| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 20601 | Lê Công Quang | 010258/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | Từ 02/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | KTV |
| 20602 | Nguyễn Sỹ Tân | 000964/TH-GPHN | hình ảnh y học | Từ 22/11/2024; Nghỉ việc từ 13/3/2025 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
| 20603 | Lê Văn Huy | 001199/TH-GPHN | Y khoa | 02/12/2024; Từ 7h00 - 17h00, Thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
| 20604 | Bùi Đình Nin | 000010/TH-CCHN | Chuyên khoa
Chẩn đoán hình
ảnh | Tăng mới từ 03/12/2024; nghỉ từ thangs.2025 | Phòng khám đa khoa An Việt |
| 20605 | Trần Thế Thu | 008744/TH-CCHN | Khám bệnh,
chữa bệnh nội
khoa; siêu âm | Tăng mới từ 03/12/2024; Nghỉ từ 1/3/2025 | Phòng khám đa khoa An Việt |
| 20606 | Phạm Thị Xuyến | 019254/TH-CCHN | KB,CB CK Răng hàm mặt | Từ 28/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Răng |
| 20607 | Nguyễn Thị Vân Anh | 001132/TH-GPHN | Y khoa | Từ 28/11/2024; 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | bác sỹ |
| 20608 | Nguyễn Thị Tuyết | 006707/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, siêu âm chẩn đoán | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Khám chữa bệnh nội khoa, siêu âm chẩn đoán |
| 20609 | Bùi Văn Hán | 001781/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách khoa ngoại |
| 20610 | Nguyễn Văn Chuân | 004946/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa |
| 20611 | Nguyễn Thị Hằng | 005067/QNI-CCHN | Khám chữa bệnh Nội nhi, nội soi TMH | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách khoa nhi, nội soi TMH |
| 20612 | Đào Thị Vân | 009697/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Sản phụ khoa-KHHGĐ và Siêu âm hỗ trợ | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách chuyên môn sản khoa |
| 20613 | Phạm Đăng Định | 006459/TH-CCHN | KCB bằng YHCT, VLTL và Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách chuyên môn Phục hồi chức năng, YHCT |
| 20614 | Bùi Mỹ Linh | 020119/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | KCB bằng YHCT |
| 20615 | Lê Phấn Quyền | 001348/ TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Khám chữa bệnh đa khoa |
| 20616 | Cầm Tiến Đại | 000055/SL-CCHN | KBC YHCT; Chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách khoa chẩn đoán hình ảnh |
| 20617 | Trịnh Thị Hà | 002714/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách khoa xét nghiệm |
| 20618 | Trịnh Văn Hiếu | 001562/TH-CCHN | KCB RHM | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách khoa RHM |
| 20619 | Trương Xuân Nhân | 033342/HNO-CCHN | KCB YHCT | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | PK YHCT |
| 20620 | Lê Văn Tịnh | 001448/TH-CCHN | KCB nội khoa, siêu âm chẩn đoán | 7h-17h thứ 7 và CN | KCB nội khoa và siêu âm chẩn đoán |
| 20621 | Nguyễn Văn Thanh | 001181/TH-CCHN | KCB nội khoa thông thường | Từ 1/9/2025; Mùa hè: sáng từ 7h00 đến 11h30, buổi chiều từ 13h30 đến 17h00; Mùa đông: buổi sáng từ 7h30 đến 12 giờ, buổi chiều 13h00 đến 16h30 các ngày T2, T3, T4, T5, T6, T7 và CN | KCB nội khoa thông thường |
| 20622 | Vũ Thị Thu | 006260/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | KTV xét nghiệm |
| 20623 | Hà Tiến Trung | 018926/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | KCB bằng YHCT |
| 20624 | Trần Viết Duy | 001152/TH-GPHN | KCB bằng YHCT | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | KCB bằng YHCT |
| 20625 | Trần Văn Hoàng | 016153/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ từ 1/7/2025 | PKĐK Đức Cường |
| 20626 | Trịnh Văn Hùng | 004961/TH-CCHN | KTV X quang | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | KTV X quang |
| 20627 | Tạ Ngọc Hanh | 007395/TH-CCHN | KTV X quang | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | KTV X quang |
| 20628 | Lê Thị Tiên | 019176/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Điều dưỡng viên |
| 20629 | Phạm Thị Hương | 001091/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h thứ 7 và CN | Điều dưỡng viên |
| 20630 | Phạm Văn Đề | 1735/ TH-CCHND | Dược sỹ Đại Học | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách dược |
| 20631 | NguyễnThị Nhung | 7649/CCHN-D-SYT-TH | Cấp phát thuốc | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Cấp phát thuốc |
| 20632 | Nguyễn Vinh Hùng | 006688/TH-CCHN | KCB nội, Nhi | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | -Phụ trách chuyên môn PK-Phụ trách CK Nhi |
| 20633 | Nguyễn Hồng Anh | 007611/TN-CCHN | KCB CK Ngoại khoa | nghỉ từ tháng 6/2025 | PKĐK Thiệu Khánh Medical (Phụ trách PK Ngoại) |
| 20634 | Nguyễn Văn Hùng | 000830/BYT-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | Phụ trách CK Nội |
| 20635 | Lê Thị Liên | 001430/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa Thông thường | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | Phụ trách PK Sản Phụ khoa |
| 20636 | Lò Thị Quyến | 13893/TH-CCHN | KCB chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | Phụ trách CĐHA |
| 20637 | Hoàng Khắc hiệp | 007535/TH-CCHN;QĐ 885/QĐ-SYT | KCB Nội khoa; chuyên khoa sinh hóa- huyết học | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | Phụ trách phòng xét nghiệm |
| 20638 | Vũ Mai Hùng | 14618/TH-CCHN | KCB CK Ngoại | Nghỉ từ 1/6/2025 | PKĐK Thiệu Khánh Medical |
| 20639 | Nguyễn Văn Trường | 0002127/ĐB-CCHN | KCB đa khoa; CK Nội | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | KCB Nội khoa |
| 20640 | Hà Văn Khang | 011220/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT:Nội soi Tiêu hóa; siêu âm tim; nội soi TMH | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00,Thứ 7 và CN | KCB đa khoa |