| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 7881 | Mai Trọng Nghĩa | 019917/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | BV Nhi |
| 7882 | Nguyễn Giang Nam | 019916/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Qxuong |
| 7883 | Trần Thị Loan | 019914/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV Nga Sơn |
| 7884 | Nguyễn Thị Hồng Thái | 019912/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
| 7885 | Nguyễn Phi Khanh | 019903/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | PKDK Thành đạt |
| 7886 | Ngô Thị Ngoan | 019902/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV QTHL |
| 7887 | Chu Thị Phượng | 019962/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKDK 244 |
| 7888 | Nguyễn Việt Tuấn | 019961/TH-CCHN (đã cấp đổi) | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 11th | chưa ??? |
| 7889 | Phạm Thị Diệu Linh | 019960/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Nhi |
| 7890 | Lê Thị Hạnh | 019959/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Nhi |
| 7891 | Lê Thị Anh | 019957/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20th | BV Nhi |
| 7892 | Trương Thị Quỳnh | 019956/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV QTHL |
| 7893 | Mai Thị Thu | 019955/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 3năm | BV ACA |
| 7894 | Nguyễn Thị Huyền | 019954/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nhi |
| 7895 | Dương Thị Huệ | 019953/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2,5 năm | BV Nhi |
| 7896 | Phạm Thị Thu Trang | 019952/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | chưa |
| 7897 | Nguyễn Thị Thu Yến | 019951/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nhi |
| 7898 | Bùi Hữu Tuyên | 019947/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | hội đy huyện |
| 7899 | Nguyễn Đăng Thắng | 019942/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | BV Da Liễu |
| 7900 | Vũ Thị Diệu Hoài | 019939/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Nhi |
| 7901 | Phạm Thị Trâm Anh | 019930/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thanh Hà |
| 7902 | Vũ Đình Tiến Anh | 019931/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK 360 |
| 7903 | Nguyễn Văn Quang | 019929/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV CAT |
| 7904 | Lê Thị Ngọc Anh | 019928/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 14th | BV Psan |
| 7905 | Bùi Văn Tuấn | 019927/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá Thước |
| 7906 | Nguyễn Thị Hằng | 019926/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | Chờ xin BV An Việt |
| 7907 | Vũ Thị Huyền | 019924/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK Mai Thanh |
| 7908 | Trịnh Thị Thảo | 019923/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 13th | BV Nhi |
| 7909 | Lê Thu Phương | 019920/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
| 7910 | Phan Thị Quỳnh | 017135/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | cấp lại do mất |
| 7911 | Nguyễn Thị Vân | 019918/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK An Khang |
| 7912 | Hoàng Thị Loan | 010500/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | | TYT thuần lộc |
| 7913 | Lê Thị Thùy Trang | 019972/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Thanh Hà |
| 7914 | Lê Thị Thu Huyền | 019913/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV PS |
| 7915 | Đào Thị Phượng | 017342/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông
tư liên tịch số
26/2015/TTLT-BYT-
BNV ngày 07/10/2015
quy định mã số, tiêu
chuẩn, chức danh, nghề
nghiệp điều dưỡng, hộ
sinh, kỹ thuật y. | Từ 01/11/2022 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 7916 | Lê Thị Thảo | 019868/TH-CCHN | kcb bằng YHCT | từ 11/4/2023; Nghỉ từ 11/8/2025 | PKĐK Hồng Phát |
| 7917 | Mai Thanh Vy | 010225/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT; CCĐT S.âm tổng quát ổ bụng | Từ 11/4/2023; Nghỉ từ 25/10/2024 | PKĐK Hồng Phát |
| 7918 | Trịnh Xuân Vĩnh | 019915/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV Từ dũ, chưa làm ở đâu |
| 7919 | Đặng Thị Minh | 018930/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng YHCT | nghỉ việc từ 13/8/2023 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
| 7920 | Đồng Thị Thủy | 017877/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng YHCT | Từ 14/2/2023; NGhỉ việc từ 28/2/2024 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |