TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2201 | Trịnh Xuân Tường | 019935/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa | Chuyển từ TYT Yên Ninh sang Yên Lạc,Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | PTCM- Bác sỹ đa khoa |
2202 | Đỗ Văn Tuấn | 14309/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ hưu từ 1/8/2025 | TYT Yên Phong- Yên ĐỊnh |
2203 | Nguyễn Thị Nhung | 012311/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám điều trị các bệnh phụ khoa,quản lý thai nghén,Dân số KHHGĐ, đỡ đẻ thường |
2204 | Nguyễn Thị Nhị | 012312/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 7h-17h; thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | PTCM (từ 1/8/2025);Y sỹ Đa khoa khám chữa bệnh đa khoa |
2205 | Nguyễn Thị Mai | 001540/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi bệnh nhân, thực hiện y lệnh của y,bác sỹ |
2206 | Vũ Văn Quang | 012355/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | điều dưỡng viên |
2207 | Trần Phúc Khánh | 001053/TH-CCHN + 129/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM và làm răng hàm giả, Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa, Siêu âm ổ bụng tổng quát | "7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực" | Bác sĩ, |
2208 | Hà Thị Mai | 012288/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi , DSKHHGĐ,đở đẻ thường tại trạm y tế xã |
2209 | Lê Thị Linh | 012350/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | nghỉ hưu | TYT Yên Phú- Yên Định |
2210 | Lê Văn Dũng | 011870/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã, Xét nghiệm y học | "7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực" | PTCM; KB đa khoa tại TYT; Xét nghiệm |
2211 | Trần Bá Hưng | 011918/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h-17h thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | PTCM; Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
2212 | Nguyễn Văn Vinh | 012314/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế; siêu âm chuẩn đoán hình ảnh, chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | "7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực" | Trưởng trạm - Bác sĩ |
2213 | Trịnh Thị Dịu | 012313/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm Y tế | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm Y tế , xét nghiệm |
2214 | Nguyễn Thị lâm | 012316/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám điều trị các bệnh phụ khoa, Quản lý thai nghén ,Đỡ đẻ thường , Dân số kế hoạch hóa gia đình |
2215 | Nguyễn Thị Ánh | 012356/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám điều trị các bệnh phụ khoa, Quản lý thai nghén ,Đỡ đẻ thường , Tiêm chủng |
2216 | Ngô Văn Minh | 012353/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi bệnh nhân,thực hiện y lệnh của y sĩ,Bác sĩ. |
2217 | Lê Văn Kim | 012349/TH-CCHN | Khám chữa bệnh tại trạm y tế xã | Nghỉ hưu từ 01/12/2023 | TYT Yên Thái- Yên ĐỊnh |
2218 | Trịnh Thị Huyền | 012263/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám và điều trị các bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén DS-KHHGĐ và đỡ đẻ thường . |
2219 | Nguyễn Thị Dinh | 012352/TH-CCHN | Điều Dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi bệnh nhân,thực hiện y lệnh của y sĩ, Bác sĩ . |
2220 | Trịnh Thị Sơn | 010795/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế;Siêu âm chuẩn đoán hình ảnh, chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Trưởng trạm - Bác sĩ |
2221 | Trịnh Thị Vui | 010798/TH-CCHN | Khám bệnh ,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2, 3, 4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám bệnh ,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã Xét nghiệm |
2222 | Trịnh Thị Bích | 010796/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám điều trị các bệnh phụ khoa quản lý thai nghén dân số KHHGĐ và đỡ đẻ thường |
2223 | Vũ việt Huy | 010797/TH-CCHN | Điêù dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi thực hiện y lệnh của y sỹ bác sỹ điều trị |
2224 | Trần Văn Thanh | 012270/TH-CCHN | Khám bệnh ,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ hưu từ 11/2024 | TYT Yên Thọ- Yên Định |
2225 | Lê Thị Nhạn | 012269/TH- CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám bệnh , điều trị bệnh phụ khoa, quản lí thai nghén, dân số, KHHGĐ và đỡ đẻ |
2226 | Trần Thị Thu Hà | 012268/TH-CCHN | Khám bệnh ,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám bệnh ,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
2227 | Trịnh Thị Hợi | 012318/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | - Khám chữa bệnh khoa tại trạm y tế xã.Thực hiện chuyên môn bác sỹ siêu âm. |
2228 | Hoàng Thị Yến | 012306/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám và điều trị các bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén, DSKHHGĐ, đỡ đẻ thường. |
2229 | Lê Văn Thịnh | 000331/TH-GPHN | Khám, chữa bệnh Y khoa | từ 10.6.2024;chuyển PKĐK từ 6/5/2025 | TYT Yên Thái- Yên ĐỊnh |
2230 | Trịnh Thị Phương | 012267/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi bệnh nhân và thực hiện y lệnh của y bác sỹ |
2231 | Nguyễn Minh Hải | 011915/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Chuyển đến Từ 3.6.2025; thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | -Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
2232 | Phạm Công Dũng | 012345/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Sơ cứu, khám bệnh, và điều trị tại trạm y tế, thực hiện kỹ thuật chuyên môn siêu âm |
2233 | Đoàn Thị Minh | 012347/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Nghỉ hưu từ 11/2024 | TYT Yên Trường- Yên Định |
2234 | Trịnh Thị Dung | 001289/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Sơ cứu, khám bệnh và điều trị tại trạm y tế |
2235 | Lê Văn Hoàng | 012317/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi bệnh nhân tại trạm y tế theo y lệnh của y sỹ, bác sỹ điều trị |
2236 | Nguyễn Anh Tuấn | 001094/TH-CCHN | -Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp y học cổ truyền. Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Sơ cứu, khám bệnh, và điều trị tại trạm y tế bằng phương pháp y học cổ truyền. khám bệnh chữa bệnh đa khoa, thực hiện kỹ thuật chuyên môn xét nghiệm |
2237 | Lê Đỗ Đạt | | KCB nội →KCB ngoại (CL do TĐ) | | |
2238 | Vũ Thị Hà | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2239 | Nguyễn Thị Xuân | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2240 | Hà Văn Nghiêm | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |