| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 20721 | Vũ Thị Duyên | 033345/BYT-CCHN | KCB bằng YHCT kết hợp Da Liễu | Từ 30/12/2024; nghỉ từ 9/10/2025 | PK CK Da Liễu chi nhánh CTCP Thẩm mỹ Thu Cúc |
| 20722 | Hồ Thị Thu | 000948/TH-GPHN | Nhi Khoa | Từ 26/12/2024; 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
| 20723 | Lê Đình Khoa | 001325/TH-CCHN | KCB Răng hàm mặt và làm RHG, TMH | Từ tháng 12/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Giám đốc |
| 20724 | Trịnh Thị Giang | 15162/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 1/6/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
| 20725 | Nguyễn Thị Vân | 019918/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 17/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 20726 | Trịnh Thị Vân | 020416/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 17/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | KTV Xét nghiệm |
| 20727 | Trịnh Thị Hoa | 007594/BD-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 17/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 20728 | Nguyễn Thị Phương | 001212/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 17/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
| 20729 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 001295/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 04/1/2025; 7h-17h30 thứ 2 đến CN | Y sỹ |
| 20730 | Trần Thị Hương | 001296/TH-GPHN | Y học cổ truyền | từ 4/1/2025; 7h-17h30 thứ 2 đến CN | Y sỹ |
| 20731 | Nguyễn Bích Hiền | 001257/TH-GPHN | Nhi Khoa | Từ 4/1/2025; 7h-17h30 thứ 2 đến CN | BS Nhi Khoa |
| 20732 | Phan Huy Hoàng | 270081/BQP-CCHN | KB,CB chuyên khoa Nội chung | Từ 02/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KCB Nội khoa |
| 20733 | Dương Cẩm Dung | 003023/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 31/12/2024; Nghỉ từ 15/2/2025 | PKĐK Minh Thọ |
| 20734 | Nguyễn Thị Yến | 13962/TH-CCHN; QĐ 532/QĐ-SYT | KCB bằng YHCT; CK Phục hồi chức năng | Từ 02/1/2025; 7h-127h thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Bác sỹ |
| 20735 | Lê Thị Liên | 020316/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 3/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
| 20736 | Nguyễn Thanh Trung | 029661/BYT-CCHN; | KCB Nội; thần kinh; Ung bướu | Từ 02/1/2025; 7h-17h thứ 7 và CN | KCB Nội |
| 20737 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 14952/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 02/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 20738 | Doãn Mộng Hoàng | 005375/VP-CCHN | KB,CB Bằng YHCT | Từ 2/1/2025; đang xác minh | Y sỹ |
| 20739 | Dương Thị Thoa | 001570/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Twf/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 20740 | Lê Thị Oanh | 13915/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT; PHCN | Từ 01/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ YHCT |
| 20741 | Hoàng Văn Vinh | 004832/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa ngoại -sản | 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sĩck1 khám ngoại |
| 20742 | Tào Thị Tỉnh | 001188/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa sản | 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ Sản |
| 20743 | Tô Văn Quảng | 017436/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa y học cổ truyền | Từ 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
| 20744 | Lê Thị Xuân | 001173/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 1/6/2025 | PKĐK Dân Lực |
| 20745 | Doãn Đình Tuyên | 009324/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
| 20746 | Lê Thị Mỹ | 007180/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 7h-17h thứ 2 đến CN | KTV XN |
| 20747 | Bùi Duy Du | 003362/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
| 20748 | Nguyễn Thị Thúy | 2647/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc thành phẩm được bảo quản ở điều kiện thường. | Từ 7h-17h thứ 2 đến CN | Dược Sĩ |
| 20749 | Lê Văn Đại | 15705/TH-CCHN | KCB đa khoa; CK nội | Từ 2/1/2025; từ 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
| 20750 | Trịnh Văn Nghĩa | 006355/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu; Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Trưởng khoa Khám bệnh |
| 20751 | Bùi Thị Hường | 013007/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Chứng chỉ chuyên khoa nội tiết | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Phó khoa Khám bệnh |
| 20752 | Nguyễn Huy Phúc | 003477/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng Hàm Mặt | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ phòng khám |
| 20753 | Lê Văn Dương | 001162/TH-GPHN | Y khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ phòng khám |
| 20754 | Lê Minh Quý | 001585/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT; Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm tổng quát và kỹ thuật tiêm nội khớp. | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Phó giám đốc bệnh viện; Bác sĩ phòng khám |
| 20755 | Trần Thị Yến Oanh | 14466/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ phòng khám |
| 20756 | Trịnh Tuấn Anh | 018774/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ phòng khám |
| 20757 | Hà Văn Thương | 016559/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ phòng khám |
| 20758 | Trịnh Thị Kim Lan | 016565/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Nhi | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ phòng khám |
| 20759 | Trần Minh Nghĩa | 001576/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Chứng chỉ định hướng chuyên khoa Phục hồi chức năng | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Giám đốc |
| 20760 | Ngô Thanh Diện | 020936/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Mùa đông:7h00-11h30; 13h00-16h30; Mùa hè: 7h00-11h30; 13h30-17h00 Từ thứ 2 đến CN, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ phòng khám |