TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7881 | Bùi Đức Anh Tuấn | 019925/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Lao | | PHĐHY |
7882 | Nguyễn Văn Hưng | 15237/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | CL do Mất | BV thường Xuân |
7883 | Trịnh Thị Thúy | 019922/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hải Tiến |
7884 | Lê Thị Thương | 019921/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hải Tiến |
7885 | Dương Thị Hà Mi | 019919/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hải Tiến |
7886 | Mai Trọng Nghĩa | 019917/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | BV Nhi |
7887 | Nguyễn Giang Nam | 019916/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Qxuong |
7888 | Trần Thị Loan | 019914/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV Nga Sơn |
7889 | Nguyễn Thị Hồng Thái | 019912/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
7890 | Nguyễn Phi Khanh | 019903/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | PKDK Thành đạt |
7891 | Ngô Thị Ngoan | 019902/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV QTHL |
7892 | Chu Thị Phượng | 019962/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKDK 244 |
7893 | Nguyễn Việt Tuấn | 019961/TH-CCHN (đã cấp đổi) | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 11th | chưa ??? |
7894 | Phạm Thị Diệu Linh | 019960/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Nhi |
7895 | Lê Thị Hạnh | 019959/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Nhi |
7896 | Lê Thị Anh | 019957/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20th | BV Nhi |
7897 | Trương Thị Quỳnh | 019956/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV QTHL |
7898 | Mai Thị Thu | 019955/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 3năm | BV ACA |
7899 | Nguyễn Thị Huyền | 019954/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nhi |
7900 | Dương Thị Huệ | 019953/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2,5 năm | BV Nhi |
7901 | Phạm Thị Thu Trang | 019952/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | chưa |
7902 | Nguyễn Thị Thu Yến | 019951/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nhi |
7903 | Bùi Hữu Tuyên | 019947/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | hội đy huyện |
7904 | Nguyễn Đăng Thắng | 019942/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | BV Da Liễu |
7905 | Vũ Thị Diệu Hoài | 019939/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Nhi |
7906 | Phạm Thị Trâm Anh | 019930/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thanh Hà |
7907 | Vũ Đình Tiến Anh | 019931/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK 360 |
7908 | Nguyễn Văn Quang | 019929/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV CAT |
7909 | Lê Thị Ngọc Anh | 019928/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 14th | BV Psan |
7910 | Bùi Văn Tuấn | 019927/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá Thước |
7911 | Nguyễn Thị Hằng | 019926/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | Chờ xin BV An Việt |
7912 | Vũ Thị Huyền | 019924/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK Mai Thanh |
7913 | Trịnh Thị Thảo | 019923/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 13th | BV Nhi |
7914 | Lê Thu Phương | 019920/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
7915 | Phan Thị Quỳnh | 017135/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | cấp lại do mất |
7916 | Nguyễn Thị Vân | 019918/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK An Khang |
7917 | Hoàng Thị Loan | 010500/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | | TYT thuần lộc |
7918 | Lê Thị Thùy Trang | 019972/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Thanh Hà |
7919 | Lê Thị Thu Huyền | 019913/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV PS |
7920 | Đào Thị Phượng | 017342/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông
tư liên tịch số
26/2015/TTLT-BYT-
BNV ngày 07/10/2015
quy định mã số, tiêu
chuẩn, chức danh, nghề
nghiệp điều dưỡng, hộ
sinh, kỹ thuật y. | Từ 01/11/2022 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên |