệnh
10116Đào Thị Nhân005327/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh sản nhi08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều độngKhám bệnh, chữa bệnh sản nhi, thực hiện y lệnh
10117Lê Thị Sen005235/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh sản nhi08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều độngKhám bệnh, chữa bệnh sản nhi, thực hiện y lệnh
10118Lê Đình Thông010144/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều độngTrưởng trạm y tế, chịu trách nhiệm chuyên môn, Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
10119Lê Phúc Hùng005370/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều độngKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa, thực hiện y lệnh
10120Đàm Thị Oanh005374/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh sản nhi08/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 + Thời gian trực + Thời gian điều độngKhám bệnh, chữa bệnh sản nhi, thực hiện y lệnh

Công khai kết quả giải quyết TTHC