| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 7361 | Lê Bá Hiển | 019693/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Ung bướu |
| 7362 | Hoàng Bá Tuấn | 019692/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BVHLuc |
| 7363 | Hà Thị Thùy | 019691/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BVHLuc |
| 7364 | Nguyễn Thị Huyền | 019690/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Ung bướu |
| 7365 | Lê Như Quang | 019689/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | Chưa |
| 7366 | Phạm Thị Phương | 019680/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | chưa |
| 7367 | Nguyễn Trọng Đại | 019679/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | cấp đổi | PKĐK 360 |
| 7368 | Lê Thị Thủy | 019678/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Ung bướu |
| 7369 | Nguyễn Diệu Thúy | 019677/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV TPTH |
| 7370 | Đặng Thị Hồng | 019673/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TTBTXH |
| 7371 | Nguyễn Thị Điệp | 019671/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TTBTXH 2 |
| 7372 | Nguyễn Thị Hồng | 019670/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TTBTXH |
| 7373 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 019669/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK 246 |
| 7374 | Lê Anh Đông | 019668/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TTBT -2 |
| 7375 | Đặng Văn Hậu | 019667/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TTBTXH |
| 7376 | Nguyễn Thị Thúy Ngọc | 019665/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV tỉnh |
| 7377 | Lê Thị Dung | 019664/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV tỉnh |
| 7378 | Trịnh Thị Hà | 019663/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Thiệu Hóa |
| 7379 | Nguyễn Bá Vĩ | 019662/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | PK YHCT Bá Tuyên |
| 7380 | Lê Thị Kim Duyên | 019660/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Minh Thọ |
| 7381 | Lê Thị Thanh Hiền | 019659/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | chưa |
| 7382 | Đoàn Thị Quỳnh | 019658/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Ung bướu |
| 7383 | Lê Thị Phương Thảo | 019657/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PK -TTYT Hoằng Hóa |
| 7384 | Lê Thị Quỳnh Anh | 019656/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV hải tiến |
| 7385 | Tào Văn Linh | 019655/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | TYT Điền Trung |
| 7386 | Lê Thị Ngọc Ánh | 019695/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV TPTH |
| 7387 | Nguyễn Diệu Linh | 019694/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV TPTH |
| 7388 | Lê Thị Nhật Lệ | 019696/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK An việt |
| 7389 | Đinh Thị Hồng | 019701/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Miền Tây |
| 7390 | Dương Thị Loan | 019700/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Miền Tây |
| 7391 | Trịnh Thị Mai | 019699/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Miền Tây |
| 7392 | Lê Thị Minh Huệ | 019702/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Miền Tây |
| 7393 | Phạm Thị Hà | 019697/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKDK Miền Tây |
| 7394 | Nguyễn Thị Tuấn | 001473/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; PHCN; Siêu âm tổng quát chẩn đoán. | 01/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS YHCT-PHCN |
| 7395 | Đào Xuân Sơn | 004959/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, Siêu âm chẩn đoán+ CCĐT: Chụp và đọc X-Quang cơ bản | Từ 11/01/2023; Nghỉ từ 01/7/2024 | PKĐK An Thịnh |
| 7396 | Mai Thị Kim Oanh | 018822/TH-CCHN | KCB đa khoa+ CCĐT CHẩn đoán hình ảnh | Làm viêc từ 01/5/2024; 8h/ ngày thứ 2 đến CN | PK CĐHA |
| 7397 | Lê Thị Quyên | 017951/TH-CCHN | KCB CK Nhi | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | bác sỹ |
| 7398 | Đinh Văn Trường | 019065/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 02/02/2023; từ 7h-17h các ngày thứ 7 và CN | phòng XN |
| 7399 | Phan Thị Thảo | 019703/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Nhi | BV Nhi |
| 7400 | Cao Thị Điệp | 017835/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | "Điều dưỡng viên " |