| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 10041 | Nguyễn Ngọc Minh | 020006/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV ACA |
| 10042 | Lê Thị Hà | 020007/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải tiến |
| 10043 | Nguyễn Thị Thảo | 007019/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | BV Thiệu Hóa |
| 10044 | Nguyễn Thị Linh Giang | 019996/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nhi |
| 10045 | Phạm Hà Phương | 019997/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 3 năm | BV Nhi |
| 10046 | Bùi Thanh Lụa | 019976/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
| 10047 | Trần Thị Minh | 020001/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV QTHL |
| 10048 | Đỗ Thị Thiện | 020002/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Q.Văn |
| 10049 | Nguyễn Hữu Tú | 020008/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TT Pháp Y |
| 10050 | Phạm Thị Hồng | 019999/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Nhi |
| 10051 | Văn Thị Hải | 004781/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Phổi |
| 10052 | Trịnh Phương Tú | 004521/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nội tiết |
| 10053 | Nguyễn Thị Phương | 019983/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | 18th | BV Nghi Sơn |
| 10054 | Đào Thị Giang | 020010/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 14th | PKDK Lam sơn |
| 10055 | Nguyễn Văn Mạnh | 020011/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | chưa |
| 10056 | Trịnh Thị Quyền | 020012/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | PKDK An Việt |
| 10057 | Vũ Thị Hiền | 020013/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | PKDK An Việt |
| 10058 | Phạm Thị Dung | 020014/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK Mai Thanh |
| 10059 | Nguyễn Thị Trang | 020015/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PKDK CĐY |
| 10060 | Vũ Thị Huyền | 019982/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 13th | BV Nghi sơn |
| 10061 | Hoàng Thị Oanh | 020017/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | PKDK Đàn Hường |
| 10062 | Trịnh Thị Ngoan | 019980/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 9th | BV Nga Sơn |
| 10063 | Lê Phương Thúy | 004451/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nội tiết |
| 10064 | Nguyễn Minh Khang | 020022/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV TPTH |
| 10065 | Nguyễn Thị Dung | 019977/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | HV tại BV nghi sơn |
| 10066 | Trần Thị Nhung | 019979/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 14th | BV PS |
| 10067 | Nguyễn Văn Lương | 019985/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Thử việc BVNgh.sơn |
| 10068 | Đỗ Quỳnh Anh | 019986/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | BV Nghi sơn |
| 10069 | Hà Thị Bình | 019987/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Nghi sơn |
| 10070 | Nguyễn Thị Linh | 019988/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Nghi sơn |
| 10071 | Phạm Thị Ngân | 019989/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Nghi sơn |
| 10072 | Phạm Thị Khanh | 019991/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
| 10073 | Trần Lê Tân | 002152/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | BV Hà Trung |
| 10074 | Lê Thị Én | 019992/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
| 10075 | Nguyễn Thị Dung | 011177/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | chưa |
| 10076 | Nguyễn Phương Hảo | 019998/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10 th | chờ xin việc |
| 10077 | Lữ Thị Lượng | 2261/2013 | KCB Nội->BS KCB Nhi khoa | | BV Quan Sơn |
| 10078 | Vi Văn Tuấn | 2001/2013 | kcb Nội, GMHS-> KCB Ngoại khoa | | BV Quan Sơn |
| 10079 | Nguyễn Ngọc Linh | 17856/2021 | KCB GMHS-BS KCB Nội | | BV Ung Bướu |
| 10080 | Lê Thị Quỳnh Anh | 019656/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ từ 01/12/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |