| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 20481 | Lê Thị Thư | 012539/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20482 | Lê Thu Trang | 017406/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20483 | Lường Thị Hương | 012615/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20484 | Lưu Thị Thoa | 013238/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20485 | Nguyễn Nhật Sơn | 012569/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20486 | Nguyễn Thanh Tùng | 013032/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20487 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 012568/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20488 | Nguyễn Văn Khanh | 012566/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20489 | Lương Mỹ Linh | 008882/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm thần; Điện não, lưu huyết não chẩn đoán | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Phó trưởng khoa Phụ trách khoa TLLS Nhi; Bác sĩ chuyên khoa Nội, Tâm thần; Thăm dò chức năng |
| 20490 | Hà Thị Vân Anh | 012243/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, tâm thần; Điện não chẩn đoán | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Phó trưởng khoa TLLS Nhi; Bác sĩ chuyên khoa Nội, Tâm thần; Thăm dò chức năng |
| 20491 | Lê Thị Như Quỳnh | 016365/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm thần | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ chuyên khoa Tâm thần; Thực hiện kỹ thuật PHCN; Thăm dò chức năng |
| 20492 | Lê Thuỳ Linh | 15137/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Thăm dò chức năng |
| 20493 | Nguyễn Thị
Phương | 019765/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tâm thần | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ chuyên khoa Tâm thần; Thăm dò chức năng |
| 20494 | Nguyễn Hải Anh | 000246/HNO-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tâm thần | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ chuyên khoa Tâm thần; Thăm dò chức năng |
| 20495 | Nguyễn Thùy
Trang | 020158/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Thăm dò chức năng |
| 20496 | Lê Thị Hồng Như | 000072/TH-GPHN | 'Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Thăm dò chức năng |
| 20497 | Nguyễn Quang Hưng | 000204/TH-GPHN | 'Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Thăm dò chức năng |
| 20498 | Lê Thị Phương Thúy | 000589/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Thăm dò chức năng |
| 20499 | Nguyễn Thị Oanh | 002380/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên-Điều dưỡng trưởng khoa TLLS Nhi |
| 20500 | Đặng Thị Duyên | 012577/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20501 | Lê Thị Hải | 002352/TH-CCHN | Khám chữa bệnh y học cổ truyền | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên; Y sĩ Y học cổ truyền |
| 20502 | Lê Thị Hiền | 012593/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20503 | Lê Thị Hương | 002289/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20504 | Lê Thị Thúy | 002340/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên VLTL-PHCN, ngôn ngữ trị liệu | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật y VLTL-PHCN, ngôn ngữ trị liệu |
| 20505 | Mai Thị Tuyết Anh | 012578/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20506 | Nguyễn Đình Quân | 012538/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20507 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 012600/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20508 | Nguyễn Văn Anh Tùng | 012581/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20509 | Phạm Thị Quyên | 012576/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Kỹ thuật y can thiệp bệnh tự kỷ | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật y can thiệp bệnh tự kỷ |
| 20510 | Trần Thị Thùy Dung | 002282/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20511 | Trịnh Thị Hằng | 002371/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 20512 | Phạm Thị Thuỷ | 002341/TH-CCHN | Kỹ thuật y xét nghiệm; Chuyên khoa xét nghiệm | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Kỹ thuật viên trưởng khoa Xét nghiệm; Kỹ thuật y xét nghiệm |
| 20513 | Bùi Hoàng Linh | 012570/TH-CCHN | Kỹ thuật y xét nghiệm | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Kỹ thuật y xét nghiệm |
| 20514 | Hà Huy Hùng | 017392/TH-CCHN | Kỹ thuật y xét nghiệm | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Kỹ thuật y xét nghiệm |
| 20515 | Lê Thị Như | 002351/TH-CCHN | Kỹ thuật y xét nghiệm | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Kỹ thuật y xét nghiệm |
| 20516 | Mai Thị Minh Thúy | 012575/TH-CCHN | Kỹ thuật y xét nghiệm | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Kỹ thuật y xét nghiệm |
| 20517 | Nguyễn Thị Gấm | 0018875/BYT-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Kỹ thuật y xét nghiệm |
| 20518 | Nguyễn Thị Vân | 008757/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Kỹ thuật y xét nghiệm |
| 20519 | Trịnh Thị Quỳnh Anh | 012603/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Kỹ thuật y xét nghiệm |
| 20520 | Nguyễn Thị Kim Chi | 012159/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm thần, Phục hồi chức năng; Siêu âm Doppler xuyên sọ | Hè: 07h00-11h30;13h30-17h00; Đông 07h30-12h00;13h30-17h00; từ thứ 2 đến thứ 6. Trực và điều động | Trưởng khoa Khám bệnh; Bác sĩ chuyên khoa Tâm thần, chuyên khoa Phục hồi chức năng; Chẩn đoán hình ảnh, Thăm dò chức năng |