| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 7681 | Nguyễn Thị Quỳnh | 019889/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
| 7682 | Nguyễn Thị Hiền | 019890/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
| 7683 | Nguyễn Thị Trà My | 019891/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
| 7684 | Đặng Thị Nhung | 019892/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
| 7685 | Lê Thanh Huyền | 019893/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
| 7686 | Lê Thị Vân Anh | 019894/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
| 7687 | Lê Thị Phương | 019896/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
| 7688 | Thiều Đình Huy | 019897/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | PKDK An Việt |
| 7689 | Nguyễn Thị Dung | 019898/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
| 7690 | Lê Minh Hằng | 019899/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
| 7691 | Lê Thị Thủy | 019900/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV QT HL |
| 7692 | Nguyễn Thị Mai | 010281/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Trưởng trạm |
| 7693 | Nguyễn Thị Hòa | 010283/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
| 7694 | Lê Thị Liên Bảo | 010280/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
| 7695 | Cao Thị Hà | 010279/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển đến từ 15/5/2025; 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
| 7696 | Đặng Thị Trang | 010377/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
| 7697 | Nguyễn Thị Hương | 010230/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
| 7698 | Hoàng Thị Phương Thảo | 009590/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
| 7699 | Nguyễn Văn Phú | 016236/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
| 7700 | Nguyễn Đức Anh | 010351/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
| 7701 | Phạm Thị Yến Mai | 010349/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
| 7702 | Trần Thị Thái | 007793/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh sản nhi tại trạm | Chuyển đến từ 31/12/2024; 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
| 7703 | Nguyễn Văn Thiệp | 010215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sỹ/Trưởng trạm |
| 7704 | Nguyễn Thị Loan | 007446/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
| 7705 | Lê Văn Chân | 019687/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
| 7706 | Đặng Thị Dung | 010375/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng |
| 7707 | Phạm Văn Quyền | 009394/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
| 7708 | Đặng Thị Thúy | 010331/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
| 7709 | Hoàng Thị Hà | 010366/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ sản nhi |
| 7710 | Lương Thị Hảo | 010367/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
| 7711 | Lê Thị Thu | 007788/TH-CHHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
| 7712 | Nguyễn Dương Dũng | 016237/TH-CCHN | Phát hiện, xử trí các bệnh thông thường | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
| 7713 | Lê Thị Ngọc | 010364/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ sản nhi |
| 7714 | Vương Sỹ Mạnh | 010363/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ hưu từ 11/2024 | TYT Quảng Đức-Q.Xương |
| 7715 | Lê Thị Thơm | 010373/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | PTCM Y sĩ |
| 7716 | Phạm Thị Hằng | 018637/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
| 7717 | Lê Trọng Lục | 010378/TH-CCHN | KCB đa khoa tại trạm y tế | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | BSĐK |
| 7718 | Nguyễn Thị Lan Anh | 010380/TH-CCHN | KCB sản nhi tại trạm y tế | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | YSSN |
| 7719 | Nguyễn Thị Gấm | 010379/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | ĐDV TH |
| 7720 | Trần Thị Huệ | 010365/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên |