TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
481 | QT Hưng Thảo | Nguyễn Thị Thảo | 3311 | 24/QT-TH | 16/10/2017 | Khu 5, TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
482 | Quầy thuốc số 85 | Bùi Thị Dung | 3914 | 14/QT-TH | 20/10/2017 | Khu phố Xuân Sơn, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc lặc, tỉnh Thanh Hóa |
483 | QT số 30 | Mã Thị Thoa | 3914/CCHN-D-SYT-TH | 39-HL | 20/10/2017 | Thôn Cách, xã Tuy Lộc, huyện Hậu Lộc |
484 | QT Hương Giang | Vũ Thị Hảo | 3798 | 38-HL | 20/10/2017 | Đông Thịnh,Xuân Lộc, Hậu Lộc |
485 | QT Tuấn Hường | Phạm Thị Hường | 3135 | 17-CT | 20/10/2017 | Chiềng 1, Thạch Cẩm , Cẩm Thủy |
486 | QT Lê Trang | Lê Thị Trang | 1919/TH-CCHND | 12-CT | 20/10/2017 | Minh Long, Cẩm Long, Cẩm Thủy |
487 | QT số 10 | Hoàng Thị Oanh | 3882 | 15-CT | 20/10/2017 | Cẩm Giang, Cẩm Thủy |
488 | QT Quyết Hiền | Lã Thị Hiền | 3886 | 06-CT | 20/10/2017 | Cẩm Hoa, Cẩm Tú, Cẩm Thủy |
489 | QT Điệp Duyên | Bùi Thị Duyên | 3887 | 14-CT | 20/10/2017 | Ngọc Vóc, Cẩm Yên, Cẩm Thủy |
490 | QT số 19 | Nguyễn Thị Huệ | 3378 | 04-CT | 20/10/2017 | Cẩm Hoa, Cẩm Tú, Cẩm Thủy |
491 | Quầy thuốc Huệ Dũng | Mai Thị Huệ | 3870/CCHN-D-SYT-TH | 225-TX | 10/6/2024 | Thửa đất số 565, tờ BĐ số 15, thôn Hậu Thuần, xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
492 | Quầy thuốc số 32 | Nguyễn Thị Năm | 187/TH-CCHND | 165-TT | 23/5/2025 | Thửa đất số 1513, tờ bản đồ số 07, hộ Nguyễn Thị Năm, khu phố Cát, thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
493 | Quầy thuốc Quách Thị Dâng | Quách Thị Dâng | 199/CCHN-D-SYT-TH | 162-TT | 21/5/2025 | Thửa đất số 815, tờ bản đồ số 11, hộ kinh doanh Quách Thị Dâng, thôn Eo Bàn, xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
494 | Quầy thuốc số 71 | Ngô Thị Tâm | 1441/TH-CCHND | 138-TT | 05/5/2025 | Thôn Ngọc Trạo, xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
495 | QT số 18 | Bùi Thị Thảo | 1451 | 18/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Tiến, Thạch Thành |
496 | QT số 12 | Lê Thị Hằng | 1451 | 12/QT-TH | 22/11/2017 | Lộc Phượng 2, Thành Vinh, Thạch Thành |
497 | QT số 19 | Bùi Thị Thương | 1452 | 19/QT-TH | 22/11/2017 | Thạch Sơn, Thạch Thành |
498 | QT số 67 (Quách Thị Thương) | Quách Thị Thương | 1452 | 15/QTTT | 22/11/2017 | Bông Bụt, Thành Công, Thạch Thành |
499 | QT số 65 | Lê Thị Luật | 1450 | 11/QT-TH | 22/11/2017 | Lộc Phượng 2,Thành Vinh, Thạch Thành |
500 | QT số 68 | Phạm Thị Loan | 1455/TH-CCHND | 03/QT-TH | 22/11/2017 | TT Vân Du, T.Thành |
501 | QT số 62 | Vũ Thị Mão | 1455/TH-CCHND | 14/QT-TH | 22/11/2017 | Bông Bụt,Thành Công, Thạch Thành |
502 | QT số 11 | Vũ Đức Anh | 1456 | 20/QT-TH | 22/11/2017 | Thanh Giang, Thạch Bình, Thạch Thành |
503 | QT số 08 | Trần Ngọc Tuấn | 3873 | 04/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Thọ, Thạch Thành |
504 | QT sô 32 | Ngô Thị Len | 3874 | 02/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Vân, Thạch Thành |
505 | QT số 55 | Hoàng Công Hòa | 3974 | 10/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Tâm, Thạch Thành |
506 | Quầy thuốc Tuấn Thúy | Nguyễn Văn Tuấn | 3974/CCHN-D-SYT-TH | 28-TX | 13/5/2024 | Thửa đất số 159, tờ BĐ số 7, thôn 3, xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
507 | Quầy thuốc Lê Văn Tài | Lê Văn Tài | 1862/CCHN-D-SYT-TH | 22-TT | 22/9/2023 | Thôn Eo Bàn, xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
508 | Quầy thuốc số 20 | Phạm Thị Hồng Nhung | 7319/CCHN-D-SYT-TH | 07-TT | 20/6/2023 | Số nhà 305, khu 5, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
509 | QT số 50 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1442 | 13/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Vinh, Thạch Thành |
510 | QT số 22 | Lê Thị Dương | 3872 | 16/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Tâm, Thạch Thành |
511 | Quầy thuốc số 54 | Nguyễn Thị Quyên | 7317/CCHN-D-SYT-TH | 08-TT | 20/6/2023 | Số nhà 294, khu 5, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
512 | QT số 03 | Lê Huy Bằng | 1860 | 09/QT-TH | 22/11/2017 | TT Kim Tân, Thạch Thành |
513 | QT số 47 | Nguyễn Thị Hương Giang | 3399 | 24/QT-TH | 22/11/2017 | Thạch Cẩm, Thạch Thành |
514 | QT sô 36 | Trương Thế Mạnh | 3757 | 23/QT-TH | 22/11/2017 | Thành Trực, Thạch Thành |
515 | QT Hoa Chinh | Lê Thị Hoa | 3757/TH-CCHND | 26-TH | 22/11/2017 | Phú Lai, Thiệu Long, Thiệu Hóa |
516 | Quầy thuốc Minh Quang | Bùi Đình Đoàn | 3941/CCHN-D-SYT-TH | 01-ML | 22/4/2024 | Bản Táo, xã Trung Lý, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
517 | QT An Phước | Lê Thị Tươi | 270 | 15/QT-TH | 22/11/2017 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
518 | Quầy thuốc Phúc Đường | Lê Thị Hằng | 3915/TH-CCHND | 24-HH | 27/11/2017 | Thôn Phúc Tiên, xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa |
519 | Quầy thuốc Ngoan Thắng | Nguyễn Thị Ngoan | 3185/TH-CCHND | 25- HH | 27/11/2017 | Thôn Đằng Trung, xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa |
520 | QT số 83-Tài Chinh | Lê Thị Chinh | 3799 | 41-HL | 27/11/2017 | Trung Phú, Thị trấn Hậu Lộc, Hậu Lộc |