| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 6281 | Hoàng Huy Nam | 019044/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
| 6282 | Bùi Văn Hưng | 019045/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | |
| 6283 | Ngô Anh Thắng | 019046/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6284 | Lê Thị Thùy Dung | 019047/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6285 | Tạ Thu Hồng | 019048/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6286 | Lê Thị Huệ | 019049/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6287 | Lê Văn Hùng | 019050/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6288 | Trần Thị Thanh | 019051/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6289 | Nguyễn Thị Uyên | 019052/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6290 | Trương Thị Hằng | 019053/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6291 | Lê Thị Huyền | 019054/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6292 | Lê Thị Quỳnh | 019055/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6293 | Đặng Thị Thùy Linh | 019056/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6294 | Lê Ngọc Anh Cương | 019057/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
| 6295 | Phạm Văn Hoa | 019058/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
| 6296 | Lê Văn Trường | 019059/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 6297 | Trịnh Ngọc Lợi | 019060/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
| 6298 | Đàm Thị Thúy | 019061/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6299 | Nguyễn Thị Ánh | 019062/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 6300 | Lê Thị Hồng Hạnh | 019063/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
| 6301 | Lê Văn Trọng | 019064/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6302 | Đinh Văn Trường | 019065/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
| 6303 | Ngô Như Hùng | 019066/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6304 | Trần Ngọc Hưng | 019067/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
| 6305 | Lê Đình Châu | 019068/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6306 | Lê Diệu Huyền | 019069/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6307 | Hàn Ngọc Đại | 019070/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
| 6308 | Nguyễn Thị Hoa | 002033/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6309 | Lương Thị Linh | 019072/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6310 | Phạm Thị Thu Trang | 019073/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6311 | Nguyễn Thị Linh | 019074/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6312 | Trương Hải Nam | 019075/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 6313 | Lê Quỳnh Hương | 019076/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 6314 | Lê Thị Loan | 019077/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6315 | Lưu Thị Vân | 019078/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6316 | Phạm Thị Trang | 019079/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 6317 | Hoàng Thị Duyên | 019080/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
| 6318 | Lê Đình Huy | 019081/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
| 6319 | Nguyễn Thị Phương | 019082/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
| 6320 | Lê Thị Thanh Tâm | 019083/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |