| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 6401 | Hoàng Thị Liên | 019137/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6402 | Phạm Viết Uy | 019138/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh | | |
| 6403 | Lê Thị Ngọc Liên | 019139/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6404 | Nguyễn Thị Lan Anh | 019140/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6405 | Phạm Hồng Nhung | 019141/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6406 | Nguyễn Quang Huy | 019018/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | 6h30-17h các ngày từ thứ 2 đên Chủ nhật | PK YHCT |
| 6407 | Trịnh Thị Giang | 013417/TH-CCHN | điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ ngày 01/01/2022 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
| 6408 | Lường Công Bình | 009777/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 8/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
| 6409 | Nguyễn Xuân Tập | 018843/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | 7h-17h từ thứ 2 đến chủ nhật | PK YHCT |
| 6410 | Lê Thị Liên | 017519/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
| 6411 | Nguyễn Thị Yến | 019142/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
| 6412 | Trịnh Thị Vinh | 019131/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
| 6413 | Lê Quang Tuấn | 019143/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6414 | Nguyễn Văn Hoàng | 019144/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | |
| 6415 | Lê Thị Thiện Tâm | 019145/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6416 | Lê Thị Thanh | 019146/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 6417 | Bùi Thị Hằng | 019147/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6418 | Nguyễn Thảo Ly | 019148/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6419 | Phùng Quốc Việt | 019149/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
| 6420 | Lê Danh Sỹ | 019150/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6421 | Lê Văn Tuấn Anh | 019151/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6422 | Mai Xuân Tuấn | 019152/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6423 | Lê Duy Định | 019153/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6424 | Hoàng Ngọc Vinh | 019154/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | |
| 6425 | Phạm Thanh Mai | 019155/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6426 | Nguyễn Văn Long | 019156/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 6427 | Mai Hồng Thái | 019157/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6428 | Hà Thị Nhung | 019158/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6429 | Hoàng Thị Thu Hiền | 019159/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6430 | Lê Thanh Tùng Dương | 019160/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6431 | Trần Thị Trang | 019161/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6432 | Trịnh Thị Vân Anh | 019162/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6433 | Lê Thị Thúy Nga | 019163/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6434 | Trần Thị Thanh | 019164/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6435 | Lê Thị Huyền | 019165/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6436 | Văn Thị Hải | 019166/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6437 | Đào Việt Hà | 019167/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6438 | Nguyễn Thị Phương | 019168/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6439 | Nguyễn Thị Minh Diệp | 019169/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6440 | Đào Ngọc Thắng | 019170/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |