| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 7401 | Phạm Thị Tú | 017918/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Điều dưỡng viên |
| 7402 | Nguyễn Văn Tuân | 018623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Y sĩ y học cổ truyền |
| 7403 | Phạm Thanh Hằng | 019704 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | học việc BV CT |
| 7404 | Trương Thị Hồng Minh | 019705 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | chưa |
| 7405 | Trịnh Hữu Thịnh | 019706 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
| 7406 | Bùi Phương Anh | 019707 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 24th | BV Như Thanh |
| 7407 | Đào Bá Linh | 019708 | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | 18th | chưa |
| 7408 | Lê Thị Đài Trang | 019709 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
| 7409 | Mai Thị Hoa | 019710 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | BV QTHL |
| 7410 | Phùng Ngọc Trâm | 019711 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | chưa |
| 7411 | Ngô Thị Thủy | 019712 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | BV Hải Tiến |
| 7412 | Bùi Hữu Nguyện | 019713 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
| 7413 | Lê Văn Sử | 019714 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV HL |
| 7414 | Nguyễn Thị Yến | 019715 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Hluc |
| 7415 | Lê Đình Hoan | 019716 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Phúc Thịnh |
| 7416 | Hồ Thị Phương Anh | 019717 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Phúc Thịnh |
| 7417 | Lê Thị Mai Linh | 019718 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phúc Thịnh |
| 7418 | Đào Thị Quỳnh | 019719 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phúc Thịnh |
| 7419 | Nguyễn Ngọc Long | 019720 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phúc Thịnh |
| 7420 | Lê Thế Dũng | 019721 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phúc Thịnh |
| 7421 | Ngọ Thị Tú Linh | 019722 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phúc Thịnh |
| 7422 | Phạm Thị Ngọc | 019724 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTCSNCC |
| 7423 | Nguyễn Thị Ngọc | 019725 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | Nhân Viên HĐ |
| 7424 | Nguyễn Thị Hoa | 019726 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11 th | BV Phụ Sản |
| 7425 | Nguyễn Thị Hiền | 019727 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
| 7426 | Nguyễn Thị Thúy | 019728 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
| 7427 | Nguyễn Thị Hoa | 019729 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
| 7428 | Nguyễn Thị Ngọc | 019730 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Triệu Sơn |
| 7429 | Nguyễn Thị Phương Quỳnh | 019731 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | Nhân Viên HĐ |
| 7430 | Nguyễn Hữu Tuấn | 019732 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
| 7431 | Vũ Thị Thu Hương | 019733 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
| 7432 | Nguyễn Thị Thanh | 019734 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
| 7433 | Vũ Xuân Tuyên | 001673/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt | Chuyển công tác BV Đông Sơn | BV Mắt tỉnh |
| 7434 | Bùi Văn Thành | 004780/TH-CCHN | KB,CB và Siêu âm chẩn đoán+ Nội soi tiêu hóa chẩn đoán + CCĐT (đọc Xquang thường quy+ Siêu âm tim) | Nghỉ việc từ 01/10/2023 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
| 7435 | Lê Sĩ Hoàng | 009667/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT: Siêu âm tổng quát chẩn đoán+ Đọc Xquang | Từ 01/2/2023; từ 7h-17h các ngày trong tuần | Phòng CĐHA |
| 7436 | Lê Thị Lan | 14123/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ việc từ 01/3/2023 | BVĐK Nga Sơn |
| 7437 | Lê Thị Giang | 019326/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa,chứng chỉ Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | Từ 09/2/2023; Nghỉ việc từ 11/7/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
| 7438 | Ngô Thanh Bình | 014363/HNO-CCHN | Bác sĩ chuyên khoa Tai mũi họng | nghỉ việc từ 17/1/2024 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
| 7439 | Nguyễn Quang Minh | 000471/NB-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | nghỉ việc từ Từ 01/06/2024 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
| 7440 | Trịnh Xuân Thành | 008117/THCCHN | Y sỹ đa khoa, giấy chứng nhận chuyển đổi Nha khoa | từ 20/12/2022; Từ 7h-17h thứ 2 đến chủ nhật | PK Răng - Hàm - Mặt. |