| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 20521 | Đặng Bình Sơn | 001263/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Phục hồi chức năng; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm thần, xét nghiệm hóa sinh, huyết học - truyền máu | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Phó Trưởng khoa Đông y-PHCN; Bác sĩ chuyên khoa Nội và Phục hồi chức năng, chuyên khoa Tâm thần, xét nghiệm hóa sinh, huyết học-truyền máu; Thăm dò chức năng |
| 20522 | Văn Đình Hải | 011975/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm thần; Điện não đồ, siêu âm ổ bụng tổng quát | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ chuyên khoa Nội, Tâm thần; Thăm dò chức năng, Siêu âm ổ bụng tổng quát |
| 20523 | Nguyễn Thị Ngọc Tâm | 018588/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ Y học cổ truyền; Thăm dò chức năng |
| 20524 | Trương Lê Minh Nhàn | 020381/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ Y học cổ truyền; Thăm dò chức năng |
| 20525 | Vũ Thị Dung | 011105/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, siêu âm tổng quát chẩn đoán; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phục hồi chức năng | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ Y học cổ truyền, chuyên khoa Phục hồi chức năng; Siêu âm tổng quát; Thăm dò chức năng |
| 20526 | Nguyễn Thị Huyên | 002312/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Đông y-PHCN; Điều dưỡng viên |
| 20527 | Bùi Khắc Thắng | 000464/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên-Y sĩ Y học cổ truyền |
| 20528 | Dương Bá Lương | 002365/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Kỹ thuật y Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
| 20529 | Đoàn Thị Đào | 002449/TH-CCHN | Khám chữa bệnh y học cổ truyền | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên; Y sĩ Y học cổ truyền |
| 20530 | Hoàng Văn Thọ | 002363/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu -Phục hồi chức năng | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Kỹ thuật y Vật lý trị liệu -Phục hồi chức năng |
| 20531 | Lê Thị Chinh | 012574/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Kỹ thuật y Vật lý trị liệu |
| 20532 | Lê Thị Hà | 002349/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20533 | Lê Thị Huyền | 002366/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật y VLTL-PHCN |
| 20534 | Lê Thị Mơ | 017909/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20535 | Lê Thị Thanh | 000427/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20536 | Nguyễn Hùng Dương | 017398/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20537 | Nguyễn Xuân Quảng | 002358/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20538 | Trịnh Văn Lăng | 002324/TH-CCHN | Khám chữa bệnh y học cổ truyền | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên; Y sĩ Y học cổ truyền |
| 20539 | Lê Bật Tân | 002678/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội - Lao; Nội soi phế quản - phổi - màng phổi, siêu âm tổng quát, điện tâm đồ chẩn đoán | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Giám đốc Bệnh viện; Bác sĩ chuyên khoa Nội, Lao; Thăm dò chức năng |
| 20540 | Đào Quang Long | 002320/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, Tâm thần; Điện não, lưu huyết não chẩn đoán | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Phó Giám đốc-Bác sĩ chuyên khoa Nội, Tâm thần; Thăm dò chức năng |
| 20541 | Phạm Đức Cường | 012239/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Tâm thần; Điện não, lưu huyết não chẩn đoán | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Phó Giám đốc; Bác sĩ chuyên khoa Nội, Tâm thần; Thăm dò chức năng (Chịu trách nhiệm chuyên môn chính của bệnh viện) |
| 20542 | Lê Trọng Bằng | 002332/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Trưởng phòng TCCB; Bác sĩ chuyên khoa Nội; Thăm dò chức năng |
| 20543 | Trần Thị Lý | 012608/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Phó trưởng phòng TCCB; Điều dưỡng viên |
| 20544 | Lê Thị Thảo | 002385/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20545 | Nguyễn Thị Thu | 012571/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20546 | Nguyễn Huy Tuấn | 002281/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20547 | Nguyễn THị Hiền | 004623/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK nội |
| 20548 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 019669/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK nội |
| 20549 | Phan Mậu An | 563/TH-CCHND | "Doanh nghiệp bán buôn thuốc;
Doanh nghiệp xuất khẩu, nhập khẩu thuốc;
Nhà Thuốc;
Quầy Thuốc." | "Từ ngày 12/04/2024; 7h00-17h30 Từ Thứ 2 đến CN" | Dược sỹ phụ trách phòng Dược |
| 20550 | Đào Thị Hường | 2097/CCHN-D-SYT-TH | "Doanh nghiệp bán buôn thuốc;
Nhà Thuốc;" | "Từ 11/11/2024; 7h00-17h30 Từ Thứ 2 đến CN" | Dược sỹ phòng Dược |
| 20551 | Lê Đức Đạt | 017679/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Bổ sung CK Phục hồi chức năng | "Từ 11/11/2024; 7h00-17h30 Thứ 7 – Chủ nhật" | Bác sỹ phòng khám Y học cổ truyền |
| 20552 | Lê Hà Châu | 000882/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa
bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
| 20553 | Hán Văn Hoàng | 000874/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa
bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | y sỹ |
| 20554 | Đỗ Quốc Gia | 000842/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa
bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
| 20555 | Khương Văn Duy | 029889/BYT-CCHN | kcb CK bệnh nghề nghiệp | 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Bệnh nghề nghiệp |
| 20556 | Vi Thị Hà | 5292/CCHN-D-SYT-TH | Bán Lẻ thuốc | 7h-17h thứ 2 dến CN | Dược sỹ |
| 20557 | Vũ Thị Hà | 017137/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 10/11/2024; nghỉ từ 17/4/2025 | PKDK Sao Vàng |
| 20558 | Đỗ Văn Đức | 012906/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV VLTL-PHCN | Từ 12/11/2024; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Thanh Hoá |
| 20559 | Lê Thị Hoài Thương | 000322/TH-GPHN | KB,CB Nội khoa thoe PL V và IX | Từ 12/11/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa nội tiêu hóa |
| 20560 | Phạm Thị Vân Anh | 000522/TH-GPHN | KCB Nội khoa | Từ 12/11/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa Nội tim mạch |