Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
2001Hà Thị Quỳnh Nga017102/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
2002Lưu Thị Thu Vân017103/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
2003Nguyễn Thế Kính017104/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
2004Trương Hồng Thủy017105/TH-CCHNKCB theo TT 10/2015 (CL)
2005Lê Quốc Khánh017106/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền (CL)
2006Lê Văn Sơn017107/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
2007Lê Văn Thắng017108/TH-CCHNĐiều dưỡng viên (CL do mất)
2008Đỗ Tuấn Anh017109/TH-CCHNChuyên khoa XN (CL do TĐ)
2009Nguyễn Thị Vân Anh017110/TH-CCHNChuyên khoa XN (CL do TĐ)
2010Nguyễn Thị Diệp017111/TH-CCHNChuyên khoa XN (CL do mất)
2011Nguyễn Khắc Hùng017112/TH-CCHNChuyên khoa xét nghiệm
2012Lê Công Chiến017113/TH-CCHNKỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh
2013Nghiêm Xuân Toản017114/TH-CCHNKỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh
2014Bùi Thị Phương017115/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
2015Lê Thị Minh017116/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
2016Ngân Thị Nhất017117/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
2017Lê Đình Tuấn017118/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
2018Lê Thị Nga017119/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
2019Nguyễn Ngọc Trung017120/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
2020Hoàng Thị Phi017121/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
2021Lê Đình Thương017122/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
2022Mai Thị Hiền017123/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
2023Hoàng Thị Thắm017124/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
2024Phan Hoài Nam017125/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
2025Dương Thị Phương Thảo017126/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
2026Lê Thảo Duyên017127/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
2027Nguyễn Trung Đức017128/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
2028Trần Thị Thanh Thúy017129/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
2029Nguyễn Thị Nhung017130/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
2030Nguyễn Thị Mai017131/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
2031Nguyễn Hữu Hảo017132/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
2032Hàn Thị Nga017133/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
2033Nguyễn Thị Giang017134/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
2034Phan Thị Quỳnh017135/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
2035Hoàng Xuân Minh010550/TH-CCHNKCB đa khoa tại TYT xã8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trựcTrưởng TYT xã, Phụ trách chung, siêu âm
2036Lê Thị Hồng000826/ TH-GPHNĐiều dưỡng viênTừ thứ 2 đến T6: Từ 0700- 1700 + Trực + điều động ngoài giờĐiều dưỡng viên
2037Chu Thị Huyền010554/TH-CCHNHộ sinh viên tại TYT xãChuyển đến 11/11/2024;Từ thứ 2 đến T6: Từ 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờHộ sinh viên
2038Lê Thị Hậu010552/TH-CCHNHộ sinh viên tại TYT xã8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trựcĐỡ đẻ , khám thai , CS trẻ SS và thực hiện y lệnh
2039Lê Ngọc Anh010582/TH-CCHNKCB đa khoa tại TYT xã8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trựcKCB đa khoa, phụ trách chung, siêu âm
2040Lương Thị Thập010581/TH-CCHNKCB đa khoa tại TYT xã8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trựcKCB, phụ trách bệnh không lây,

Công khai kết quả giải quyết TTHC