| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 2161 | Ngô Ngọc Anh | 010954/TH- CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ 7h-17h thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám chữa bệnh tại trạm y tế xã |
| 2162 | Bùi Thị Ngân | 012334/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám và điều trị các bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén DS, KHHGĐ, Đở đẻ thường |
| 2163 | Hà Thị Lâm | 012282/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đông y | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền tại trạm y tế xã |
| 2164 | Trịnh Thị San | 012303/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Bác Sỹ đa khoa khám chữa bệnh tại trạm y tế. Siêu âm ổ bụng, sản phụ khoa |
| 2165 | Lê Thị Yến | 012298/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản nhi | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Y sỹ sản nhi |
| 2166 | Cao Lan Hương | 011875/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Thực hiện y lệnh bác sỹ, y sỹ. theo dõi, chăm sóc bệnh nhân, kỹ thuật viên xét nghiệm |
| 2167 | Trịnh Thị Thanh | 015854/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | PTCM; KCB đa khoa tại Trạm y tế xã |
| 2168 | Vũ Thị Duyên | 012300/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | KCB đa khoa tại Trạm y tế xã |
| 2169 | Trần Thị Bình | 012291/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám, điều trị các bệnh Phụ khoa, Quản lý thai nghén, Dân số-KHHGĐ, đỡ đẻ thường. |
| 2170 | Thiều Thị Hà Phương | 012361/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi bệnh nhân và thực hiện y lệnh của y bác sĩ điều trị |
| 2171 | Vũ Văn Hoàng | 001385/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Thực hiện y lệnh của y bác sỹ, theo dõi chăm sóc bệnh nhân |
| 2172 | Lê Thị Hiền | 012327/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm |
| 2173 | Bùi Thị Hà | 012328/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi bn và thực hiện theo y lệnh của y, bác sỹ |
| 2174 | Khương Thị Thuyết | 012326/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám và điều trị phụ khoa, quản lý thai nghén và DSKHH gia đình |
| 2175 | Lê Đình Hợp | 010802/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã, siêu âm ổ bụng tổng quát. | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Trưởng trạm-PTCM - Bác sĩ |
| 2176 | Đỗ Mạnh Hiền | 012320/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Chịu trách nhiệm chuyên môn, kỹ thuật, Khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
| 2177 | Nguyễn Ngọc Ninh | 012285/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | đã nghỉ hưu Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã, thị trấn |
| 2178 | Lê Thị Hằng | 012286/TH-CCHN | Khámbệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám điều trị các bệnhphụkhoa, đữđẻthường, quảnlýthainghén DSKHHGĐ |
| 2179 | Đặng Thị Hải | 012262/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khámđiềutrịcácbệnhphụkhoa, đữđẻthường, quảnlýthainghén DSKHHGĐ |
| 2180 | LêThị Thanh Thúy | 010803/TH-CCHN | Khámbệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khámđiềutrịcácbệnhphụkhoa, đữđẻthường, quảnlýthainghén DSKHHGĐ |
| 2181 | Ngô Văn Oanh | 012340/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại Trạm Ytế | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa , siêu âm tại Trạm Ytế |
| 2182 | Vũ Văn Bình | 012338/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | Nghỉ hưu | Khám chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế |
| 2183 | Lê Thị Hải | 012342/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa, Kỹ thuật viên xét nghiệm tại Trạm Y tế |
| 2184 | Nguyễn Thị Hiệp | 012337/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám và điều trị các bệnh phu khoa, quản lý thai nghén, DS KHHGĐ, đỡ đẻ thường |
| 2185 | Lê Thị Tuyển | 012339/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi thực hiện y lệnh Y, Bác sỹ điều trị |
| 2186 | Lê Thị Oanh | 012341/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi thực hiện y lệnh Y, Bác sỹ điều trị |
| 2187 | Lê Thị Xinh | 010800/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa , siêu âm tại trạm y tế |
| 2188 | Nguyễn Thị Tuyến | 010794/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | nghỉ hưu từ 01/1/2024 | TYT Thống Nhất- Yên Định |
| 2189 | Triệu Thị Huệ | 010801/TH-CCHN | Hộ Sinh Viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | -Khám và điều trị các bệnh phụ khoa.Quản lý thai nghén dân số- KHHGĐ.Đỡ đẻ thường |
| 2190 | Đặng Trà My | 011871/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế; Xét nghiệm y học | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Y sĩ |
| 2191 | Vũ Thị Hương | 012308/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | đã nghỉ BHXH.Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
| 2192 | Nguyễn Xuân Mạc | 012310/TH-CCHN | Khám chữa bệnh y học dân tộc | Nghỉ hưu từ tháng 11/2024 | TYT Yên Lạc- Yên Định |
| 2193 | Lưu Thị Hiền | 012309/TH-CCHN | Khám ,chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám ,chữa bệnh phụ khoa ,quản lý thai nghén ,DSKHHGĐ,đỡ đẻ thường |
| 2194 | Trịnh Thị Huấn | 012307/TH-CCHN | Khám ,chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã. | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám ,chữa bệnh phụ khoa ,quản lý thai nghén ,DSKHHGĐ,đỡ đẻ thường |
| 2195 | Nguyễn Mạnh Tân | 012281/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Chuyểnn đến Từ 5/9/2025; thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
| 2196 | Lê Thị Ninh | 012272/TH-CCHN | khám bệnh ,chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Trưởng Trạm quản lý chung.khám bệnh ,chữa bệnh tại trạm y tế xã Yên Ninh |
| 2197 | Trịnh Thị Hạnh | 012273/TH -CCHN | khám bệnh ,chữa bệnh đa khoa | nghỉ hưu từ 01/11/2023 | TYT Yên Ninh- Yên ĐỊnh |
| 2198 | Trịnh Thị Tuyết | 012275/TH -CCHN | Điều Dưỡng Viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám phụ khoa, quản lý thai nghén,DSKHHGĐ và đở đẻ thường tại trạm y tế xã Yên Ninh |
| 2199 | Trịnh Thị Tình | 012274/TH - CCHN | Điều Dưỡng Viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Thực hiện Y lệnh theo dỏi bệnh nhân điều trị |
| 2200 | Nguyễn Thị Chinh | 012294 /TH -CCHN | Hộ sinh Viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám phụ khoa,quản lý thai nghén,DSKHHGĐ và đở đẻ thường tại trạm y tế xã Yên Ninh |