| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 7561 | Nguyễn Thanh Tâm | 011119/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám nội nhi |
| 7562 | Lê Thị Anh | 003625/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám nội |
| 7563 | Lê Thị Ngọc Diệp | 011552/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Xét nghiệm |
| 7564 | Lê Thị Tâm | 011128/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | CĐHA |
| 7565 | Hoàng Văn Bình | 012479/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | PHCN |
| 7566 | Lê Thị Thương | 011491/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | PHCN |
| 7567 | Bùi Huyền Trang | 007101/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Răng Hàm mặt |
| 7568 | Đặng Thị Huệ | 003626/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám nội |
| 7569 | Đỗ Đình Linh | 14265/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa -
CK chuẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ tháng 8/2023 | PKĐK 108 Tâm Phúc |
| 7570 | Quách Công Anh | 019808/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV TĐCQ |
| 7571 | Lê Minh Tiến | 019810/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
| 7572 | Hà Thị Thắm | 019812/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Đại An |
| 7573 | Phạm Thùy Dương | 019813/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Nội tiết |
| 7574 | Nguyễn Bá Tuấn | 019816/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TYT Thành thọ |
| 7575 | Trương Thị Dung | 019817/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải Tiến |
| 7576 | Nguyễn Thị Hạnh | 019818/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | BV Nhi |
| 7577 | Đỗ Thị Loan | 019804/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 15th | BV An BÌnh Hưng |
| 7578 | Lê Thiều Quân | 019805/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Tỉnh |
| 7579 | Hà Thị Cẩm Vân | 019807/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | BV Yên ĐỊnh |
| 7580 | Hoàng Công Phúc | 019809/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thiệu Hóa |
| 7581 | Lê Thị Lan Anh | 019811/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
| 7582 | Nguyễn Thị Trà | 019814/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV HL |
| 7583 | Nguyễn Thị Lê | 019815/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV Thường Xuân |
| 7584 | Trần Thị Oanh | 019819/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Triệu Sơn |
| 7585 | Lê Thị Sáu | 019822/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV QT HL |
| 7586 | Lê Kỳ Thành | 019821/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV QT HL |
| 7587 | Đào Thị Lan | 003343/TH-CCHN | KCB CK Mắt | Từ 01/3/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | khoa KB |
| 7588 | Lê Hoàng Hải | 019823/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Yên Định |
| 7589 | Phạm Đức Nguyện | 008184/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 7h00 đến 17h00, từ thứ 2 đến CN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền |
| 7590 | Ngọ Thị Hải | 000018/TH-CCHN | Bác sĩ chuyên khoa phục hồi chức năng | Từ 7h00 đến 17h00, từ thứ 2 đến CN | Khám bệnh, chữa bệnh phục hồi chức năng, vật lý trị liệu |
| 7591 | Nguyễn Thị Lan Anh | 004775/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 7h00 đến 17h00, từ thứ 2 đến CN | KTV Y học cổ truyền |
| 7592 | Nguyễn Thị Hương | 018216/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày+ 5 ngày/tuần
(HC)+trực | Điều dưỡng |
| 7593 | Lê Bá Nam | 016734/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày+ 5 ngày/tuần
(HC)+trực | Điều dưỡng |
| 7594 | Nguyễn Phương Linh | 018719/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày+ 5 ngày/tuần
(HC)+trực | Điều dưỡng |
| 7595 | Phan Thị Thảo | 019703/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày+ 5 ngày/tuần
(HC)+trực | Điều dưỡng |
| 7596 | Lê Thị Thư | 018185/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày+ 5 ngày/tuần
(HC)+trực | Điều dưỡng |
| 7597 | Nguyễn Thị Huệ | 019773/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày+ 5 ngày/tuần
(HC)+trực | Điều dưỡng |
| 7598 | Đỗ Thị Nhu | 002965/TH-CCHN | KCB đa khoa; KCB Nội khoa | Từ 14/7/2024; nghỉ từ 1/1/2025 | Phòng khám đa khoa Phú Nam |
| 7599 | Nguyễn Thị Trang | 001945/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ tháng 8/2024 | TYT Hoằng Lộc- Hoằng Hóa |
| 7600 | Trịnh Thị Hương | 000707/TH-GPHN | Y khoa | Sáng 7h-11h; Chiều 13h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Bác sĩ. |