TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2241 | Vũ Thị Trang | 017140/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng. | Nghỉ việc từ 9/8/2022 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
2242 | Bùi Thị Thanh Thủy | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2243 | Lê Đức Tùng | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2244 | Phạm Trung Hiếu | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2245 | Nguyễn Thị Thu Uyên | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2246 | Lê Duy Anh | | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng. | | |
2247 | Hoàng Văn Đường | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2248 | Mai Như Dũng | | Theo Thông tư 10/2015 (CL do mất) | | |
2249 | Hoàng Thị Oanh | | KTVXN → CKXN (CL do TĐ) | | |
2250 | Vi Thị Thảo | | Kỹ thuật viên xét nghiệm (CL do mất) | | |
2251 | Gia Văn Xó | | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
2252 | Phạm Thị Hương | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2253 | Đỗ Thị Hiền | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2254 | Đào Thị Thúy Hằng | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2255 | Lê Thị Nương | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2256 | Lưu Thị Ngân | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2257 | Phạm Thị Thủy | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2258 | Hoàng Thị Linh Chi | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2259 | Trần Hương Ly | 17158/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | từ 7h đến 17h các ngày từ thứ 2 đến CN (Nghỉ việc 3/2022) | điều dưỡng viên |
2260 | Lang Thị Liên | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2261 | Phạm Thị Ngọc Ánh | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2262 | Nguyễn Tiến Anh | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2263 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 017162/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2264 | Hoàng Văn Hồng | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2265 | Đặng Quỳnh Anh | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2266 | Nguyễn Thị Giang | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2267 | Trần Thị Xuân | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2268 | Hà Huyền Trang | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2269 | Mai Thùy Giang | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2270 | Lê Thị Yến | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2271 | Trương Công Quỳnh | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2272 | Nguyễn Minh Ngọc | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2273 | Dương Thị Phương | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2274 | Trần Thị Hằng | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2275 | Tào Thị Thơ | 005694/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Nghỉ từ 9/2/2025 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
2276 | Lê Quang Sơn | 005696/TH-CCHN | CK xét nghiệm | Từ 7h- 17h Thứ 7 và CN | xét nghiệm |
2277 | Đinh Thị Hòa | 001283/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt | Nghỉ việc từ 8/5/2023 | Bệnh viện Mắt Bắc Trung Nam |
2278 | Nguyễn Thế Kính | 017104/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 01/8/2024; 7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
2279 | Hoàng Văn Hoành | 012462/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản khoa | Nghỉ hưu từ 1/11/2024 | Phòng khám đa khoa TTYT huyện Nga Sơn |
2280 | Trịnh Văn Quyển | 003471/TH-CCHN | Khám chữa bệnh răng, hàm, mặt | Tất cả các ngày trong tuần | Bác sĩ, khám chữa bệnh răng, hàm, mặt |