| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 16041 | Đinh Trà My | 0005585/SL-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT Nội tiết- chuyển hóa | Chuyển đến BVĐK Vĩnh Lộc từ tháng 7/2025 | Bác sĩ |
| 16042 | Lê Thị Nga | 006705/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển BVĐK Vĩnh Lộc từ tháng 7/2025 | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |
| 16043 | Nguyễn Thị Nguyên | 012912/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Chuyển BVĐK Vĩnh Lộc từ tháng 7/2025 | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |
| 16044 | Lê Thị Thanh | 006253/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Lưu huyết não, điện tim; ktv xét nghiệm | chuyển BVĐK Vĩnh Lộc tháng 7/2025 | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |
| 16045 | Bùi Thị Thảo | 012921/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Chuyển BVĐK Vĩnh Lộc từ tháng 7/2025 | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |
| 16046 | Trịnh Văn Sạu | 012975/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên Xquang | Chuyển đến BVĐK Vĩnh Lộc từ tháng 7/2025 | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |
| 16047 | Hoàng Thị Nga | 016271/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Chuyển BV Vĩnh Lộc từ tháng 7/2025 | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |
| 16048 | Mai Thị Thắm | 13482/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Chuyển BVĐK Vĩnh Lộc | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |
| 16049 | Lường Thị Yến | 017059/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Chuyển BVĐK Vĩnh Lộc từ tháng 7/2025 | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |
| 16050 | Đỗ Thị Thanh Liên | 6006/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Chuyển BVĐK Vĩnh Lộc từ tháng 7/2025 | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |
| 16051 | Phạm Thị Hằng | 009532/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên PHCN | Chuyển về BV Vĩnh Lộc từ tháng 9/2024 | Điều dưỡng viên |
| 16052 | Nguyễn Thị Hằng | 005067/QNI-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội Nhi | Nghỉ từ 5/11/2024 | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |
| 16053 | Phạm Chí Cương | 018183/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm; Xét nghiệm HIV/AIDS | Chuyển BVĐK Vĩnh Lộc từ tháng 7/2025 | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |
| 16054 | Nguyễn Duy Hùng | 020069/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 06/10/2023; Nghỉ việc từ tháng 10/2024 | BVĐK Đại An |
| 16055 | Trịnh Tiến Đức | 020682/TH-CCHN | Điều dưỡng | Chuyển công tác BV Tỉnh | BVĐK Hậu Lộc |
| 16056 | Lê Thuý Hằng | 009189/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt, Khám nội soi tiêu hoá | Tăng mới từ 3/4/2025; Hè 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến 7+ trực và điều động | Bác sỹ |
| 16057 | Bùi Văn Hưng | 019045/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Nghỉ từ 02/4/2024 | BVĐK An Việt |
| 16058 | Nguyễn Văn Hoàng | 14964/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 1/10/2023; nghỉ từ 2024 | PKĐK Minh Thọ |
| 16059 | Lê Huy Hoàn | 020568/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 11/9/2023; Hè: Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30; chiều từ 13h 30-17h. Đông: sáng từ 7h30 -12h; chiều từ 13h-16h30 Từ T2 -CN + trực, điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
| 16060 | Vũ Minh Thắng | 020620/TH-CCHN | Kĩ thuật viên xét nghiệm | Từ 07/4/2025; Thứ 7,CN Sáng: Từ 7h00→11h30 Chiều: Từ 13h30→17h00." | Kĩ thuật viên xét nghiệm |
| 16061 | Nguyễn Thị Lan Anh | 020616/TH-CCHN | Kĩ thuật viên xét nghiệm | Từ 28/9/2023; "Thứ 2,3,4,5,6,7,CN Sáng: Từ 7h00→11h30 Chiều: Từ 13h30→17h00." | Kĩ thuật viên xét nghiệm |
| 16062 | Hoàng Thị Nga | 020618/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/9/2023; "Thứ 2,3,4,5,6,7,CN Sáng: Từ 7h00→11h30 Chiều: Từ 13h30→17h00." | Điều dưỡng viên |
| 16063 | Vi Thị Thảo Nga | 017348/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ tháng 10/2023; Sáng 7h30 - 11h30; Chiều 13h00 - 17h00 ( Từ thứ 2 đến CN) | Khoa Nội 2 |
| 16064 | Lê Thị Yến | 020741/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h30 - 11h30; Chiều 13h00 - 17h00 ( Từ thứ 2 đến CN) | Khoa Hồi sức tích cực |
| 16065 | Phạm Thị Đợi | 020730/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 26/10/2023; Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00 | Điều dưỡng |
| 16066 | Đặng Thị Huệ | 020757/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hà Trung |
| 16067 | Đào Thị Huyền | 020758/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Yên Định |
| 16068 | Nguyễn Văn Lương | 020759/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | PKDK Minh Thọ |
| 16069 | Ngô Đức Linh | 020760/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV thiệu Hóa |
| 16070 | Lê Thành Chung | 020762/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BVM thanh Tâm |
| 16071 | Hà Văn Vọng | 020777/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình | chưa | BS CKI PTTH |
| 16072 | Hà Chí Công | 020784/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá Thước |
| 16073 | Bùi Thị Nguyệt | 020779/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | Chưa |
| 16074 | Nguyễn Thị Trang | 020790/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
| 16075 | Mai Trọng Thọ | 020772/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 24th | BV Nghi Sơn |
| 16076 | Lê Thị Anh | 020768/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
| 16077 | Lê Thị Lài | 002153/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Cấp lại | BV Hà Trung |
| 16078 | Trần Thị Thu Phương | 020761/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | chưa |
| 16079 | Dương Thị Nhung | 020763/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BVM Tỉnh |
| 16080 | Lê Hà Linh | 020764/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Đức Thiện |