TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2281 | Mai Xuân Thành | 012464/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Tất cả các ngày trong tuần | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
2282 | Mai Văn Vỹ | 008181/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội khoa | Tất cả các ngày trong tuần | Bác sĩ khám, chữa bệnh nội khoa |
2283 | Nguyễn Hữu Yên | 15674/TH-CCHN | KB,CB chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến Thứ 6 + điều động | Bác sĩ, chẩn đoán hình ảnh |
2284 | Phạm Thị Thương | 012465/TH-CCHN | Xét nghiệm | Tất cả các ngày trong tuần | KTV Xét nghiệm |
2285 | Mai Đình Thủy | 012470/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Tất cả các ngày trong tuần | Điều dưỡng viên, Theo dõi bệnh nhân thực hiện y lệnh của y, bác sỹ, |
2286 | Nguyễn Mạnh Nam | 004485/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Tất cả các ngày trong tuần | Điều dưỡng viên, Theo dõi bệnh nhân thực hiện y lệnh của y, bác sỹ, |
2287 | Mai Văn Tri | 15915/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Tất cả các ngày trong tuần | Điều dưỡng viên, Theo dõi bệnh nhân thực hiện y lệnh của y, bác sỹ, |
2288 | Mai Thị Xuân | 1780/TH-CCHN | Dược sĩ | Tất cả các ngày trong tuần | Dược sĩ, cấp phát thuốc |
2289 | Vũ Thị Tuyết | 008960/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Tất cả các ngày trong tuần | Hộ sinh; Khám, điều trị các bệnh phụ khoa, khám và quản lý thai nghén; dân số KHHGĐ… |
2290 | Nguyễn Đình Chắt | 000256/HY-CCHN | KCB Nội Khoa | Ngỉ việc từ 31/8/2022 | Bệnh viện đa khoa Tâm Đức Cầu Quan |
2291 | Lê Văn Vường | 007708/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Nghỉ từ 01/7/2022 | PK đa khoa- Trung tâm y tế Như Xuân |
2292 | Lê Thị Long | 000420/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | nghỉ việc từ tháng 6.2021 | PKĐK Như Xuân |
2293 | Bùi Thị Trang | 000605/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | Phụ trách xét nghiệm |
2294 | Mai Trọng Hùng | 002340/NB-CCHN | KCB Nội khoa, Siêu âm | Sáng từ 7h00 đến 11h30, chiều từ 13h00 đến 17h30 các ngày T2, T3, T4, T5, T6, T7, CN | KCB nội Khoa+ Siêu âm |
2295 | Đỗ Thị Thủy | 005854/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | nghỉ việc từ 01/7/2022 | TYT Bình Lương- Như Xuân |
2296 | Lê Thị Hoa | 005362/TH-CCHN | khám chữa bệnh y sỹ sản nhi tại trạm y tế xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB và KHHGĐ và thực hiện y lệnh |
2297 | Lê Văn Nam | 016437/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | chuyển công tác về TTYT Như Xuân | TYT Thanh Quân- Như Xuân |
2298 | Lê Thị Huân | 010143/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 01/7/2022 | KCB và điều trị |
2299 | Hồ Thị Huệ | 005247./TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 01/7/2022 | TYT Bãi Trành- Như Xuân |
2300 | Đặng Thị Phúc | 005833/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Khám bệnh, chữa bệnh sản, phụ khoa |
2301 | Lê Thị Lan | 005222/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Chuyển CT từ 12/01/2023 | TYT TT Yên Cát- Như Xuân |
2302 | Tăng Văn Lộ | 009673/TH- CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày; (sáng 7 giờ đến 11 giờ, chiều 13 giờ đến 17 giờ) từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sĩ đa khoa |
2303 | Vi Văn Thòng | 001342/TH- CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2304 | Ngân Văn Long | 009804/TH- CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách về chuyên môn |
2305 | Vi Văn Duyên | 008829/TH- CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh YHCT |
2306 | Lương Văn Thếnh | 008968/TH- CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày; (sáng 7 giờ đến 11 giờ, chiều 13 giờ đến 17 giờ) từ thứ 2 đến thứ 6 + thời gian trực hoặc điều động | Y sĩ đa khoa |
2307 | Hà Văn Thoa | 009194/TH- CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2308 | Hà Văn Thủy | 001356/TH- CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2309 | Lương Văn Thiếu | 009802/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách chuyên môn |
2310 | Nguyễn Mai Hồng | 004173/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
2311 | Vi Văn Doàn | 001401/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2312 | Triệu Văn Ú | 009807/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách về chuyên môn |
2313 | Lâu Thị Má | 008832/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
2314 | Phan Văn San | 009806/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
2315 | Cao Ngọc Hải | 008831/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
2316 | Vi Văn Huấn | 001336/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2317 | Lương Văn Ằng | 009800/TH- CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách về chuyên môn |
2318 | Ngân Văn Hành | 009674/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản - nhi | 8 giờ/ngày; (sáng 7 giờ đến 11 giờ, chiều 13 giờ đến 17 giờ) từ thứ 2 đến thứ 6 + thời gian trực hoặc điều động | Y sĩ sản - nhi |
2319 | Đỗ Văn Thao | 008830/TH- CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách chuyên môn |
2320 | Vi Thị Hiền | 009681/TH- CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |