| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 6601 | Lê Văn Cường | 019288 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6602 | Nguyễn Mỹ Hạnh | 011941/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
| 6603 | Nguyễn Văn Quang | 019289 | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
| 6604 | Nguyễn Thị Mỹ Thạnh | 019290 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6605 | Lê Thị Hoa | 019291 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6606 | Vũ Thị Hằng | 019292 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6607 | Trịnh Thị Hương | 019293 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6608 | Phạm Văn Trung | 009120/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6609 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 019295 | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
| 6610 | Nguyễn Thị Thùy | 019296 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6611 | Phạm Văn Thế | 019297 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 6612 | Lê Thị Trà My | 019298 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6613 | Lê Văn Đông | 019299 | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
| 6614 | Hà Quốc Thái | 019300 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6615 | Lê Thị Ngân | 019301 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6616 | Nguyễn Thị Ngọc | 019302 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6617 | Nguyễn Thị Mai Hương | 019303 | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
| 6618 | Đào Khả Toàn | 019304 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 6619 | Bùi Thị Vân | 019305 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6620 | Đỗ Thị Mai | 019306 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6621 | Lê Thị Oanh Đào | 019244 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6622 | Lê Quang Lâm | 019243 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 6623 | Hoàng Thị Bình | 019242 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 6624 | Đồng Thị Hà | 019220 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 6625 | Đỗ Thị Hồng Ngọc | 019307 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6626 | Trịnh Thị Thu | 019308 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6627 | Phạm Văn Tiến | 017677/TH-CCHN;QĐBS 367/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; YHCT | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sĩ đa khoa |
| 6628 | Tào Văn Nam | 017678/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sĩ đa khoa |
| 6629 | Ngô Thu Trang | 017723/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sĩ đa khoa |
| 6630 | Lê Đình Thắng | 001555/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế; CC Siêu âm; Chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh Lao | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sĩ đa khoa |
| 6631 | Lê Đức Đạt | 017679/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sĩ Y học cổ truyền |
| 6632 | Hoàng Thị Huệ | 011576/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; CCĐT chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sĩ Y học cổ truyền |
| 6633 | Trương Thị Phương | 002593/BP-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sĩ đa khoa |
| 6634 | Nguyễn Mai Hương | 016361/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| 6635 | Phạm Thị Lan | 017698/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| 6636 | Phạm Văn Nam | 005903/TH-CCHN | Thực hiện theo chức năng nhiệm vụ của Điều dưỡng viên quy định tại Thông tư liên tịch số 06/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Đại học điều dưỡng |
| 6637 | Trịnh Thị Xuân | 008251/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Trung cấp điều dưỡng |
| 6638 | Trần Thị Minh Tâm | 001383/TH-CCHN | Điều dưỡng sản khoa | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Y sĩ đa khoa |
| 6639 | Đinh Thị Vân Anh | 6033/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Cao đẳng Dược |
| 6640 | Lê Thị Thủy | 5812/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Cao đẳng Dược |