| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 7601 | Lê Thị Mùi | 010667/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ hưu từ tháng 8/2024 | TYT Hoằng Quý- Hoằng Hóa |
| 7602 | Trương Thị Lan Anh | 010844/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
| 7603 | Lê Thị Thúy | 019536/TH-CCHN | KCB đa khoa | Sáng 7h-11h; Chiều 13h-17h thứ 2 đến Thứ 6 + trực | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
| 7604 | Nguyễn Thị Oanh | 001412/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | (Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa) |
| 7605 | Lê Thị Ngoan | 010682/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
| 7606 | Lê Lương Khang | 000619/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM và làm RHG | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Phụ trách phòng khám Răng - Hàm - Mặt |
| 7607 | Nguyễn Thị Dung | 018149/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2016 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng phòng khám CK Lao |
| 7608 | Lê Thị Nga | 018502/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2016 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng phòng khám Răng - Hàm - Mặt |
| 7609 | Lê Văn Hưng | 018503/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2016 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng phòng khám tai mũi họng, CK Lao |
| 7610 | Phạm Thị Xuyến | 019254/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | Nghỉ việc từ 27/11/2024 | PKĐK- Trung tâm y tế Thiệu Hóa |
| 7611 | Nguyễn Thị Kiên | 018223/TH-CCHN | Theo thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2016 | Từ 05/01/2024; Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 7612 | Lê Thị Kim Oanh | 006430/BD-CCHN | Theo thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2016 | Chuyển đến Từ 17/6/2024; thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Hộ sinh viên |
| 7613 | Hoàng Thị Thúy | 035139/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu | Từ 8h30 đến 17h30 trong ngày (Thứ Bảy và Chủ nhật | Bác sỹ |
| 7614 | Hoàng Ngọc Ánh | 008104/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 8h00 đến 17h00 trong ngày (Từ thứ Hai đến thứ Bảy) | điều dưỡng |
| 7615 | Nguyễn Trí Chung | 019806/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
| 7616 | Trần Văn Quy | 019820/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Nga Sơn |
| 7617 | Phạm Văn Thành | 019828/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TP |
| 7618 | Lữ Văn Thế | 019831/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Quan Sơn |
| 7619 | Lê Văn Hòa | 019830/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá Thước |
| 7620 | Lê Thảo An | 019837/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá Thước |
| 7621 | Trần Văn Xuân | 019840/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT Thiệu Hóa |
| 7622 | Lê Tuấn Anh | 019841/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | BV Ngọc Lặc |
| 7623 | Trịnh Ngọc Sơn | 019865/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Giải phẫu bệnh | | chưa |
| 7624 | Lê Thị Uyên | 019866/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Giải phẫu bệnh | | chưa |
| 7625 | Nguyễn Huyền My | 019843/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV NT tỉnh |
| 7626 | Quách Ngọc Sơn | 019844/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | Chưa |
| 7627 | Nguyễn Thị Quỳnh | 019845/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hậu Lộc |
| 7628 | Bùi Thu Hằng | 019851/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 24th | Học việc BV CT |
| 7629 | Dương Thị Quỳnh | 019854/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hoợp Lực |
| 7630 | Bùi Tuấn Anh | 019855/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV ACA |
| 7631 | Tống Thị Hằng | 019860/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 755/28/6/2012 | BV TĐCQ |
| 7632 | Lê Thị Quỳnh Nga | 019861/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hà Trung |
| 7633 | Lê Thị Hương | 019862/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm An |
| 7634 | Lê Thị Thảo | 019868/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | PKDK Hồng Phát |
| 7635 | Lê Thanh Hương | 019869/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | PKDK An Phước |
| 7636 | Đặng Phương Nam | 019870/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Mường Lát |
| 7637 | Nguyễn Thị Dung | 019871/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TP |
| 7638 | Trần Minh Dương | 019888 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | học việc BV QX |
| 7639 | Bùi Thị Hoa | 019872/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Nội tiết |
| 7640 | Phạm Văn Hùng | 019873/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hậu Lộc |