| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 7241 | Lê Thị Loan | 019592 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Hải Tiến |
| 7242 | Lê Văn Tùng | 019593 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Phổi |
| 7243 | Nguyễn Văn Tiến | 019594 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 17th | BV Phổi |
| 7244 | Lê Văn Thành | 019595 | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 11th | PKDK 90 |
| 7245 | Thái Quang Thắng | 019596 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTCSNCC |
| 7246 | Nguyễn Thị Nhung | 019597 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTCSNCC |
| 7247 | Đinh Thị Ngọc | 019598 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTCSNCC |
| 7248 | Lê Thị Lý | 019599 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTCSNCC |
| 7249 | Lê Thị Tương | 019600 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTCSNCC |
| 7250 | Lê Văn Đại | 019602 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | PKDK Nhung Hiếu |
| 7251 | Dương Thị Lan | 006137/TH-CCHN | KCB Nội khoa | từ 1/12/2023; Nghỉ từ 12/6/2024 | PKĐK Minh Thọ |
| 7252 | Nguyễn Thị Đào | 006162/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa | Nghỉ việc từ 6/4/2023 | PKĐK Minh Thọ |
| 7253 | Vũ Thị Thủy | 006160/TH-CCHN | Điều dưỡng sản Nhi | nghỉ việc 6/4/2023 | PKĐK Minh Thọ |
| 7254 | Đào Văn Minh | 002672/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 30/11/2022; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng |
| 7255 | Vũ Thị Hạnh | 012780/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 30/11/2022;Nghỉ việc từ tháng 8/2025 | PKĐK Minh Thọ |
| 7256 | Lê Thị Út | 005720/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Nghỉ việc từ 1/10/2023 | PKĐK Minh Thọ |
| 7257 | Nguyễn Thị Thủy | 019534/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ 21/11/2022; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK Sản |
| 7258 | Trần Thị Hằng | 6473/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Nghỉ việc từ 12/6/2024 | PKĐK Minh Thọ |
| 7259 | Trịnh Hồng Thái | 008124/TH-CCHN | KTV Hình ảnh | từ 30/11/2022;nghỉ từ 2/3/2025 | PKĐK Minh Thọ |
| 7260 | Lang Văn Chinh | 019547 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Tâm an |
| 7261 | Trần Văn Dương | 009381/TH-CCHN | KCB Nội khoa và Chẩn đoán hình ảnh | Từ 12/12/2022; Từ 7h-17h các ngày trong tuần | PK Chẩn đoán hình ảnh |
| 7262 | Trương Thị Cần | 0026525/BYT-CCHN | KCB chuyên khoa Sản Phụ khia | Từ 12/12/2022;Nghỉ từ 10/7/2025 | PKĐK Nam Sơn |
| 7263 | Phạm Thanh Hải | 000592/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa Răng Hàm Mặt | cả ngày | PT CM PK |
| 7264 | Lê Thị Thu Trang | 018939/TH-CCHN | KCB CK RHM | Cả ngày | Bác sỹ |
| 7265 | Đỗ Đình Khanh | 019377/TH-CCHN | điều dưỡng viên | cả ngày | Phụ BS |
| 7266 | Nguyễn Ngọc Khánh | 019376/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Cả ngày | Phụ Bs |
| 7267 | Nguyễn Thị Huyên | 019603/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | |
| 7268 | Trương Thị Thu Giang | 019500/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT Chẩn đoán hình ảnh | Từ 19/12/2022; từ 7h-17h các ngày trong tuần | PK CĐHA |
| 7269 | Lê Văn Tạo | 001359/TH-CCHN | KCB Nội nhi thông thường | Từ 19/12/2022; từ 7h-17h các ngày trong tuần | PK Nhi |
| 7270 | Nguyễn Huy Cường | 003868/TH-CCHN;QĐ: 1107 | KCB bằng YHCT; VLTL-PHCN | Từ 01/12/2022; nghỉ từ 31/7/2024 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
| 7271 | Nguyễn Quý Nhân | 000809/BYT-CCHN | KCB Chuyên khoa Xquang | Từ 01/12/2022; Nghri việc từ 31/8/2024 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
| 7272 | Trương Thị Thiên | 010256/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần + trực và điều động | Điều dưỡng |
| 7273 | Nguyễn Hữu Đức | 019542/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; CCĐT Siêu âm, đọc Xquang | Từ 16/12/2022; 6h45 - 17h30 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Bác sỹ |
| 7274 | Hoàng Thị Thủy | 7091/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 16/12/2022; 6h45 - 17h30 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Dược sỹ kho dược |
| 7275 | Phạm Huy Tới | 6956/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 16/12/2022; 6h45 - 17h30 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Dược sỹ kho dược |
| 7276 | Phạm Lê Minh Huế | 019525/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 16/12/2022; 6h45 - 17h30 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh |
| 7277 | Trần Mai Anh | 019516/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 16/12/2022; 6h45 - 17h30 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Điều dưỡng viên |
| 7278 | Nguyễn Thị Hiền | 019604/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên y | | BV TĐCQ |
| 7279 | Trần Thu Hà | 019605/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BVM Thanh Tâm |
| 7280 | Lê Thị Anh | 019606/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV Nghi Sơn |