| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 20681 | Nguyễn Thành Thắng | 007693/TH-CCHN | KCB Ngoại Khoa | Từ tháng 11/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó khoa Ngoại TH |
| 20682 | Nguyễn Văn Kiểu | 000463/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 6/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ- phòng TMH |
| 20683 | Nguyễn Văn Thay | 000155/TB-CCHN | KCB YHCT | Từ 06/12/2024; đang xác minh | BS YHCT |
| 20684 | Lê Thị Chinh | 009999/TH-CCHN | KCB đa khoa | Cả ngày | PTCM |
| 20685 | Ngô Thị Huyền | 001004/TH-GPHN | CHuyên khoa điện quang và Y học hạt nhân | Từ 04/12/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
| 20686 | Trương Duy Cường | 020070/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | Từ 01/12/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | KTV |
| 20687 | Đỗ Thị Thương | 001096/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 09/10/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
| 20688 | Lê Hồng Sơn | 001129/TH-GPHN | Điều dưỡng | từ 23/10/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
| 20689 | Lê Thị Hương | 001128/TH-GPHN | Y khoa | 23/10/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
| 20690 | Hồ Văn Thế | 017720/TH-CCHN; 807/QĐ-SYt | KCB YHCT; Phục hồi chức năng | Từ 11/12/2024; Nghỉ từ 9/3/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
| 20691 | Lê Huy Thanh | 240027/CCHN-BQP | KCB đ akho, CK Nội chung | Từ 13/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Nội |
| 20692 | Lê Thị Thủy | 000568/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật Y |
| 20693 | Ngân Thị Hương Ly | 001203/TH-GPHN | Y khoa | Từ 13/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ KCB đa khoa |
| 20694 | Nguyễn Thị Chức | 001229/TH-GPHN | Y khoa | Từ 22/11/2024; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
| 20695 | Trịnh Thị Thắm | 034478/HNO-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
| 20696 | Lê Thị Châu | 017997/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
| 20697 | Đoàn Thị Vân Anh | 022117/HNO-CCHN | Thực hiện theo quy định tại TT số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng – Lấy mẫu xét nghiệm |
| 20698 | Trương Thị Thúy | 6918/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Cấp, phát thuốc |
| 20699 | Trịnh Đăng Tùng | 008786/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng – Lấy mẫu xét nghiệm |
| 20700 | Bùi Xuân Sơn | 018549/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại TT số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng – Lấy mẫu xét nghiệm |
| 20701 | Nguyễn Thị Phương | 15315/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
| 20702 | Trần Thị Châu | 14287/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại TT số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng – Lấy mẫu xét nghiệm |
| 20703 | Đỗ Ngọc Linh | 009754/TH-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | KTV CĐHA |
| 20704 | Trần Hữu Hoàng | 000571/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
| 20705 | Lê Hoàng Hải | 019823/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại TT số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng – Lấy mẫu xét nghiệm |
| 20706 | Nguyễn Thị Sơn | 020306/TH-CCHN | Kỹ Thuật Viên Xét Nghiệm | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
| 20707 | Lê Văn Phúc | 020450/TH-CCHN | Điều Dưỡng | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng – Lấy mẫu xét nghiệm |
| 20708 | Nguyễn Thị Tân | 020216/TH-CCHN | Kỹ Thuật Viên Xét Nghiệm | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
| 20709 | Lâm Trọng Hiếu | 020587/TH-CCHN | Điều Dưỡng | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng – Lấy mẫu xét nghiệm |
| 20710 | Bùi Thị Thùy | 038011/HNO-CCHN | Điều Dưỡng | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng – Lấy mẫu xét nghiệm |
| 20711 | Trịnh Thị Mỹ Duyên | 020250/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng – Lấy mẫu xét nghiệm |
| 20712 | Nguyễn Xuân An | 020318/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng – Lấy mẫu xét nghiệm |
| 20713 | Hoàng Thị Thảo | 7672/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Cấp, phát thuốc |
| 20714 | Hoàng Thị Minh | 004519/NB-CCHN | KCB đa khoa, chuyên khoa TMH | Từ 13/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK TMH |
| 20715 | Ngô Thanh Bình | 014363/HNO-CCHN | KCB CK TMH | Từ 13/12/2024; Nghỉ từ 28/10/2025 | PKĐK Thủ Đô |
| 20716 | Lê Thị Kim Thanh | 001582/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh và chẩn đoán hình ảnh | Từ 13/12/2024; Nghỉ từ 1/6/2025 | PKĐK Thủ Đô |
| 20717 | Lê Trí Ngọc | 004038/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT KTV Vật lý trị liệu phục hồi chức năng | từ 17/12/2024; 7h-17h Chủ nhật | KTV Vật lý trị liệu PHCN |
| 20718 | Đỗ Xuân Kiên | 001217/TH-GPHN | Y khoa | 16/12/2024; 8h/ngày thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
| 20719 | Nguyễn Đình Vương | 007692/TH-CCHN;QĐ 238-QLHNYD/QĐ-SYT | KCB CK Nhi; ngoại; phẫu thuật nội soi tiêu hóa | Từ 15/12/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PGĐ- Bác sỹ |
| 20720 | Lê Khắc Lương | 011696/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 23/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |