| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 7841 | Phan Thị Hồng Hạnh | 004966/TH-CCHN | KCB Siêu âm chẩn đoán, có CCĐT Xét nghiệm | Từ 02/01/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
| 7842 | Lâm Ngọc Hải | 019904/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV NC |
| 7843 | Lê Thị Hoài | 019905/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV NC |
| 7844 | Đào Thị Thủy | 019906/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV NC |
| 7845 | Trương Thị Liên | 019911/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 24th | chưa |
| 7846 | Lê Thanh Huyền | 019907/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV NC |
| 7847 | Nguyễn Ngọc Quý | 019908/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18t | BVNC |
| 7848 | Đường Thị Hải | 019909/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18t | BVNC |
| 7849 | Nguyễn Thị Hồng | 019910/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18t | BVNC |
| 7850 | Lê Thị Trang | 019971/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
| 7851 | Nguyễn Thị Quyên | 019970/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
| 7852 | Lê Như Hùng | 019969/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
| 7853 | Nguyễn Thị Trang | 019968/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
| 7854 | Bùi Thị Mận | 019967/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
| 7855 | Cầm Bá Đạt | 019966/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
| 7856 | Lục Thị Hồng | 019965/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
| 7857 | Lê Thị Trang | 019964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
| 7858 | Lê Thị Minh | 019963/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
| 7859 | Lê Thị Đào | 019958/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hoằng Hóa |
| 7860 | Lê Vinh Thái | 019950/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | chưa |
| 7861 | Phạm Thu Trang | 019949/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV YD |
| 7862 | Lê Thành Long | 019948/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | cấp đổi YS-BS | TYT Hà Thái |
| 7863 | Phạm Phương Thảo | 019946/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18tyh | BV TĐCQ |
| 7864 | Bùi Thị Huệ | 019945/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Qxuong |
| 7865 | Phạm Thị Thu Thủy | 019944/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | BV Nhi |
| 7866 | Nguyễn Thị Hạnh | 019943/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Phục hồi chức năng | | PHĐHY |
| 7867 | Nguyễn Ngọc Nghị | 019941/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BVQTHL |
| 7868 | Đỗ Thị Hải Vân | 019940/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT YD |
| 7869 | Nguyễn Thị Trang | 019938/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
| 7870 | Lê Xuân Tuấn | 019937/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | PHĐHY |
| 7871 | Trịnh Thị Nga | 019936/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Yên Định |
| 7872 | Trịnh Xuân Tường | 019935/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Cấp thay đổi (012324) 10/01/2016 | TYT Yên Lạc |
| 7873 | Đỗ Thị Thanh Hương | 019934/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
| 7874 | Vũ Thị Nguyệt | 019933/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Yên Định |
| 7875 | Phạm Thu Thủy | 019932/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Yên Định |
| 7876 | Bùi Đức Anh Tuấn | 019925/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Lao | | PHĐHY |
| 7877 | Nguyễn Văn Hưng | 15237/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | CL do Mất | BV thường Xuân |
| 7878 | Trịnh Thị Thúy | 019922/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hải Tiến |
| 7879 | Lê Thị Thương | 019921/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hải Tiến |
| 7880 | Dương Thị Hà Mi | 019919/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hải Tiến |