| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 16201 | Lê Bá Trung | 017507/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh YHCT |
| 16202 | Âu Thị Thủy | 005767/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chứng nhận kỹ thuật viên gây mê hồi sức số 210 ngày 05/12/1999 do Bệnh viện đa khoa tỉnh Thanh Hóa cấp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật gây mê hồi sức |
| 16203 | Hồ Lâm Anh | 15308/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Chứng chỉ Đông Y số 211/2023/CĐT-C19.01 do Bệnh viện đa khoa tỉnh Thanh Hóa cấp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên; Đông Y |
| 16204 | Lê Huyền Trang | 13947/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; kỹ thuật vật lý trị liệu phục hồi chức năng số 08/2021-B13 ngày 05/8/2021 so Bệnh viện điều dưỡng PHCN Trung ương cấp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
| 16205 | Lê Thị Hoàn | 005759/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 16206 | Lê Thị Tình | 019366/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Chứng nhận xét nghiệm huyết học, hóa sinh số 105/2023/CĐT-C19.01 do Bệnh viện đa khoa tỉnh Thanh Hóa cấp; Chứng nhận xét nghiệm sàng lọc HIV số 347/QĐ-KSBT ngày 26/4/2021 dp Trung tâm KSBT tỉnh Thanh Hóa cấp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên;Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| 16207 | Lê Thị Tuyến | 005766/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 16208 | Nguyễn Thị Bích | 005807/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| 16209 | Đỗ Thị Xuân | 120/TH-CCHND | Dược sỹ Trung cấp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Cấp phát thuốc |
| 16210 | Lê Ngọc Hân | 002010/TH-GPHN | Hình ảnh y học; Chứng chỉ đo lưu huyết não | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Kỹ thuật viên Trưởng PK;KTV X-Quang,ghi điện não và lưu huyết não |
| 16211 | Nguyễn Thị Thương | 020037/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT; Chứng chỉ VLTL-PHCN | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh YHCT; Kỹ thuật VLTL-PHCN |
| 16212 | Cầm Tiến Đại | 000055/SL-CCHN; QĐ: 461/QĐ-SYT | KCB YHCT; CHuyên khoa CĐHA | Từ 12/11/2023; Nghỉ việc từ 03/11/2024 | PKĐK 115 Hà Nội |
| 16213 | Lê Ngọc Tùng | 016474/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | Nghỉ từ 1/8/2025 | PKĐK 115 Hà Nội (PT PK Răng) |
| 16214 | Lê Thị Khánh Huyền | 018725/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK Răng |
| 16215 | Nguyễn Thị Nga | 020794/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Mắt | | BV Hluc |
| 16216 | Nguyễn Tôn Quyền | 017891/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | mất | BV TĐT |
| 16217 | Lê Thị Vân Anh | 020795/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | Chưa |
| 16218 | Nguyễn Thị Nga | 017523/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hậu loc |
| 16219 | Lưu Văn Quý | 007697/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nhi |
| 16220 | Lê Tùng Bách | 006566/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu loc |
| 16221 | Phạm Thu Hà | 018566/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu loc |
| 16222 | Hoàng Thị Lê | 006553/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu loc |
| 16223 | Lê Thùy Trang | 006596/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu loc |
| 16224 | Mai Thị Hằng | 016677/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu loc |
| 16225 | Lê Thị Son | 006551/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu loc |
| 16226 | Lê Ngọc Tiến | 020797/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | BV Tỉnh |
| 16227 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 020798/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | PKDK An Phúc |
| 16228 | Cầm Thị Thanh Lam | 020799/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | BV Thường Xuân |
| 16229 | Nguyễn Thị Oanh | 020800/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | TYT thăng thọ |
| 16230 | Trần Mai Trang | 020801/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | TYT Công liêm |
| 16231 | Nguyễn Thị Hoa | 020802/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TYT Thăng Long |
| 16232 | Lê Thị Thu Trang | 020803/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Phúc Thịnh |
| 16233 | Nguyễn Thị Tuyết | 020804/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TYT Trung Thành |
| 16234 | Lê Duy Đông | 009602/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Mắt tỉnh |
| 16235 | Lý Thị Thanh Tâm | 020805/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | BV UB |
| 16236 | Phạm Thị Thảo | 002776/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Thọ xuân |
| 16237 | Nguyễn Thị Hải Yến | 001725/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
| 16238 | Đinh Hoàng Anh | 016316/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nhi | CL lần 2 | BV Nhi |
| 16239 | Ngô Thị Vân | 007725/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
| 16240 | Nguyễn Thị Yến | 011997/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |