Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
1961Mai Thị Giang17062/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
1962Mai Huy Phương17063/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
1963Lê Thị Hà17064/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
1964Trịnh Trung Thực17065/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoađã cấp thay đổi thành số 017794/TH-CCHN thành KCB TMH
1965Bùi Thị Thu Thủy17066/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
1966Nguyễn Thị Mai17067/TH-CCHNKCBĐK (CL do hư CC)
1967Nguyễn Sỹ Linh17068/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
1968Hoàng Xuân Trường17070/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm
1969Hoàng Thị Vân17071/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm
1970Hồ Thị Nguyệt17072/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm (CL do mất)
1971Ngô Ngọc Thắng17073/TH-CCHNChuyên khoa XN (CL do TĐ)
1972Đỗ Minh Thắng17075/TH-CCHNKỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh
1973Nguyễn Quang Vinh17076/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm
1974Lê Sỹ Toàn017077/TH-CCHNChuyên khoa XN8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều độngKỹ thuật viên xét nghiệm
1975Trịnh Thị Hạnh17078/TH-CCHNĐiều dưỡng viên (CL do hư )
1976Phạm Thị Mai17079/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1977Phạm Văn Tuấn17080/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1978Nguyễn Thị Thủy17081/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1979Nguyễn Văn Tiến17082/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1980Nguyễn Đình Vinh017084/TH-CCHNĐiều dưỡng viên (CL do mất)
1981Trần Hải Yến17084/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1982Hoàng Thị Thu17086/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1983Lê Thị Hà17087/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1984Lê Thị Tuyết17088/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1985Lê Thị Linh17089/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1986Lê Thị Hạnh17090/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1987Ngô Thị Phương Hoa17091/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1988Nguyễn Thị Tầm17092/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1989Lê Thị Thúy17093/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1990Lê Văn Ngọc012966/TH-CCHNKhám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền8h/ngày, 5 ngày/ tuần giờ HC, + thời gian trựcTrưởng trạm
1991Trịnh Kim giang013214/TH-CCHNKhám chữa bệnh đa khoa8h/ngày, 5 ngày/ tuần giờ HC, + thời gian trựcBác sĩ
1992Nguyễn Thị Thu Hạnh012960/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày, 5 ngày/ tuần giờ HC, + thời gian trựcĐiều dưỡng viên
1993Dương Thị Dung1570/TH-CCNNDDược sĩ8h/ngày, 5 ngày/ tuần giờ HC, + thời gian trựcCấp phát thuốc
1994Đỗ Thắng Thụ000930/TH-CCHNY sỹ Y học cổ truyềnNGhỉ việc từ 12/7/2022Phòng khám đa khoa Việt Pháp III
1995Lê Thị Hoa008204/TH-CCHNđiều dưỡng viên8h/ ngày+ 7 ngày/ tuần+ trực hoặc điều độngđiều dưỡng khoa điều trị tổng hợp
1996Vũ Văn Giáp017096/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
1997Bùi Thị Nga017097/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
1998Lê Thị Lý017099/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh Răng hàm mặt (CL)
1999Nguyễn Kim Chương017100/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
2000Trần Văn Thế017101/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền

Công khai kết quả giải quyết TTHC