| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 7441 | Bùi Thị Oanh | 000396/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | Nghỉ việc từ 23/7/2024 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
| 7442 | Bùi Văn Hợp | 009462/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm chẩn đoán | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Bác sỹ đa khoa |
| 7443 | Phạm Thị Liên | 028753/BYT-CCHN | KCB Nội tổng hợp | Từ 15/12/2022; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực | BS CKI khoa Nội |
| 7444 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 019337/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 15/12/2022; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực | KHoa Nội |
| 7445 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 019338/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 15/12/2022; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực | KHoa Ngoại sản LCK |
| 7446 | Đỗ Thị Hòa | 009435/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 13/2/2023; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Y sĩ YHCT |
| 7447 | Lê Văn Ước | 007752/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 31/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
| 7448 | Trần Thị Hằng | 019571/TH-CCHN | Khám
bệnh, chữa
bệnh bằng
Y học cổ
truyền | Nghỉ từ 08/11/2023 | Phòng khám đa khoa An Khang |
| 7449 | Trương Văn Thước | 019574/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 20/01/2023; nghỉ từ 10/4/2025 | Phòng khám đa khoa An Khang |
| 7450 | Nguyễn Thị Lan Anh | 019792/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
| 7451 | Phạm Hồng Sơn | 019793/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
| 7452 | Nguyễn Nhật Thành | 019796/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
| 7453 | Nguyễn Thành Tiến | 019798/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
| 7454 | La Thị Phương | 019799/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
| 7455 | Hoàng Thị Huyền | 019800/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
| 7456 | Dương Thị Hân | 019801/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
| 7457 | Dương Thị Thủy | 019802/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phúc Thịnh |
| 7458 | Lê Thị Thu Phương | 019789/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
| 7459 | Lê Thị Quỳnh Nga | 019790/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
| 7460 | Lê Đức Công | 019791/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 18th | TTYT Quan Hóa |
| 7461 | Trương Văn Thơm | 019785/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
| 7462 | Hà Văn Cường | 019782/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
| 7463 | Vi Thị Khạt | 019783/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
| 7464 | Trương Thị Tuyết Mơ | 019784/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
| 7465 | Phạm Thị Tiên | 019786/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
| 7466 | Lê Quỳnh Anh | 019775/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
| 7467 | Mỵ Duy Đạt | 019777/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV Nga Sơn |
| 7468 | Bùi Thị Bích Hậu | 019772/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV TPTH |
| 7469 | Đỗ Văn Tính | 007251/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | TYT Thăng Long-Nông Cống |
| 7470 | Lê Thị Thu Nguyệt | 019735/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | chưa |
| 7471 | Tô Thị Kim Thảo | 019738/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thiệu Hóa |
| 7472 | Lê Thái Cương | 019740/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV tâm An |
| 7473 | Vi Du Lịch | 019742/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm Thần | | chưa |
| 7474 | Lê Thị Huyền Trang | 019746/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hậu Lộc |
| 7475 | Nguyễn Lê Minh Châu | 019745/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thanh Hà |
| 7476 | Trần Mạnh Cường | 019749/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hậu Lộc |
| 7477 | Đỗ Viết Vinh | 019748/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV Nga Sơn |
| 7478 | Phạm Thị Trang | 019751/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Nga Sơn |
| 7479 | Đoàn Minh Tâm | 019763/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
| 7480 | Nguyễn Thị Phương | 019765/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm Thần | | chưa |