| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 18841 | Hà Thị Trinh | 017458/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
| 18842 | Lục Nam Hải | 018550/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
| 18843 | Lê Thị Xuân Mai | 018740/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; YHCT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
| 18844 | Trịnh Thị Lan Phương | 018991/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; YHCT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
| 18845 | Nguyễn Thị Quỳnh Trâm | 018993/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; YHCT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
| 18846 | Trần Minh Đức | 018739/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; YHCT, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
| 18847 | Nguyễn Thị Ngọc | 018924/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; YHCT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
| 18848 | Văn Thị Dung | 0018869/BYT-CCHN | Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
| 18849 | Doãn Thị Tuyết | 0022271/BYT-CCHN | Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
| 18850 | Lê Thị Hà My | 016269/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, VLTL-PHCN | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
| 18851 | Nguyễn Thị Huyền | 14025/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
| 18852 | Phạm Văn Dũng | 020527/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng đại học |
| 18853 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 000089/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục số XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên hạng IV |
| 18854 | Hoàng Văn Minh | 3642/CCHND-SYT-TH | Bán buôn thuốc, bán lẻ thuốc | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ hạng III |
| 18855 | Phạm Thanh Bình | 933/TH-CCHND | Nhà thuốc, Quầy thuốc | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ hạng III, Phó trưởng khoa, phụ trách khoa Dược |
| 18856 | Phạm Thanh Bình | 5675/CCHN-D-SYT-TH | Nhà thuốc, Quầy thuốc | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng III |
| 18857 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 6738/CCHN-D-SYT-TH | Nhà thuốc, Quầy thuốc | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng III |
| 18858 | Lê Đức Anh | 2973/TH-CCHND | Quầy thuốc, Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu, tủ thuốc của trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ hạng IV, Kỹ thuật viên trưởng khoa dược |
| 18859 | Lê Thị Loan | 5765/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
| 18860 | Bùi Thị Tùng | 5769/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
| 18861 | Trần Thị Bình | 5764/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
| 18862 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 5766/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
| 18863 | Mai Thị Dịu | 5767/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
| 18864 | Lê Quỳnh Chi | 5768/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
| 18865 | Lê Thị Huyền | 5771/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
| 18866 | Nguyễn Thị Sáu | 5770/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
| 18867 | Trần Thị Hà | 5772/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
| 18868 | Đỗ Thị Vân Nga | 5773/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Nhà thuốc, Quầy thuốc | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
| 18869 | Nguyễn Thị Dung | 5774/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
| 18870 | Lê Thị Hiền | 5775/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
| 18871 | Lê Thị Trang | 5777/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
| 18872 | Nguyễn Thị Ninh | 5776/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
| 18873 | Quách Văn Dụng | 6361/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
| 18874 | Võ Phương Thảo | 000075/TH-GPHN | KCB Sản Phụ Khoa Theo PL V Và IX | Từ 06/6/2024; Nghỉ từ 1/10/2025 | BV Phụ Sản |
| 18875 | Phạm Thị Thúy Nhàn | 000074/TH-GPHN | KCB Sản phụ khoa theo PL V và IX | Từ 06/6/2024; 6h30-17h từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ khoa HSTC sản (từ 1/8/2025) |
| 18876 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 000080/TH-GPHN | Theo quy định PL XII | Từ 06/6/2024; 6h30-17h từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng khoa tự nguyện |
| 18877 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 000104/TH-GPHN | KCB Nội khoa Theo PL V và PL IX | Từ 01/6/2024; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa khám bệnh |
| 18878 | Lê Khắc Đạt | 011484/TH-CCHN; QĐ 429 | KCB đa khoa; CK Tai mũi họng | Từ 6/6/2024; Nghỉ từ 19/8/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
| 18879 | Nguyễn Văn Nam | 008137/TH-CCHN | KCB nội khoa | Từ 15/5/2024; 8h/24h từ thứ 2 đến thứ 6 + điều động | KCB Nội khoa |
| 18880 | Trịnh Thị Thảo | 000354/TH-GPHN | KCB Y khoa | Từ 10/6/2024;Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 + thời điều động ngoài giờ | Chịu trách nhiệm chuyên môn,kỹ thuật Khám, chữa bệnh đa khoa |