| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 7761 | Trần Văn Anh | 010214/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
| 7762 | Trần Thị Thanh | 009128/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
| 7763 | Nguyễn Quốc Khánh | 010333/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển đến từ 22/10/2024; 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
| 7764 | Lê Thế Anh | 019686/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
| 7765 | Lê Thị Nhung | 010350/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | Chuyển đến từ 27/5/2025; 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Trạm trưởng |
| 7766 | Nguyễn Thị Nhung | 019774/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | YS |
| 7767 | Đặng Thị Hương | 009587/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Chuyển đến từ 22/10/2024; 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | NHS |
| 7768 | Lê Thanh Hải | 009045/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Chuyển đên từ 15/5/2025; 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sỹ |
| 7769 | Nguyễn Văn Hiệp | 010292/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ hưu từ 1/10/2025 | TYT Quảng Phúc-QX |
| 7770 | Dương Thị Lý | 007780/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
| 7771 | Nguyễn Thị Ngân | 018602/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
| 7772 | Vũ Xuân Nam | 007848 / TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHDT | chuyển đến từ 15/5/2025; 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
| 7773 | Hoàng Duy Hùng | 007621/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
| 7774 | Phạm Văn Dương | 008006/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học dân tộc | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ/Trưởng trạm |
| 7775 | Triệu Thị Cúc | 010356/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
| 7776 | Lê Thị Yến | 009219/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Ysỹ |
| 7777 | Đoàn Thị Thúy | 012001/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
| 7778 | Lê Thị Lương | 010211/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ /Trưởng trạm |
| 7779 | Tô Thị Trang | 008012/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Nhân viên |
| 7780 | Lê Thị Huyền | 008017/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Nhân viên |
| 7781 | Đào Văn Hải | 008040/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Nhân viên |
| 7782 | Lê Quang Tân | 010385/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
| 7783 | Lê Thị Tơ | 010382/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ hưu từ 1/7/2025 | TYT Quảng Trạch-QX |
| 7784 | Nguyễn Thị Minh | 010386/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
| 7785 | Hoàng Thị Hiền | 010383/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển đến từ 15/5/2025; 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
| 7786 | Đặng Văn Thanh | 010329/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
| 7787 | Lê Ích Chúc | 009218/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
| 7788 | Nguyễn Thị Hảo | 007713/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
| 7789 | Nguyễn Thị Hiểu | 007718/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
| 7790 | Bùi Sỹ Tấn | 007451/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
| 7791 | Nguyễn Thị Hiếu | 007569/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
| 7792 | Nguyễn Thị Nga | 007566/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
| 7793 | Vũ Thị Thanh | 007598/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
| 7794 | Đỗ Thị Oanh | 010234/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ/Trưởng trạm |
| 7795 | Lê Trung Tư | 000702/TH-GPHN | Y khoa | chuyển đến từ 1/10/2025;07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ |
| 7796 | Phạm Thị Thắng | 010330/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
| 7797 | Trịnh Thị Chất | 009589/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
| 7798 | Nguyễn Văn Hùng | 010240/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
| 7799 | Lê Thị Nhài | 007790/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
| 7800 | Hoàng Ngọc Sinh | 010381/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |