| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 6561 | Hoàng Bình Yên | 013131/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, HIV/AIDS | | |
| 6562 | Nguyễn Thị Lụa | 019250 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6563 | Triệu Quỳnh Trang | 019251 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6564 | Nguyễn Thanh Sơn | 019252 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6565 | Phạm Thị Diệu Thu | 019253 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | |
| 6566 | Phạm Thị Xuyến | 019254 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | |
| 6567 | Nguyễn Thị Nhung | 019255 | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
| 6568 | Lê Thị Mai | 019256 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6569 | Mai Ánh Tuyết | 019257 | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
| 6570 | Cao Thị Thanh Thanh | 018967 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6571 | Hoàng Văn Hợp | 019258 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
| 6572 | Lê Thị Minh | 019259 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6573 | Lưu Thị Hiền | 019260 | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
| 6574 | Đỗ Ngọc Đức | 019261/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6575 | Phạm Văn Khánh | 019263 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6576 | Nguyễn Thị Thanh | 019264 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
| 6577 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 019265 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
| 6578 | Nguyễn Quốc Khánh | 019266 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
| 6579 | Dương Văn Mười | 019267 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
| 6580 | Vũ Tuấn Hùng | 019268 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6581 | Thiều Thị Hồng | 019269 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 6582 | Vũ Đình Thắng | 019270 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6583 | Hoàng Văn Hải | 019271 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6584 | Hà Văn Tùng | 019272 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6585 | Trần Thị Nga | 019245 | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
| 6586 | Nguyễn Công Tuấn | 019273 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6587 | Lê Thị Kim Anh | 019274 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6588 | Nguyễn Linh Trang | 019275 | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
| 6589 | Lê Diễm Hương | 019276 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6590 | Phùng Đình Khởi | 019277 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6591 | Phạm Văn Thắng | 019278 | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
| 6592 | Bùi Thị Luân | 019279 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6593 | Vũ Kim Duyên | 019281 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6594 | Phạm Thị Hương | 019282 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6595 | Lê Thị Uyên | 019283 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6596 | Phạm Thị Thịnh | 019284 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6597 | Lê Thị Kim Cúc | 019285 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6598 | Trần Thị Linh | 019286 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6599 | Hà Thị Kim Bình | 003955/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6600 | Lê Thị Cảnh | 019287 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |