| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 2081 | Nguyễn Hữu Võ | 010625/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Trưởng TYT, Phụ trách chung, siêu âm ổ bụng |
| 2082 | Đỗ Văn Tự | 010624/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, TCMR, 5 chuyên khoa, bệnh mạn tính không lây |
| 2083 | Lê Thị Phương | 010622/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, dinh dưỡng, sản nhi, CSSKSS, BMTE |
| 2084 | Hồ Thị Hương | 010623/TH-CCHN | Điều dưỡng tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Thực hiện y lệnh, truyền thông. NSVSMT |
| 2085 | Bùi Thị Thu | 010555/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | Nghỉ hưu | TYT Xuân Khang- Như Thanh |
| 2086 | Nguyễn Thu Hằng | 010549/TH-CCHN | Hộ sinh viên tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Đỡ đẻ , khám thai , CS trẻ SS và thực hiện y lệnh |
| 2087 | Lê Bảo Duy | 010556/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, thực hiện y lệnh, NSVSMT |
| 2088 | Lê Thị Điệp | 010589/TH-CCHN | ĐDV tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Tiêm truyền, thực hiện y lệnh |
| 2089 | Vi Đình Luyện | 13956/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB đa khoa , TTGDSK, các bệnh không lây |
| 2090 | Lê Thị Thương | 013951/TH-CCHN | ĐDV tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | DDV, thực hiện y lệnh |
| 2091 | Trịnh Thị Hải | 4583/TH-CCHND | Tủ thuốc TYT tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | Dược, cấp và bán thuốc |
| 2092 | Lê Anh Tuấn | 010594/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB đa khoa, phụ trách chung |
| 2093 | Lê Thị Hiền | 010592/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | Nghỉ hưu | TYT Xuân Phúc- Như Thanh |
| 2094 | Hà Thị Hải | 010618/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, thực hiện y lệnh |
| 2095 | Hà Thị Diễn | 010595/TH-CCHN | Hộ sinh viên tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Đỡ đẻ , khám thai , CS trẻ SS và thực hiện y lệnh |
| 2096 | Hoàng Thị Huê | 010547/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, dinh dưỡng, sản nhi, BMTE |
| 2097 | Trịnh Ngọc Khanh | 010646/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB đa khoa, phụ trách chung, siêu âm |
| 2098 | Quách Văn Biền | 010647/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | Nghỉ hưu | TYT Xuân Thái- Như Thanh |
| 2099 | Nguyễn Thị Thuỷ | 010649/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB phụ trách, sản nhi , CSSK BMTE - KHHGĐ, PCD |
| 2100 | Lê Thị Luân | 010648/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB phụ trách Dinh dưỡng, sản nhi , xét nghiệm, TCMR, PCD,YT học đường |
| 2101 | Lê Huy Thìn | 010634/TH-CCHN | ĐDV tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Thực hiện y lệnh, phụ trách truyền thông, 5 chuyên khoa, phòng chống dịch bệnh |
| 2102 | Trần Văn Khanh | 010639/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, Trưởng TYT phụ trách chung |
| 2103 | Nguyễn Thị Hiền | 010638/TH-CCHN | Hộ sinh viên tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Đỡ đẻ , khám thai , CS trẻ SS và thực hiện y lệnh |
| 2104 | Đặng Ngọc Tuân | 010590/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, phụ trách bệnh không lây, NSVSMT, |
| 2105 | Nguyễn Văn Thành | 014724/TH-CCHN | Khám xử trí CC thông thường | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Phụ trách bệnh không lây, TCMR, PCD |
| 2106 | Hoàng Văn Tâm | 010591/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Trưởng TYT xã, Phụ trách chung |
| 2107 | Nguyễn Duy Cường | 013955/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Bác sỹ |
| 2108 | Nguyễn Thị Hương | 010643/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB sản nhi, TCMR |
| 2109 | Hà Thị Ngọ | 010645/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | Nghỉ hưu | TYT Yên Thọ- Như Thanh |
| 2110 | Trần Thị Đài | 010642/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, thực hiện y lệnh |
| 2111 | Đặng Thị Đào | 010644/TH-CCHN | ĐDV tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | ĐDV, quản lý thuốc |
| 2112 | Bùi Văn Thiên | 016232/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Nghỉ từ 04.3.2022 | Phụ trách chuyên môn PKĐK, Khám nội |
| 2113 | Nguyễn Thị Nhung | 15265/TH-CCHN | KB, CB đa khoa, có CC Ngoại khoa | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | Phụ trách phòng khám ngoại |
| 2114 | Hàn Mạnh Hùng | 016095/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa CĐHA+ CCĐT Lao | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | Bộ phận CĐHA+ KCB Lao |
| 2115 | Nguyễn Xuân Dương | 016091/TH-CCHN | KB, CB đa khoa+ CCĐT Lao | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | Phụ trách xét nghiệm+ Điều trị lao |
| 2116 | Bùi Xuân Khải | 016092/TH-CCHN | KB, CB đa khoa | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | Trưởng PKĐK |
| 2117 | Ngô Thế Hà | 016093/TH-CCHN | KB, CB đa khoa | Chuyển công tác về TTYT Như Xuân | Phòng khám đa khoa- TTYT Như Thanh |
| 2118 | Bùi Văn Hoàng | 016094/TH-CCHN | KB, CB đa khoa | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | Khám TMH-RHM |
| 2119 | Lê Hồng Phương | 016125/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | Xét nghiệm |
| 2120 | Lê Thị Minh | 016115/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | ĐDV Nội |