| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 7321 | Cao Thị Thùy | 019613/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | chưa (TH tại BV Hrong) |
| 7322 | Trần Thị Lan Hương | 019611/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BVM tỉnh |
| 7323 | Lê Thị Xuân | 019610/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TTYT Nghi Sơn |
| 7324 | Nguyễn Văn Tuyến | 0002970/BG-CCHN | KCB CK Chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 12/2023 | PKĐK 115 Hà Nội |
| 7325 | Đỗ Tuấn Anh | 011885/TH-CCHN | KTV Vật lý trị liệu | Nghỉ việc từ 3/4/2023 | PKĐK Hồng Phát |
| 7326 | Nguyễn Ngọc Tú | 001467/TH-CCHN | KCB Nội khoa thông thường | Từ 27/12/2022; Nghỉ việc từ 22/5/2024 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
| 7327 | Lê Văn Thành | 019595/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 01/11/2023 | Phòng khám đa Khoa 90 |
| 7328 | Trương Văn Hợi | 007899/TH-CCHN | điều dưỡng viên+ CC Kỹ thuật Xuang | Nghỉ từ 11/8/2025 | Phòng khám đa khoa Lương Điền |
| 7329 | Trương Văn Thước | 019574/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Nghỉ việc từ 20/01/2023 | Phòng khám đa khoa Lương Điền |
| 7330 | Trần Thị Hằng | 019571/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 09/11/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Y Sỹ YHCT |
| 7331 | Trương Thị Hà | 019580/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | từ 01/1/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
| 7332 | Phạm Thị Út Trinh | 019402/TH-CCHN | KCB Y học cổ truyền | 31/10/2022;7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Phụ giúp Bác sỹ |
| 7333 | Bùi Thị Thu | 010755/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 30/11/2022; 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
| 7334 | Bùi Thị Nhâm | 4181/CCHND-SYT-TH | Dược sỹ | 30.12/2022; 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
| 7335 | Nguyễn Thị Nhài | 019478/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 31.10.2022; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Phụ giúp Bác sỹ |
| 7336 | Mai Thị Hương | 018175/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | 31.10.2022; Giảm từ ngày 01/07/2025 | Phòng khám đa khoa An Khang |
| 7337 | Lê Xuân Thu | 017389/TH-CCHN | KCB Y học cổ truyền | 30.11.2022; Nghỉ từ 17/12/2024 | Phòng khám đa khoa An Khang |
| 7338 | Trần Thị Yến | 003651/NB-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ ngày 01/06/2023. | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
| 7339 | Mai Thế Dương | 018986/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 06/01/2023; từ 6h45 - 17h30 các ngày trong tuần | Y sỹ YHCT |
| 7340 | Đào Thị Trang | 018112/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | nghỉ từ 24/3/2024 | Phòng khám đa khoa Đại An |
| 7341 | Trương Trọng Hưng | 018622/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Làm việc từ 02/01/2023; nghỉ từ 1/6/2025 | Phòng khám đa khoa Đại An |
| 7342 | Trịnh Đình Huy | 018783/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Làm việc từ 02/01/2023; Nghỉ từ 1/6/2025 | Phòng khám đa khoa Đại An |
| 7343 | Lê Thị Hồng | 019654/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | Chưa |
| 7344 | Hoàng Sỹ Tiến | 026013/HNO-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa nhi | Từ ngày 14/12/2023; nghỉ từ tháng 4/2024 | Bệnh viện đa khoa Medic Hải tiến |
| 7345 | Hoàng Sỹ Tiến | 026013/HNO-CCHN | KCB CK Nhi | Nghỉ từ 14/12/2023 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
| 7346 | Nguyễn Thị Quyên | 019688/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Vĩnh Lộc |
| 7347 | Lê Văn Chân | 019687/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | TYT Quảng Chính |
| 7348 | Lê Thế Anh | 019686/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | TYT Quảng Trung |
| 7349 | Nguyễn Văn Bình | 019676/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | TTYT Mường Lát |
| 7350 | Vi Văn Trường | 019675/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | Chưa |
| 7351 | Nguyễn Thị Trang | 019674/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | TTYT Quảng Xương |
| 7352 | Mai Hải Yến | 019672/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | Chưa |
| 7353 | Nguyễn Thị Thu | 019666/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | chưa |
| 7354 | Lê Thị Thu Đông | 019661/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Vĩnh lộc |
| 7355 | Đỗ Văn Long | 019698/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | cấp đổi | TTKSBT |
| 7356 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 019685/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Vĩnh Lộc |
| 7357 | Vũ Thị Loan | 019684/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | TYT Quảng Hòa |
| 7358 | Tô Thị Giang | 019683/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Thiệu Hóa |
| 7359 | Trần Thị Lương | 019682/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Thiệu Hóa |
| 7360 | Nguyễn Thị Huyền Mỹ | 019681/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hluc |