TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16041 | Hà Thị Thảo | 020554/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 5/9/2023; 7h-17h30 từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
16042 | Lê Thị Chinh | 019023/TH-CCHN | KCB nội khoa | Từ 16/10/2023; Nghỉ việc từ 01/4/2024 | Phòng khám đa khoa Lam Sơn |
16043 | Phan Thị Bắc Hà | 006319/TH-CCHN | KCB Nội khoa; Xét nghiệm | Từ 07/11/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | BS Xét nghiệm |
16044 | Vũ Văn Hải | 006709/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, siêu âm chẩn đoán | Chuyển Về BVĐK Vĩnh Lộc từ tháng 7/2025 | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |
16045 | Đinh Trà My | 0005585/SL-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT Nội tiết- chuyển hóa | Chuyển đến BVĐK Vĩnh Lộc từ tháng 7/2025 | Bác sĩ |
16046 | Lê Thị Nga | 006705/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển BVĐK Vĩnh Lộc từ tháng 7/2025 | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |
16047 | Nguyễn Thị Nguyên | 012912/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Chuyển BVĐK Vĩnh Lộc từ tháng 7/2025 | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |
16048 | Lê Thị Thanh | 006253/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Lưu huyết não, điện tim; ktv xét nghiệm | chuyển BVĐK Vĩnh Lộc tháng 7/2025 | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |
16049 | Bùi Thị Thảo | 012921/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Chuyển BVĐK Vĩnh Lộc từ tháng 7/2025 | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |
16050 | Trịnh Văn Sạu | 012975/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên Xquang | Chuyển đến BVĐK Vĩnh Lộc từ tháng 7/2025 | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |
16051 | Hoàng Thị Nga | 016271/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Chuyển BV Vĩnh Lộc từ tháng 7/2025 | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |
16052 | Mai Thị Thắm | 13482/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Chuyển BVĐK Vĩnh Lộc | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |
16053 | Lường Thị Yến | 017059/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Chuyển BVĐK Vĩnh Lộc từ tháng 7/2025 | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |
16054 | Đỗ Thị Thanh Liên | 6006/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Chuyển BVĐK Vĩnh Lộc từ tháng 7/2025 | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |
16055 | Phạm Thị Hằng | 009532/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên PHCN | Chuyển về BV Vĩnh Lộc từ tháng 9/2024 | Điều dưỡng viên |
16056 | Nguyễn Thị Hằng | 005067/QNI-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội Nhi | Nghỉ từ 5/11/2024 | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |
16057 | Phạm Chí Cương | 018183/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm; Xét nghiệm HIV/AIDS | Chuyển BVĐK Vĩnh Lộc từ tháng 7/2025 | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |
16058 | Nguyễn Duy Hùng | 020069/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 06/10/2023; Nghỉ việc từ tháng 10/2024 | BVĐK Đại An |
16059 | Trịnh Tiến Đức | 020682/TH-CCHN | Điều dưỡng | Chuyển công tác BV Tỉnh | BVĐK Hậu Lộc |
16060 | Lê Thuý Hằng | 009189/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt, Khám nội soi tiêu hoá | Tăng mới từ 3/4/2025; Hè 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến 7+ trực và điều động | Bác sỹ |
16061 | Bùi Văn Hưng | 019045/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Nghỉ từ 02/4/2024 | BVĐK An Việt |
16062 | Nguyễn Văn Hoàng | 14964/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 1/10/2023; nghỉ từ 2024 | PKĐK Minh Thọ |
16063 | Lê Huy Hoàn | 020568/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 11/9/2023; Hè: Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30; chiều từ 13h 30-17h. Đông: sáng từ 7h30 -12h; chiều từ 13h-16h30 Từ T2 -CN + trực, điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
16064 | Vũ Minh Thắng | 020620/TH-CCHN | Kĩ thuật viên xét nghiệm | Từ 07/4/2025; Thứ 7,CN Sáng: Từ 7h00→11h30 Chiều: Từ 13h30→17h00." | Kĩ thuật viên xét nghiệm |
16065 | Nguyễn Thị Lan Anh | 020616/TH-CCHN | Kĩ thuật viên xét nghiệm | Từ 28/9/2023; "Thứ 2,3,4,5,6,7,CN Sáng: Từ 7h00→11h30 Chiều: Từ 13h30→17h00." | Kĩ thuật viên xét nghiệm |
16066 | Hoàng Thị Nga | 020618/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/9/2023; "Thứ 2,3,4,5,6,7,CN Sáng: Từ 7h00→11h30 Chiều: Từ 13h30→17h00." | Điều dưỡng viên |
16067 | Vi Thị Thảo Nga | 017348/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ tháng 10/2023; Sáng 7h30 - 11h30; Chiều 13h00 - 17h00 ( Từ thứ 2 đến CN) | Khoa Nội 2 |
16068 | Lê Thị Yến | 020741/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h30 - 11h30; Chiều 13h00 - 17h00 ( Từ thứ 2 đến CN) | Khoa Hồi sức tích cực |
16069 | Phạm Thị Đợi | 020730/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 26/10/2023; Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00 | Điều dưỡng |
16070 | Đặng Thị Huệ | 020757/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hà Trung |
16071 | Đào Thị Huyền | 020758/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Yên Định |
16072 | Nguyễn Văn Lương | 020759/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | PKDK Minh Thọ |
16073 | Ngô Đức Linh | 020760/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV thiệu Hóa |
16074 | Lê Thành Chung | 020762/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BVM thanh Tâm |
16075 | Hà Văn Vọng | 020777/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình | chưa | BS CKI PTTH |
16076 | Hà Chí Công | 020784/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá Thước |
16077 | Bùi Thị Nguyệt | 020779/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | Chưa |
16078 | Nguyễn Thị Trang | 020790/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
16079 | Mai Trọng Thọ | 020772/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 24th | BV Nghi Sơn |
16080 | Lê Thị Anh | 020768/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |