TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1921 | Ngô Khắc Tuấn | 017044/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
1922 | Phạm Văn Phú | 017745/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
1923 | Viên Thị Thu Hiền | 017047/TH-CCHN | Theo Thông tư 10/2015/TTLT-BYT-BNV (CL do mất) | | |
1924 | Trương Thị Thảo | 017048/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
1925 | Ngô Thị Thương | 01704 9/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
1926 | Nguyễn Văn Nam | 017050/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
1927 | Hoàng Thị Nga | 017051/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1928 | Lê Thị Thủy | 017052/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1929 | Trịnh Thị Lý | 017054/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1930 | Lê Văn Kiên | 017055/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1931 | Bùi Thị Phấn | 017056/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1932 | Cao Thị Thúy | 017056/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1933 | Phạm Thị Thúy Vân | 017057/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1934 | Bùi Thị Hiền | 017058/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1935 | Lường Thị Yến | 017059/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1936 | Lưu Thị Tuyết | 017060/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1937 | Trịnh Thị Giang | 017046/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1938 | Phạm Công Hoa | 006847/TH-CCHN | KB,CB nội khoa, Điện tâm đồ, SÂ ổ bụng tổng quát | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Phụ trách PK |
1939 | Trần Văn Nam | 004581/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB nội khoa - Trưởng PK |
1940 | Lê Trọng Tiến | 004585/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa, răng hàm mặt | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Phụ trách PK Ngoại |
1941 | Nguyễn Minh Thương | 004751/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt và làm răng hàm giả; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu. | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Phụ trách PK RHM |
1942 | Vũ Thị Duyên | 016473/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | PK SPK |
1943 | Dương Thị Nhất | 004582/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | PK TMH |
1944 | Lê Thị Tình | 14334/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | P SÂ |
1945 | Bùi Thị Quyết | 009531/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
1946 | Nguyễn Trung Thành | 004969/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
1947 | Trương Thị Vân | 005009/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Xét nghiệm |
1948 | Lê Hữu Tường | 008465/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
1949 | Nguyễn Thị Hà | 5382/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẽ thuốc | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Công tác dược |
1950 | Nguyễn Thị Loan | 016958/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
1951 | Nguyễn Thị Phương | 017017/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 11/7/2024;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 4,5,6,7,CN | Khoa YHCT-PHCN |
1952 | Bùi Văn Phương | 017012/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Khoa YHCT-PHCN |
1953 | Nguyễn Thị Nụ | 001116/ĐT-CCHN | điều dưỡng viên | từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN + trực và điều động | Nhân viên điều dưỡng khoa điều trị tổng hợp |
1954 | Lê Như Tùng | 000379/TH-CCHN | Khám chữa bệnh mắt, PTV Phaco | Nghỉ từ 01/9/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh An |
1955 | Lê Thị Vân | 14288/TH-CCHN | Khám chữa bệnh mắt | Nghỉ việc từ 01/9/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh An |
1956 | Dương Thị Hương | 009062/TH-CCHN | Cử nhân xét nghiệm | 7h đến 17h tất cả các ngày trong tuần | PT Xét nghiệm |
1957 | Nguyễn Văn Hùng | 002541/BD-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 16/1/2024; Nghỉ việc từ 31/8/2024 | Bệnh viện Mắt Thanh An |
1958 | Trần Thị Lý | 000 440/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ việc từ 20/02/2024 | Bệnh viện Mắt Thanh An |
1959 | Hà Quang Cao | 018749/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 01/9/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh An |
1960 | Nguyễn Thị Quy | 000445/TH-CCHN | Trung cấp điều dưỡng | Nghỉ việc từ 01/9/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh An |