| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 7801 | Lê Viết Tiến | 0002609/GL-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển từ 22/10/2024;07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
| 7802 | Nguyễn Thanh Sơn | 000560/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội chung và siêu âm chẩn đoán | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
| 7803 | Nguyễn Thị Hiểu | 010354/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
| 7804 | Phạm Thị Thảo | 000569/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Nghỉ hưu từ tháng 1/2025 | TYT Tiên Trang-Q.Xương |
| 7805 | Vương Thị Thu Thủy | 010357/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
| 7806 | Nguyễn Văn Chiến | 000561/TH-CCHN | Khám ngoại - chấn thương | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | BSCKII/Giám đốc/Người phụ trách chuyên môn |
| 7807 | Trịnh Viết Chính | 000562/TH-CCHN | Khám nội tổng hợp, siêu âm | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng phòng khám đa khoa |
| 7808 | Vũ Thị Luyến | 016378/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | BSCKI/Trưởng khoa |
| 7809 | Nguyễn Thị Thanh | 016921/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | KTV Xét nghiệm |
| 7810 | Lê Thị Thúy Hà | 4000/CCHND-SYT-TH | Dược | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | Dược sĩ |
| 7811 | Nguyễn Thị Phương | 015871/TH-CCHN | KCB đa khoa | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ |
| 7812 | Trần Minh Đức | 000566/TH-CCHN | KCB da liễu | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | BSCKI/Phó Giám đốc |
| 7813 | Đàm Thị Nguyệt | 016059/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
| 7814 | Nguyễn Thị Dung | 016066/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
| 7815 | Lê Thị Hiền | 016063/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh viên |
| 7816 | Nguyễn Thị Thúy | 016067/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh viên |
| 7817 | Hồ Văn Trọng | 016261/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa | chuyển Ctac về BV Mường lát | PKDK TTYT Mường Lát |
| 7818 | Chu Văn Lâm | 009881/TH-CCHN | Khám nội tổng hợp, siêu âm | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh nội khoa, siêu âm ổ bụng tổng quát |
| 7819 | Nguyễn Đình Toàn | 016260/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
| 7820 | Lê Xuân Khánh | 016263/TH - CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa + chuyên khoa sản phụ khoa, siêu âm ổ bụng tổng quát |
| 7821 | Hà Thị Sanh | 016264/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám Nội khoa + chuyên khoa Lao |
| 7822 | Vi Văn Tèn | 016297/TH-CCHN | KTXN | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| 7823 | Lò Văn Ày | 016298/TH-CCHN | KTXN | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| 7824 | Bùi Thị Lan | 016275/TH-CCHN | Hộ sinh | 8 giờ/ngày; (sáng 7 giờ đến 11 giờ, chiều 13 giờ đến 17 giờ) từ thứ 2 đến thứ 6 | Hộ sinh |
| 7825 | Lê Ngọc Giáp | 5265/CCHN-D – SYT – TH | Quầy thuốc; tủ thuốc | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách Dược |
| 7826 | Lò Văn Hiền | 016273/TH-CCHN | ĐDV | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên Nội – Ngoại |
| 7827 | Hoàng Thị Thùy | 000451/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 7 ngày/tuần + trực | Điều dưỡng sản khoa |
| 7828 | Mai Văn Cao | 001284/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Bs KCB đa khoa |
| 7829 | Lê Thị Thùy Linh | 019753/TH-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ từ 13/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
| 7830 | Lê Thị Thùy Linh | 019753/TH-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ từ 13/11/2023 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
| 7831 | Nguyễn Thảo Ly | 019148/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | Từ 24/2/2023; Nghỉ việc từ 10/7/2023. | PKĐK Medic Sầm Sơn |
| 7832 | Lê Thị Lịch | 0020074/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 13/8/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |
| 7833 | Lê Thị Kim Duyên | 019660/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 27/3/2023; Nghỉ việc từ ngày 20/05/2025 | PKĐK Minh Thọ |
| 7834 | Nguyền Thị Dung | 018309/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 1/1/2023; 8h/ngày x 5 ngày/ tuần + trực và điều động | K.Ngoại TH |
| 7835 | Nguyễn Thị Hạnh | 019818/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ck nhi | Từ 1/1/2023; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | K.TMLN |
| 7836 | Lê Nhân Đại | 018427/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 1/1/2023; 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | K.Ngoại TH |
| 7837 | Tống Minh Quân | 018415/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 1/1/2023; 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | K.HSCC |
| 7838 | Nguyễn Thị Lan Anh | 006824/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 1/1/2023; 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Khoa Mắt |
| 7839 | Phạm Văn Khánh | 019263/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ tháng 1/2023; 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | HSCC |
| 7840 | Nguyễn Thị Thu Hà | 019901/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Vi sinh | Không | Chưa |